So Sánh Inox S31803 Với Inox 316L – Loại Nào Chống Ăn Mòn Tốt Hơn?
Khi lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng chống ăn mòn, hai loại inox thường được đặt lên bàn cân là Inox S31803 (Duplex 2205) và Inox 316L. Cả hai đều có ưu điểm nổi bật về khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học, nhưng loại nào mới là lựa chọn tối ưu? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây!
1. Tổng Quan Về Inox S31803 Và Inox 316L
🔹 Inox S31803 (Duplex 2205)
- Là thép không gỉ Duplex, có cấu trúc pha trộn giữa Austenite (~50%) và Ferrite (~50%).
- Ưu điểm:
✔ Khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường chứa clorua và hóa chất công nghiệp.
✔ Độ bền cơ học cao hơn inox 316L khoảng 2 lần.
✔ Chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ nứt tốt hơn so với 316L.
✔ Độ bền mỏi tốt, chịu tải trọng cao. - Nhược điểm:
❌ Khả năng gia công kém hơn 316L.
❌ Không chịu được nhiệt độ quá cao trên 300°C do dễ bị giòn pha sigma.
🔹 Inox 316L
- Là thép không gỉ Austenitic, có hàm lượng Niken (Ni) và Molypden (Mo) cao hơn so với inox 304, giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
- Ưu điểm:
✔ Chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường có axit nhẹ và nước biển.
✔ Dễ gia công và hàn hơn so với Duplex 2205.
✔ Ổn định hơn khi sử dụng ở nhiệt độ cao lên đến 500°C. - Nhược điểm:
❌ Độ bền cơ học thấp hơn so với Inox S31803.
❌ Chống ăn mòn kém hơn trong môi trường có hàm lượng Cl⁻ cao.
2. So Sánh Thành Phần Hóa Học
Thành Phần | Inox S31803 | Inox 316L |
C (Carbon) | ≤ 0.03% | ≤ 0.03% |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | ≤ 1.00% |
Mn (Mangan) | ≤ 2.00% | ≤ 2.00% |
P (Phốt pho) | ≤ 0.030% | ≤ 0.045% |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.020% | ≤ 0.030% |
Cr (Crom) | 21.0 – 23.0% | 16.0 – 18.0% |
Ni (Niken) | 4.5 – 6.5% | 10.0 – 14.0% |
Mo (Molypden) | 2.5 – 3.5% | 2.0 – 3.0% |
N (Nitơ) | 0.08 – 0.20% | – |
🔹 Nhận xét:
- Inox S31803 có hàm lượng Cr (Crom) cao hơn → Chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường chứa Cl⁻ (clorua).
- Hàm lượng Ni (Niken) của Inox 316L cao hơn → Tăng khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
- Inox S31803 có thêm Nitơ (N) giúp tăng cường độ bền cơ học và chống ăn mòn rỗ tốt hơn 316L.
3. So Sánh Khả Năng Chống Ăn Mòn
Đặc Tính | Inox S31803 | Inox 316L |
Chống ăn mòn tổng thể | Rất tốt | Tốt |
Chống ăn mòn rỗ & ăn mòn kẽ nứt | Xuất sắc | Tốt |
Chống ăn mòn trong môi trường Cl⁻ | Tốt hơn | Trung bình |
Chống axit hữu cơ & vô cơ | Tốt | Rất tốt |
Khả năng chịu nhiệt | Lên đến 300°C | Lên đến 500°C |
🔹 Kết luận:
- Trong môi trường có Cl⁻ cao (nước biển, hóa chất ăn mòn mạnh), Inox S31803 chống ăn mòn tốt hơn nhờ hàm lượng Crom và Molypden cao.
- Inox 316L phù hợp hơn với môi trường axit nhẹ và nhiệt độ cao hơn, đặc biệt là trong ngành y tế, thực phẩm, hóa chất nhẹ.
4. Ứng Dụng Thực Tế Của Inox S31803 Và 316L
✅ Inox S31803 – Ứng Dụng Trong Môi Trường Khắc Nghiệt
✔ Bồn chứa hóa chất, hệ thống ống dẫn công nghiệp.
✔ Thiết bị trao đổi nhiệt trong nhà máy hóa dầu.
✔ Giàn khoan dầu khí ngoài khơi, tàu biển.
✔ Xử lý nước thải, hệ thống lọc nước biển RO.
✅ Inox 316L – Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Và Dân Dụng
✔ Bồn chứa thực phẩm, thiết bị y tế.
✔ Ống dẫn nước tinh khiết, sản xuất dược phẩm.
✔ Hệ thống đường ống trong công nghiệp hóa chất nhẹ.
✔ Thiết bị gia dụng, kiến trúc và nội thất.
📌 Lưu ý khi lựa chọn:
- Nếu cần chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ nứt tốt hơn → Chọn Inox S31803.
- Nếu cần dễ gia công, ổn định ở nhiệt độ cao → Chọn Inox 316L.
5. Mua Inox S31803 Và Inox 316L Ở Đâu Uy Tín?
📌 Bạn cần mua Inox S31803 hoặc 316L chất lượng cao, giá tốt? Liên hệ ngay:
📲 Hotline/Zalo: 0909 246 316
📩 Email: info@vatlieucokhi.net
🌍 Website: vatlieucokhi.net
🔗 Tham khảo thêm:
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.net@gmail.com
Website:
vatlieucokhi.net