Thép Inox Duplex 2101 LDX

Inox Duplex X2CrNiMoN25-7-4

Thép Inox Duplex 2101 LDX

Thép Inox Duplex 2101 LDX là gì?

Thép Inox Duplex 2101 LDX là một loại thép không gỉ duplex với cấu trúc pha kép austenitic và ferritic, được thiết kế để kết hợp khả năng chống ăn mòn tốt với độ bền cơ học cao. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp vừa và nặng, nơi môi trường có clorua, hóa chất ăn mòn hoặc áp lực cơ học cao. 2101 LDX đặc biệt phù hợp cho các ngành dầu khí, hóa chất, nước biển, xử lý nước thải và công nghiệp thực phẩm.


Thành phần hóa học Thép Inox Duplex 2101 LDX

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Thép Inox Duplex 2101 LDX bao gồm:

  • Carbon (C): ≤0,03%
  • Mangan (Mn): 4,5–6,0%
  • Silic (Si): 0,3–1,0%
  • Phốt pho (P): ≤0,03%
  • Lưu huỳng (S): ≤0,02%
  • Crom (Cr): 21–23%
  • Niken (Ni): 1,5–2,5%
  • Molypden (Mo): 0–0,5%
  • Nitơ (N): 0,1–0,16%

Thành phần này tạo nên khả năng chống ăn mòn khe hở, chống ăn mòn ứng suất và chống ăn mòn clorua vượt trội so với các thép austenitic thông thường. Đồng thời, sự bổ sung mangan cao giúp tăng cường độ bền cơ học.


Tính chất cơ lý Thép Inox Duplex 2101 LDX

Thép Inox Duplex 2101 LDX có các đặc tính cơ lý nổi bật nhờ cấu trúc duplex:

  • Độ bền kéo: 620–820 MPa
  • Giới hạn chảy: ≥450 MPa
  • Độ giãn dài: 25–35%
  • Độ cứng Brinell: 230–280 HB

Những thông số này cho thấy 2101 LDX vượt trội hơn thép austenitic tiêu chuẩn về khả năng chịu lực, thích hợp cho các ứng dụng chịu áp lực và tải trọng cơ học cao.


Ưu điểm Thép Inox Duplex 2101 LDX

  1. Khả năng chống ăn mòn: 2101 LDX có khả năng chống ăn mòn clorua và ăn mòn ứng suất tốt, thích hợp cho môi trường biển và hóa chất.
  2. Độ bền cơ học cao: Giới hạn chảy và độ bền kéo cao giúp giảm độ dày vật liệu, tiết kiệm chi phí.
  3. Chống mỏi và chống nứt: Thép có khả năng chống mỏi tốt, phù hợp với môi trường chịu dao động cơ học liên tục.
  4. Khả năng gia công và hàn: Có thể cắt, uốn, hàn, nhưng cần kiểm soát nhiệt độ hàn để tránh hình thành sigma phase.
  5. Thẩm mỹ và vệ sinh: Bề mặt sáng bóng, dễ làm sạch, thích hợp cho công nghiệp thực phẩm và nước uống.

Nhược điểm Thép Inox Duplex 2101 LDX

  • Chi phí cao hơn thép austenitic thông thường: Mặc dù rẻ hơn các loại duplex cao cấp, 2101 LDX vẫn có giá cao hơn SUS304 hay SUS316.
  • Khả năng chịu nhiệt hạn chế: Trên 300–350°C, khả năng chống oxy hóa giảm do sigma phase hình thành.
  • Yêu cầu kỹ thuật hàn: Hàn cần kiểm soát nhiệt độ và quy trình để duy trì tính chất cơ lý và chống ăn mòn.

Ứng dụng Thép Inox Duplex 2101 LDX

  1. Ngành dầu khí và hóa chất:
    • Đường ống, bồn chứa hóa chất, thiết bị xử lý dung dịch clorua.
  2. Hàng hải:
    • Vỏ tàu, ống dẫn nước biển, thiết bị xử lý nước mặn.
  3. Xử lý nước và môi trường:
    • Bể chứa nước thải, thiết bị lọc, bể phản ứng.
  4. Công nghiệp thực phẩm và nước uống:
    • Bồn chứa, van, ống dẫn và thiết bị chế biến chịu ăn mòn.
  5. Công trình ven biển và kết cấu ngoài trời:
    • Cấu kiện ngoài trời, cầu cảng, thiết bị tiếp xúc nước biển.

Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt Thép Inox Duplex 2101 LDX

Để đạt được hiệu suất tối ưu, 2101 LDX cần được xử lý nhiệt và bề mặt đúng chuẩn:

  • Giải nhiệt: 1020–1100°C, sau đó làm lạnh nhanh bằng nước hoặc khí để giữ cấu trúc duplex.
  • Hàn: Kiểm soát nhiệt độ trước và sau hàn, tránh hình thành sigma phase.
  • Xử lý bề mặt: Đánh bóng điện hóa, phun cát hoặc mài mịn để tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ.

Phân tích thị trường Thép Inox Duplex 2101 LDX

2101 LDX được sử dụng rộng rãi nhờ nhu cầu tăng cao trong các ngành:

  • Dầu khí: Sử dụng cho bồn chứa và đường ống áp lực, môi trường ăn mòn.
  • Hóa chất: Thích hợp với môi trường clorua, axit nhẹ và dung dịch ăn mòn.
  • Hàng hải: Dùng trong tàu biển, cầu cảng, thiết bị tiếp xúc nước biển.
  • Thực phẩm và nước uống: Tiêu chuẩn vệ sinh cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội.

Tại Việt Nam, 2101 LDX đang được ứng dụng trong các dự án offshore, xử lý nước biển và công nghiệp thực phẩm. Trên thị trường quốc tế, vật liệu này được sử dụng phổ biến tại Mỹ, Châu Âu và Nhật Bản.


Kết luận

Thép Inox Duplex 2101 LDX là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Với thành phần hóa học đặc biệt và cấu trúc duplex, 2101 LDX đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành dầu khí, hóa chất, hàng hải, xử lý nước và công nghiệp thực phẩm. Dù chi phí cao hơn thép austenitic, DX 2101 LDX vẫn là lựa chọn tối ưu cho các dự án cần tuổi thọ dài và hiệu suất bền vững.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    STS347 material

    STS347 material STS347 material là thép không gỉ austenitic dòng 300 series, nổi bật với [...]

    1.4539 stainless steel

    1.4539 stainless steel 1.4539 stainless steel là gì? 1.4539 stainless steel là loại thép không [...]

    Ống Inox Phi 114mm

    Ống Inox Phi 114mm – Giải Pháp Bền Bỉ Cho Hệ Thống Ống Lớn Giới [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 00Cr24Ni6Mo3N

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 00Cr24Ni6Mo3N Inox 00Cr24Ni6Mo3N là một trong [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 23

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 23 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    SUS416 material

    SUS416 material SUS416 material là gì? SUS416 material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    X15CrMo13 material

    X15CrMo13 material X15CrMo13 material là gì? X15CrMo13 material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    320S31 material

    320S31 material 320S31 material là gì? 320S31 material là thép không gỉ Austenitic, thuộc nhóm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo