Thép Inox Duplex 1.4424
Thép Inox Duplex 1.4424 là gì?
Thép Inox Duplex 1.4424 là thép không gỉ hai pha (duplex), kết hợp giữa pha ferritic và austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học vượt trội. Loại thép này được thiết kế để làm việc trong môi trường chloride nồng độ cao, hóa chất oxy hóa, nước biển và các ứng dụng công nghiệp khắt khe.
1.4424 còn được biết đến với tên gọi SAF 2507 hay Super Duplex 2507 theo tiêu chuẩn quốc tế. Đây là loại thép duplex cao cấp, có thành phần hợp kim cao, đặc biệt là Cr, Ni, Mo và N, mang lại khả năng chống ăn mòn cực kỳ hiệu quả cùng với độ bền cơ học vượt trội so với thép duplex tiêu chuẩn như 1.4501.
Thành phần hóa học của Thép Inox Duplex 1.4424
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.03 |
| Si (Silicon) | ≤ 0.8 |
| Mn (Manganese) | 1.2 – 2.0 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.03 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.002 |
| Cr (Chromium) | 24 – 26 |
| Ni (Nickel) | 6 – 8 |
| Mo (Molybdenum) | 3 – 5 |
| N (Nitrogen) | 0.24 – 0.32 |
Đặc điểm nổi bật:
- Chromium, Molybdenum và Nitrogen: tăng cường khả năng chống pitting, crevice và stress corrosion cracking
- Cấu trúc duplex: kết hợp độ bền ferritic và tính dẻo austenitic
- Nickel: đảm bảo pha ổn định và khả năng gia công cơ khí tốt
Tính chất cơ lý của Thép Inox Duplex 1.4424
1. Tính chất cơ học
- Cường độ kéo (Tensile Strength): 800 – 1000 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 550 – 750 MPa
- Độ giãn dài: 20 – 25%
- Độ cứng (HB): 280 – 310
2. Tính chất vật lý
- Tỷ trọng: 7.8 g/cm³
- Độ dẫn nhiệt: 16 – 18 W/m·K
- Hệ số giãn nở nhiệt: 11 – 12 µm/m·°C
- Điểm nóng chảy: 1370 – 1400°C
3. Khả năng chống ăn mòn
- Kháng pitting, crevice và stress corrosion cracking cực kỳ tốt trong môi trường chloride nồng độ cao
- Chống oxy hóa mạnh, thích hợp môi trường hóa chất, nước biển và công trình offshore
- Phù hợp cho các ứng dụng cần tuổi thọ cao và độ bền cơ học vượt trội
Ưu điểm của Thép Inox Duplex 1.4424
1. Độ bền cơ học vượt trội
- Cường độ kéo và giới hạn chảy cao hơn hầu hết các loại duplex tiêu chuẩn
- Cho phép giảm tiết diện chi tiết, tối ưu thiết kế và tiết kiệm vật liệu
2. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời
- Chống pitting, crevice và stress corrosion cracking cực kỳ hiệu quả
- Phù hợp môi trường chloride cao, hóa chất oxy hóa mạnh, nước biển và môi trường khắc nghiệt
3. Dẻo dai và dễ gia công
- Gia công cơ khí, hàn và xử lý nhiệt dễ dàng
- Ít biến dạng, đảm bảo độ chính xác cao cho các chi tiết kỹ thuật
4. Ổn định pha
- Ít co ngót và biến dạng sau hàn
- Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị
Nhược điểm của Thép Inox Duplex 1.4424
1. Chi phí cao
- Thành phần hợp kim cao, giá thành cao hơn thép duplex tiêu chuẩn và inox austenitic
2. Giới hạn nhiệt độ
- Nhiệt độ làm việc giới hạn < 300°C để tránh sigma phase và mất cân bằng pha
3. Không chịu được axit mạnh
- Không phù hợp với axit hydrofluoric hoặc sulfuric đậm đặc
Ứng dụng của Thép Inox Duplex 1.4424
1. Ngành dầu khí và hóa chất
- Đường ống, van, bồn chứa, thiết bị offshore và processing plant
- Chịu được môi trường chloride nồng độ cao và hóa chất mạnh
2. Công trình biển
- Lan can, cầu cảng, kết cấu biển
- Khả năng chống ăn mòn lâu dài, giảm chi phí bảo trì
3. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm
- Bồn chứa, thiết bị chế biến, đường ống dẫn thực phẩm
- Chống ăn mòn tốt, dễ vệ sinh và đảm bảo an toàn vệ sinh
4. Thiết bị chịu áp lực và công nghiệp năng lượng
- Bình áp lực, bồn chứa hóa chất, thiết bị lọc
- Phù hợp môi trường ăn mòn mạnh, chloride cao và axit nhẹ
Gia công và xử lý Thép Inox Duplex 1.4424
1. Gia công cơ khí
- Tiện, phay, khoan, doa, cắt dây
- Sử dụng dụng cụ carbide hoặc mũi cắt phủ PVD
- Dùng dung dịch làm mát để tránh quá nhiệt
2. Hàn và liên kết
- Hàn TIG, MIG, SMAW thích hợp cho duplex
- Kiểm soát tốc độ hàn và nhiệt để tránh sigma phase và mất cân bằng pha
3. Xử lý bề mặt
- Đánh bóng, phun cát hoặc phủ bảo vệ
- Làm sạch bề mặt trước khi hàn hoặc gia công để đảm bảo chất lượng chống ăn mòn
So sánh Thép Inox Duplex 1.4424 với các loại inox khác
| Tiêu chí | 1.4424 | 1.4501 | 1.441 |
|---|---|---|---|
| Độ bền kéo (MPa) | 800 – 1000 | 700 – 950 | 600 – 800 |
| Giới hạn chảy (MPa) | 550 – 750 | 450 – 650 | 400 – 550 |
| Khả năng chống ăn mòn chloride | Rất tốt | Rất tốt | Trung bình |
| Khả năng hàn | Tốt | Tốt | Tốt |
| Ứng dụng | Offshore, dầu khí, hóa chất mạnh | Dầu khí, biển, hóa chất | Thực phẩm, hóa chất nhẹ, biển |
1.4424 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe, yêu cầu khả năng chống ăn mòn chloride nồng độ cao, độ bền cơ học vượt trội và tuổi thọ lâu dài.
Kết luận
Thép Inox Duplex 1.4424 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe nhờ:
- Độ bền cơ học vượt trội
- Khả năng chống ăn mòn pitting, crevice và stress corrosion cracking cực kỳ hiệu quả
- Dẻo dai, dễ hàn và gia công cơ khí
- Ổn định pha, giữ hình dạng và độ chính xác cao
- Phù hợp cho ngành dầu khí, hóa chất, công trình biển, thực phẩm và dược phẩm
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

