Thép Inox Duplex 1.4501
Thép Inox Duplex 1.4501 là gì?
Thép Inox Duplex 1.4501 là thép không gỉ duplex, thuộc nhóm hai pha ferritic – austenitic, kết hợp độ bền cơ học cao với khả năng chống ăn mòn vượt trội. Loại thép này thường được sử dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, chịu nước biển, dung dịch chloride, hóa chất oxy hóa và các ứng dụng offshore.
1.4501 còn được biết đến với tên gọi SAF 2205 theo tiêu chuẩn quốc tế. Đây là loại thép duplex phổ biến và được ứng dụng rộng rãi nhờ cân bằng giữa hiệu suất chống ăn mòn, độ bền cơ học và chi phí hợp lý so với các loại super duplex cao cấp.
Thành phần hóa học của Thép Inox Duplex 1.4501
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.03 |
| Si (Silicon) | ≤ 1.0 |
| Mn (Manganese) | 1.5 – 2.0 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.03 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.02 |
| Cr (Chromium) | 21 – 23 |
| Ni (Nickel) | 4.5 – 6.5 |
| Mo (Molybdenum) | 2.5 – 3.5 |
| N (Nitrogen) | 0.14 – 0.20 |
Đặc điểm nổi bật:
- Chromium, Molybdenum và Nitrogen: nâng cao khả năng chống pitting, crevice và stress corrosion cracking
- Cấu trúc duplex: kết hợp độ bền ferritic và tính dẻo austenitic, tối ưu hóa hiệu suất cơ học
- Nickel và Manganese: ổn định pha, dễ gia công cơ khí và hàn
Tính chất cơ lý của Thép Inox Duplex 1.4501
1. Tính chất cơ học
- Cường độ kéo (Tensile Strength): 700 – 950 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 450 – 650 MPa
- Độ giãn dài: 20 – 25%
- Độ cứng (HB): 220 – 270
2. Tính chất vật lý
- Tỷ trọng: 7.8 g/cm³
- Độ dẫn nhiệt: 16 – 18 W/m·K
- Hệ số giãn nở nhiệt: 11 – 12 µm/m·°C
- Điểm nóng chảy: 1370 – 1400°C
3. Khả năng chống ăn mòn
- Chống pitting, crevice và stress corrosion cracking hiệu quả trong môi trường chloride
- Kháng tốt với dung dịch hóa chất oxy hóa và nước biển
- Phù hợp cho các ứng dụng biển, hóa chất, và thiết bị chịu áp lực
Ưu điểm của Thép Inox Duplex 1.4501
1. Độ bền cơ học cao
- Cường độ kéo và giới hạn chảy vượt trội so với thép inox austenitic
- Giúp giảm tiết diện chi tiết, tối ưu thiết kế và tiết kiệm vật liệu
2. Khả năng chống ăn mòn vượt trội
- Chống pitting, crevice và stress corrosion cracking hiệu quả trong môi trường chloride nồng độ cao
- Thích hợp cho nước biển, hóa chất oxy hóa và môi trường công nghiệp khắc nghiệt
3. Dẻo dai và dễ gia công
- Dễ gia công cơ khí, hàn và xử lý nhiệt
- Ít biến dạng, phù hợp cho chi tiết kỹ thuật và kết cấu phức tạp
4. Ổn định pha
- Ít co ngót và biến dạng khi hàn và gia công
- Giữ hình dạng và độ chính xác cao, tuổi thọ lâu dài
Nhược điểm của Thép Inox Duplex 1.4501
1. Chi phí cao
- Thành phần hợp kim cao, giá thành cao hơn thép inox austenitic thông thường
2. Giới hạn nhiệt độ
- Nhiệt độ làm việc giới hạn < 300°C để tránh sigma phase và mất cân bằng pha
3. Không chịu được axit mạnh
- Không phù hợp với axit hydrofluoric hoặc sulfuric đậm đặc
Ứng dụng của Thép Inox Duplex 1.4501
1. Ngành dầu khí và hóa chất
- Đường ống, van, bồn chứa, thiết bị offshore và processing plant
- Chịu ăn mòn chloride nồng độ cao và dung dịch hóa chất mạnh
2. Công trình biển
- Lan can, cầu cảng, kết cấu biển
- Chống ăn mòn lâu dài, giảm chi phí bảo trì
3. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm
- Bồn chứa, thiết bị chế biến, đường ống dẫn thực phẩm
- Chống ăn mòn tốt, dễ vệ sinh và đảm bảo an toàn vệ sinh
4. Thiết bị chịu áp lực
- Bình áp lực, bồn chứa hóa chất, thiết bị lọc
- Phù hợp môi trường ăn mòn mạnh, chloride và axit nhẹ
Gia công và xử lý Thép Inox Duplex 1.4501
1. Gia công cơ khí
- Tiện, phay, khoan, doa, cắt dây
- Sử dụng dụng cụ carbide hoặc mũi cắt phủ PVD
- Dùng dung dịch làm mát để tránh quá nhiệt
2. Hàn và liên kết
- Hàn TIG, MIG, SMAW thích hợp cho duplex
- Kiểm soát tốc độ hàn và nhiệt để tránh sigma phase và mất cân bằng pha
3. Xử lý bề mặt
- Đánh bóng, phun cát hoặc phủ bảo vệ
- Làm sạch bề mặt trước khi hàn hoặc gia công để đảm bảo chất lượng
So sánh Thép Inox Duplex 1.4501 với các loại inox khác
| Tiêu chí | 1.4501 | 1.4462 | 304 |
|---|---|---|---|
| Độ bền kéo (MPa) | 700 – 950 | 700 – 950 | 500 – 700 |
| Giới hạn chảy (MPa) | 450 – 650 | 450 – 650 | 215 – 275 |
| Khả năng chống ăn mòn chloride | Rất tốt | Rất tốt | Trung bình |
| Khả năng hàn | Tốt | Tốt | Rất tốt |
| Ứng dụng | Dầu khí, biển, hóa chất | Dầu khí, biển, hóa chất | Công nghiệp nhẹ |
1.4501 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe, đòi hỏi khả năng chống ăn mòn chloride nồng độ cao, độ bền cơ học vượt trội và tuổi thọ lâu dài.
Kết luận
Thép Inox Duplex 1.4501 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe nhờ:
- Độ bền cơ học cao
- Khả năng chống ăn mòn pitting, crevice và stress corrosion cracking hiệu quả
- Dẻo dai, dễ hàn và gia công cơ khí
- Ổn định pha, giữ hình dạng và độ chính xác cao
- Phù hợp cho ngành dầu khí, hóa chất, công trình biển, thực phẩm và dược phẩm
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

