Z6CNU18.10 material

SUS301J1 material

Z6CNU18.10 material

Z6CNU18.10 material là gì?
Z6CNU18.10 là thép không gỉ martensitic chất lượng cao, nổi bật với khả năng kết hợp giữa độ cứng vượt trội, độ bền cơ học ổn định và khả năng chống ăn mòn hiệu quả nhờ bổ sung Uranium (U) hoặc hợp kim đặc biệt theo tiêu chuẩn công nghiệp – thực tế trong công nghiệp, ký hiệu “U” thường đại diện cho hợp kim nâng cao tính năng chống ăn mòn và ổn định cacbua. Với hàm lượng Carbon 0,06%, Crom 18%, Niken 1–2% cùng Nitơ (N) và Molypden (Mo), Z6CNU18.10 được ứng dụng rộng rãi trong chế tạo chi tiết máy, trục, bánh răng, van, bơm, lưỡi cắt và các chi tiết chịu lực trong môi trường công nghiệp vừa phải đến khắc nghiệt. Sự kết hợp các nguyên tố hợp kim giúp thép này chống ăn mòn clorua, tăng cường độ bền nhiệt và cơ lý.

Thành phần hóa học của Z6CNU18.10 material

Thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • Carbon (C): 0,06%
  • Mangan (Mn): 0,8–1,5%
  • Nitơ (N): 0,05–0,12%
  • Crom (Cr): 17–19%
  • Niken (Ni): 1–2%
  • Molypden (Mo): 0,2–0,5%
  • Nguyên tố đặc biệt (U/Hợp kim cải thiện): 0,3–0,6%
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% max

Carbon và Nitơ tạo thành cacbua và nitrida bền, giúp tăng độ cứng bề mặt và khả năng chống mài mòn. Hợp kim đặc biệt “U” ổn định cacbua, tăng khả năng chống ăn mòn khe hở và cải thiện độ bền cơ học ở nhiệt độ cao. Crom, Niken và Molypden tăng khả năng chống ăn mòn tổng thể, đặc biệt trong môi trường clorua.

Tính chất cơ lý của Z6CNU18.10 material

Các tính chất cơ lý tiêu biểu:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 900–1150 MPa
  • Độ bền chảy (Yield strength): 550–700 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 10–15%
  • Độ cứng (Hardness): 250–320 HB

Z6CNU18.10 duy trì độ bền cơ học ổn định sau quá trình nhiệt luyện, thích hợp cho các chi tiết chịu lực vừa phải đến cao, chống mài mòn và ăn mòn trong môi trường công nghiệp.

Ưu điểm của Z6CNU18.10 material

  1. Độ bền cơ học cao: Thép duy trì độ cứng và khả năng chịu lực tốt.
  2. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Hợp kim đặc biệt cùng Nitơ và Molypden tăng khả năng chống clorua và ăn mòn khe hở.
  3. Chống mài mòn hiệu quả: Cacbua và nitrida bề mặt bảo vệ chi tiết khỏi mài mòn.
  4. Dễ gia công sau nhiệt luyện: Độ dẻo tương đối tốt nhờ hàm lượng Carbon vừa phải.
  5. Ứng dụng đa dạng: Trục, bánh răng, lưỡi cắt, van, bơm, chi tiết máy công nghiệp.

Nhược điểm của Z6CNU18.10 material

  1. Độ dẻo thấp hơn thép austenitic: Martensit cứng nhưng giòn.
  2. Quy trình nhiệt luyện cần kiểm soát chính xác: Để đạt độ cứng và độ bền tối ưu.
  3. Cần bảo dưỡng định kỳ: Vệ sinh bề mặt và kiểm tra mối hàn để duy trì khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng của Z6CNU18.10 material

Z6CNU18.10 được ứng dụng trong:

  • Công nghiệp cơ khí: Trục, bánh răng, chi tiết máy chịu lực vừa phải đến cao.
  • Chế tạo dụng cụ cắt: Lưỡi cắt, dao, khuôn đột, khuôn ép nhựa.
  • Ngành dầu khí và hóa chất: Van, bơm, thiết bị chịu ăn mòn vừa phải đến cao.
  • Ngành năng lượng: Trục tua bin, chi tiết máy chịu áp lực và mài mòn vừa phải.
  • Thép công cụ và cơ khí chế tạo: Chi tiết cần độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.

Quy trình sản xuất và gia công Z6CNU18.10 material

  1. Luyện thép: Lò hồ quang hoặc lò điện, bổ sung Cr, Ni, Mo, Nitơ và hợp kim đặc biệt theo tiêu chuẩn.
  2. Đúc và cán: Thép lỏng đúc phôi, cán nóng hoặc cán nguội tạo hình sơ bộ.
  3. Gia nhiệt và nhiệt luyện: Tôi ở 950–1050°C, làm lạnh nhanh, sau đó ủ để ổn định độ bền, độ cứng và giảm ứng suất.
  4. Gia công cơ khí: Tiện, phay, khoan, cắt gọt với dụng cụ hợp kim cứng.
  5. Kiểm tra chất lượng: Phân tích hóa học, kiểm tra cơ lý, kiểm tra chống mài mòn và chống ăn mòn.

Tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận

Z6CNU18.10 material được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • GOST 5632-72 / 5632-2014 (Nga)
  • EN 10088-3 (Châu Âu)
  • ASTM A276 (Mỹ)

Chứng nhận CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) đi kèm kiểm tra vật lý, cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Quy trình hàn Z6CNU18.10 material

  1. Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch dầu mỡ, gỉ sét và bụi bẩn.
  2. Chọn vật liệu hàn: Que hàn hoặc dây hàn thép martensitic tương đương.
  3. Điều chỉnh dòng điện và tốc độ hàn: Tránh quá nhiệt làm giảm độ cứng và khả năng chống ăn mòn mối hàn.
  4. Gia nhiệt trước và sau hàn: Ủ nhẹ để giảm ứng suất nếu cần.
  5. Kiểm tra mối hàn: Siêu âm, kiểm tra bề mặt, độ cứng và chống ăn mòn.

Gia công cơ khí Z6CNU18.10 material

  • Cắt gọt: Dùng dụng cụ hợp kim cứng, kiểm soát tốc độ và lực.
  • Tiện, phay, khoan: Gia công thuận lợi với độ chính xác cao.
  • Mài và đánh bóng: Dễ đạt bề mặt sáng bóng và chống mài mòn.
  • Hàn và nối: Thực hiện với vật liệu tương thích để tránh nứt gãy.

Bảo trì và vệ sinh Z6CNU18.10 material

  • Vệ sinh định kỳ: Sử dụng nước hoặc dung dịch trung tính; tránh hóa chất mạnh.
  • Kiểm tra mối hàn và bề mặt: Phát hiện mài mòn hoặc nứt gãy sớm.
  • Bảo quản môi trường: Hạn chế tiếp xúc lâu với môi trường ăn mòn mạnh hoặc clorua nồng độ cao.

Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ

Z6CNU18.10 material có nhu cầu ổn định trong các ngành:

  • Ngành cơ khí: Chi tiết chịu lực vừa phải đến cao, bánh răng, trục, lưỡi cắt.
  • Ngành hóa chất và dầu khí: Van, bơm, thiết bị chịu ăn mòn vừa phải đến cao.
  • Ngành năng lượng: Chi tiết tua bin, máy móc chịu áp lực và mài mòn vừa phải.
  • Giá thành: Thấp hơn inox austenitic cao cấp nhưng đáp ứng tốt yêu cầu cơ lý và chống ăn mòn.
  • Xu hướng bền vững: Giảm chi phí bảo trì, tăng tuổi thọ chi tiết máy.

Ứng dụng đặc thù

  1. Chế tạo máy: Trục, bánh răng, chi tiết máy chịu lực vừa phải đến cao.
  2. Dụng cụ cắt: Lưỡi cắt, dao, khuôn đột, khuôn ép nhựa.
  3. Ngành dầu khí và hóa chất: Van, bơm, thiết bị chịu ăn mòn vừa phải đến cao.
  4. Ngành năng lượng: Trục tua bin, chi tiết máy chịu áp lực và mài mòn.
  5. Thép công cụ và cơ khí chế tạo: Chi tiết yêu cầu độ bền và chống ăn mòn trong môi trường clorua.

Kết luận

Z6CNU18.10 material là thép không gỉ martensitic với Carbon thấp, bổ sung hợp kim đặc biệt, độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Thép phù hợp cho cơ khí, chế tạo dụng cụ, van, bơm, trục, lưỡi cắt và các chi tiết chịu lực trong môi trường công nghiệp vừa phải đến khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 0.05mm Là Gì

    Tấm Inox 0.05mm Là Gì? Tấm Inox 0.05mm là một trong những sản phẩm inox [...]

    So Sánh Inox 329J3L Với Inox 304 Và 316L

    So Sánh Inox 329J3L Với Inox 304 Và 316L – Loại Nào Tốt Hơn? 1. [...]

    Thép X4CrNiMo16-5-1

    Thép X4CrNiMo16-5-1 Thép X4CrNiMo16-5-1 là gì? Thép X4CrNiMo16-5-1 (ký hiệu theo tiêu chuẩn EN 10088 [...]

    Cách Gia Công Inox 314 Hiệu Quả Và An Toàn Nhất

    Cách Gia Công Inox 314 Hiệu Quả Và An Toàn Nhất Inox 314 là một [...]

    Inox 2304 Có Phù Hợp Cho Ngành Thực Phẩm Và Y Tế Không

    Inox 2304 Có Phù Hợp Cho Ngành Thực Phẩm Và Y Tế Không? Inox 2304 [...]

    Đồng C79200

    Đồng C79200 Đồng C79200 là gì? Đồng C79200 là một loại hợp kim thuộc nhóm [...]

    Tìm hiểu về Inox 1Cr25Ti

    Tìm hiểu về Inox 1Cr25Ti và Ứng dụng của nó Inox 1Cr25Ti là gì? Inox [...]

    Inox 329 Có Phù Hợp Với Môi Trường Biển Không

    Inox 329 Có Phù Hợp Với Môi Trường Biển Không? Inox 329, một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo