Thép Inox Duplex F53
Thép Inox Duplex F53 là gì?
Thép Inox Duplex F53 là thép không gỉ hai pha (duplex) cao cấp, kết hợp giữa pha ferritic và austenitic, nổi bật với độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn xuất sắc. F53 còn được biết đến là Super Duplex 2507, tương đương với UNS S32760 và tiêu chuẩn châu Âu 1.4501.
F53 được thiết kế đặc biệt để hoạt động trong môi trường chloride nồng độ cao, nước biển, hóa chất oxy hóa và các điều kiện công nghiệp khắc nghiệt. Thép này có khả năng chống pitting, crevice và stress corrosion cracking vượt trội so với thép duplex tiêu chuẩn và inox austenitic thông thường, đồng thời duy trì độ bền cơ học cao và tuổi thọ lâu dài.
Thành phần hóa học của Thép Inox Duplex F53
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.03 |
| Si (Silicon) | ≤ 0.8 |
| Mn (Manganese) | 1.2 – 2.0 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.03 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.002 |
| Cr (Chromium) | 24 – 26 |
| Ni (Nickel) | 6 – 8 |
| Mo (Molybdenum) | 3 – 5 |
| N (Nitrogen) | 0.24 – 0.32 |
Đặc điểm nổi bật:
- Cr, Mo và N cao: Tăng khả năng chống pitting, crevice và stress corrosion cracking
- Cấu trúc duplex: Kết hợp độ bền ferritic với dẻo dai austenitic
- Nickel cao: Giúp ổn định pha, duy trì khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ lâu dài
Tính chất cơ lý của Thép Inox Duplex F53
1. Tính chất cơ học
- Cường độ kéo (Tensile Strength): 850 – 1100 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 600 – 800 MPa
- Độ giãn dài: 20 – 25%
- Độ cứng (HB): 280 – 320
2. Tính chất vật lý
- Tỷ trọng: 7.8 g/cm³
- Độ dẫn nhiệt: 16 – 18 W/m·K
- Hệ số giãn nở nhiệt: 11 – 12 µm/m·°C
- Điểm nóng chảy: 1370 – 1400°C
3. Khả năng chống ăn mòn
- Chống pitting, crevice và stress corrosion cracking xuất sắc trong môi trường chloride nồng độ cao
- Chống oxy hóa mạnh trong nước biển, dung dịch hóa chất oxy hóa, và môi trường công nghiệp khắc nghiệt
- Thích hợp cho các ứng dụng offshore, dầu khí, hóa chất mạnh, và công trình ngoài khơi
Ưu điểm của Thép Inox Duplex F53
1. Độ bền cơ học vượt trội
- Cường độ kéo và giới hạn chảy cao hơn thép duplex tiêu chuẩn và inox austenitic
- Giúp giảm tiết diện chi tiết, tối ưu thiết kế và tiết kiệm vật liệu
2. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc
- Chống pitting, crevice và stress corrosion cracking trong môi trường chloride nồng độ cao
- Phù hợp cho nước biển, hóa chất oxy hóa và các môi trường công nghiệp khắc nghiệt
3. Dẻo dai và dễ gia công
- Gia công cơ khí, hàn và xử lý nhiệt thuận lợi
- Ít biến dạng, đảm bảo độ chính xác cao cho chi tiết kỹ thuật và kết cấu phức tạp
4. Ổn định pha
- Ít co ngót và biến dạng sau hàn
- Tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế
Nhược điểm của Thép Inox Duplex F53
1. Chi phí cao
- Thành phần hợp kim cao, giá thành cao hơn thép duplex tiêu chuẩn và inox austenitic
2. Giới hạn nhiệt độ
- Nhiệt độ làm việc giới hạn < 300°C để tránh sigma phase và mất cân bằng pha
3. Không chịu được axit mạnh
- Không phù hợp với axit hydrofluoric hoặc sulfuric đậm đặc
Ứng dụng của Thép Inox Duplex F53
1. Ngành dầu khí và hóa chất
- Đường ống, van, bồn chứa, thiết bị offshore và processing plant
- Chịu được môi trường chloride nồng độ cao, hóa chất oxy hóa và áp lực lớn
2. Công trình biển
- Lan can, cầu cảng, kết cấu biển
- Khả năng chống ăn mòn lâu dài, giảm chi phí bảo trì
3. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm
- Bồn chứa, thiết bị chế biến, đường ống dẫn thực phẩm
- Chống ăn mòn mạnh, dễ vệ sinh và đảm bảo an toàn vệ sinh
4. Thiết bị chịu áp lực và năng lượng
- Bình áp lực, bồn chứa hóa chất, thiết bị lọc
- Phù hợp môi trường ăn mòn mạnh, chloride cao và axit nhẹ
Gia công và xử lý Thép Inox Duplex F53
1. Gia công cơ khí
- Tiện, phay, khoan, doa, cắt dây
- Sử dụng dụng cụ carbide hoặc mũi cắt phủ PVD
- Dùng dung dịch làm mát để tránh quá nhiệt
2. Hàn và liên kết
- Hàn TIG, MIG, SMAW thích hợp cho duplex
- Kiểm soát tốc độ hàn và nhiệt để tránh sigma phase và mất cân bằng pha
3. Xử lý bề mặt
- Đánh bóng, phun cát hoặc phủ bảo vệ
- Làm sạch bề mặt trước khi hàn hoặc gia công để đảm bảo chất lượng chống ăn mòn
So sánh Thép Inox Duplex F53 với các loại inox khác
| Tiêu chí | F53 | F61 | 304 |
|---|---|---|---|
| Độ bền kéo (MPa) | 850 – 1100 | 850 – 1100 | 500 – 700 |
| Giới hạn chảy (MPa) | 600 – 800 | 600 – 800 | 215 – 275 |
| Khả năng chống ăn mòn chloride | Rất tốt | Rất tốt | Trung bình |
| Khả năng hàn | Tốt | Tốt | Rất tốt |
| Ứng dụng | Offshore, dầu khí, hóa chất mạnh | Offshore, dầu khí, hóa chất mạnh | Công nghiệp nhẹ |
F53 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt, nơi yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn chloride vượt trội.
Kết luận
Thép Inox Duplex F53 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe nhờ:
- Độ bền cơ học cực cao
- Khả năng chống ăn mòn pitting, crevice và stress corrosion cracking xuất sắc
- Dẻo dai, dễ hàn và gia công cơ khí
- Ổn định pha, giữ hình dạng và độ chính xác cao
- Phù hợp cho ngành dầu khí, hóa chất, công trình biển, thực phẩm và dược phẩm
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

