302B Material
302B material là gì?
302B material là một loại thép không gỉ Austenitic cải tiến từ thép 302 tiêu chuẩn, với khả năng chống ăn mòn cao hơn và độ bền cơ học được nâng cấp, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi môi trường ẩm ướt hoặc hơi nước, nhưng không yêu cầu khả năng chống chloride mạnh như SUS316. 302B thường được sử dụng trong sản xuất chi tiết cơ khí, lò xo, trục, bu lông, ốc vít, các chi tiết máy móc chịu lực vừa phải và các linh kiện trong ngành thực phẩm, y tế.
Loại thép này giữ được các đặc tính Austenitic tiêu chuẩn: dẻo, dễ gia công, chống oxy hóa tốt và ổn định khi gia công nguội hoặc hàn.
Thành phần hóa học của 302B material
302B được chế tạo dựa trên 302 với sự điều chỉnh thành phần để tăng khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc.
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.12 |
| Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
| Mn (Manganese) | 2.00 max |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.045 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.03 |
| Cr (Chromium) | 17 – 19 |
| Ni (Nickel) | 8 – 10.5 |
| N (Nitrogen) | 0.10 – 0.20 |
Đặc điểm nổi bật:
- Nitrogen cao hơn 302: giúp tăng cường độ bền kéo và độ cứng
- Chromium và Nickel ổn định: duy trì khả năng chống ăn mòn tiêu chuẩn
- Sulfur thấp: hạn chế hiện tượng nứt gãy khi gia công, vẫn giữ tính gia công tốt
Tính chất cơ lý của 302B material
1. Tính chất cơ học
- Cường độ kéo (Tensile Strength): 650 – 850 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 240 – 320 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 35%
- Độ cứng: 150 – 200 HB
302B có độ bền cơ học cao hơn 302, đặc biệt sau các quá trình dập nguội hoặc cán, phù hợp với chi tiết chịu lực vừa phải.
2. Tính chất vật lý
- Tỷ trọng: 7.90 – 7.95 g/cm³
- Độ dẫn nhiệt: 15 W/m·K
- Hệ số giãn nở nhiệt: 16 – 17 µm/m·°C
- Điểm nóng chảy: 1400 – 1450°C
3. Khả năng chống ăn mòn
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường không khí ẩm, hơi nước, nước ngọt
- Ổn định trong môi trường công nghiệp nhẹ và thiết bị gia dụng
- Khả năng chống chloride kém hơn SUS316 → không thích hợp cho môi trường biển hoặc dung dịch muối đậm đặc
Ưu điểm của 302B material
1. Độ bền cơ học cao
Cường độ kéo và giới hạn chảy tốt hơn 302, thích hợp cho chi tiết cơ khí, trục, lò xo và linh kiện chịu lực vừa phải.
2. Khả năng chống ăn mòn ổn định
Phù hợp với môi trường hơi ẩm, hơi nước, giúp tăng tuổi thọ thiết bị và linh kiện.
3. Dẻo dai và dễ gia công
- Kéo, uốn, dập nguội mà không gãy
- Tiện, phay, khoan CNC hiệu quả
4. Hàn và xử lý bề mặt thuận tiện
- TIG, MIG, SMAW đều thực hiện được
- Bề mặt dễ đánh bóng cơ học hoặc điện phân
- Passivation acid nitric giúp tăng khả năng chống gỉ
Nhược điểm của 302B material
1. Không chịu chloride cao
- Không sử dụng trong nước biển, dung dịch muối nồng độ cao
- Không thay thế SUS316 cho môi trường ăn mòn mạnh
2. Giá thành cao hơn thép 302 tiêu chuẩn
Do bổ sung Nitrogen và kiểm soát chất lượng để tăng độ bền và chống ăn mòn.
3. Hạn chế nhiệt độ cao
- Không thích hợp cho hoạt động liên tục trên 800°C
Ứng dụng của 302B material
1. Lò xo và cơ khí chính xác
- Lò xo cuộn và lò xo ép
- Chi tiết trục, thanh nén
- Linh kiện cơ khí đòi hỏi độ bền vừa phải
2. Ngành bulong – ốc vít
- Bu lông, đai ốc inox
- Chi tiết ren cơ khí
- Ốc vít lắp ráp máy móc, thiết bị nhẹ
3. Ngành thực phẩm và y tế
- Dao kéo, dụng cụ inox
- Linh kiện máy móc không tiếp xúc môi trường muối mạnh
- Bộ phận thiết bị y tế chịu độ ẩm cao
4. Thiết bị gia dụng và công nghiệp nhẹ
- Linh kiện máy móc, chi tiết cơ khí gia dụng
- Trang trí nội thất không tiếp xúc chloride cao
Gia công và xử lý 302B material
1. Gia công cơ khí
- Dễ dàng tiện, phay, khoan, doa
- Sử dụng dao hợp kim carbide hoặc HSS mạ
- Dung dịch làm mát giúp giảm mài mòn dụng cụ
2. Hàn
- TIG, MIG hoặc SMAW đều khả thi
- Kiểm soát nhiệt mối hàn để tránh giảm độ bền
- Passivation sau hàn tăng khả năng chống gỉ
3. Xử lý bề mặt
- Đánh bóng cơ học hoặc điện phân
- Passivation acid nitric
- Phủ PVD hoặc lớp chống oxy hóa nếu cần thẩm mỹ
So sánh 302B với 302 và 304
| Tiêu chí | SUS304 | 302 | 302B |
|---|---|---|---|
| Độ bền kéo | 520–620 MPa | 620–850 MPa | 650–850 MPa |
| Dẻo dai | Tốt | Tốt | Rất tốt |
| Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Tốt | Tốt, hơi ẩm và hơi nước |
| Giá thành | Trung bình | Trung bình | Cao hơn 302 |
| Ứng dụng | Gia dụng, công nghiệp nhẹ | Lò xo, cơ khí | Chi tiết cơ khí chịu ẩm, lò xo, bulong |
302B được xem là sự lựa chọn nâng cấp từ 302 khi cần kết hợp độ bền cao với khả năng chống ăn mòn ổn định trong môi trường ẩm.
Kết luận
302B material là thép không gỉ Austenitic cải tiến từ 302, được thiết kế để tăng cường độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt. Vật liệu này đặc biệt phù hợp cho:
- Lò xo, chi tiết trục, thanh nén
- Bu lông, đai ốc, linh kiện cơ khí
- Thiết bị gia dụng, máy móc và chi tiết trong ngành thực phẩm, y tế
Nhờ các đặc tính cơ học và chống ăn mòn ổn định, 302B material là lựa chọn tin cậy cho các chi tiết cơ khí vừa phải trong môi trường công nghiệp nhẹ và môi trường gia dụng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

