2338 Material
2338 material là gì?
2338 là thép hợp kim công cụ cao cấp, được phát triển để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ cứng, khả năng chống mài mòn, chịu va đập và độ ổn định trong các ứng dụng cơ khí chế tạo. Vật liệu này thường được sử dụng trong sản xuất dao cắt, khuôn mẫu, trục, bánh răng và các chi tiết máy móc yêu cầu độ bền cơ học cao, tuổi thọ lâu dài và khả năng gia công chính xác.
Điểm nổi bật của 2338 là khả năng gia công cơ khí dễ dàng, xử lý nhiệt luyện linh hoạt để đạt độ cứng tối ưu, đồng thời duy trì độ ổn định kích thước trong các chi tiết chính xác và các ứng dụng chịu tải nặng.
Thành phần hóa học của 2338 material
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | 0.45 – 0.55 |
| Si (Silicon) | 0.20 – 0.50 |
| Mn (Manganese) | 0.50 – 0.80 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.030 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.030 |
| Cr (Chromium) | 0.80 – 1.20 |
| Mo (Molybdenum) | 0.15 – 0.25 |
| Ni (Nickel) | 0.30 – 0.50 |
Đặc điểm nổi bật:
- Carbon cao: tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn sau xử lý nhiệt
- Chromium và Molybdenum: cải thiện độ bền, khả năng chịu va đập và ổn định kích thước
- Silicon và Manganese: tăng tính dẻo dai và khả năng gia công cơ khí
Tính chất cơ lý của 2338 material
1. Tính chất cơ học
- Cường độ kéo (Tensile Strength): 850 – 1050 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 500 – 700 MPa
- Độ giãn dài: 12 – 16%
- Độ cứng (HRC): 30 – 50 sau nhiệt luyện, tùy ứng dụng
2. Tính chất vật lý
- Tỷ trọng: 7.85 g/cm³
- Độ dẫn nhiệt: 45 – 50 W/m·K
- Hệ số giãn nở nhiệt: 11 – 12 µm/m·°C
- Điểm nóng chảy: 1420 – 1460°C
3. Khả năng chịu mài mòn và va đập
- Chống mài mòn tốt nhờ carbon và chromium
- Dẻo dai, chịu va đập tốt, phù hợp cho dao cắt, trục và khuôn mẫu
- Ổn định kích thước khi gia công và xử lý nhiệt
Ưu điểm của 2338 material
1. Độ cứng và chống mài mòn cao
- Sau xử lý nhiệt, 2338 đạt độ cứng tối ưu cho dao cắt và khuôn mẫu
- Khả năng chống mài mòn vượt trội so với thép carbon thông thường
2. Dẻo dai và chịu va đập tốt
- Kết hợp carbon, chromium và molybdenum giúp thép vừa cứng vừa bền
- Không dễ nứt gãy trong quá trình sử dụng
3. Gia công cơ khí dễ dàng
- Tiện, phay, khoan, doa với dụng cụ hợp kim carbide
- Dễ dàng gia công CNC cho các chi tiết chính xác
4. Ổn định kích thước
- Ít biến dạng sau nhiệt luyện hoặc trong quá trình gia công
- Phù hợp cho các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao
5. Xử lý nhiệt linh hoạt
- Có thể tôi, ram để đạt độ cứng và độ bền mong muốn
- Hỗ trợ xử lý bề mặt như mài, đánh bóng hoặc phủ để tăng tuổi thọ
Nhược điểm của 2338 material
1. Giá thành cao
- Thành phần hợp kim phức tạp, chi phí sản xuất cao
2. Khả năng chống ăn mòn hạn chế
- Không chống ăn mòn tốt như thép không gỉ
- Cần bảo dưỡng hoặc xử lý bề mặt để tránh gỉ sét
3. Khó hàn
- Hàn cần kỹ thuật và tiền xử lý để tránh nứt gãy
Ứng dụng của 2338 material
1. Dao cắt và khuôn mẫu
- Dao tiện, dao phay, dao cắt kim loại
- Khuôn nhựa, khuôn dập kim loại, khuôn ép
2. Trục và bánh răng
- Trục truyền động, trục khuỷu, bánh răng chịu tải
- Chi tiết máy cần độ bền và khả năng chống mài mòn cao
3. Linh kiện cơ khí chính xác
- Thanh ren, bạc đạn, chi tiết máy CNC
- Các chi tiết cần gia công chính xác và độ cứng cao
4. Ngành công nghiệp nặng
- Dùng trong máy móc chế tạo, thiết bị vận hành liên tục
- Linh kiện chịu tải trọng lớn và mài mòn thường xuyên
Gia công và xử lý 2338 material
1. Gia công cơ khí
- Tiện, phay, khoan, doa
- Dùng dụng cụ carbide hoặc HSS mạ để tăng tuổi thọ dụng cụ
- Sử dụng dung dịch làm mát để giảm mài mòn
2. Xử lý nhiệt
- Tôi (Hardening): 820 – 860°C, làm nguội trong dầu hoặc nước tùy yêu cầu
- Ram (Tempering): 150 – 200°C để giảm ứng suất, tăng dẻo và độ bền
- Đạt độ cứng HRC 30 – 50 tùy ứng dụng
3. Xử lý bề mặt
- Mài, đánh bóng cơ học
- Phủ PVD hoặc Nitriding nếu cần chống mài mòn và tăng thẩm mỹ
So sánh 2338 với các thép công cụ khác
| Tiêu chí | 2338 | 1.2344 | 1.2379 |
|---|---|---|---|
| Độ cứng HRC | 30 – 50 | 32 – 52 | 35 – 55 |
| Chống mài mòn | Cao | Rất cao | Rất cao |
| Dẻo dai | Tốt | Trung bình | Trung bình |
| Gia công | Dễ | Khó hơn | Khó hơn |
| Ứng dụng | Dao cắt, khuôn, trục | Khuôn chịu tải cao | Dao, khuôn dập kim loại |
2338 là lựa chọn tối ưu khi cần cân bằng giữa độ cứng, độ bền, khả năng chống mài mòn và khả năng gia công cơ khí dễ dàng, đồng thời yêu cầu sự ổn định kích thước cao.
Kết luận
2338 material là thép hợp kim công cụ chất lượng cao, nổi bật với:
- Độ cứng và khả năng chống mài mòn tốt sau xử lý nhiệt
- Dẻo dai, chịu va đập, phù hợp cho chi tiết chịu tải trọng lớn
- Gia công cơ khí dễ dàng, phù hợp CNC và chi tiết chính xác
- Ổn định kích thước, phù hợp cho các chi tiết cơ khí chính xác
- Phù hợp cho dao cắt, khuôn mẫu, trục, bánh răng, linh kiện cơ khí và thiết bị công nghiệp nặng
Vật liệu này là giải pháp tin cậy cho ngành cơ khí chế tạo, máy móc, khuôn mẫu và các chi tiết chịu tải trọng cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

