Thép Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4

Inox Duplex X2CrNiMoN25-7-4

Thép Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4

Thép Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4 là gì?

Thép Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4 là một loại thép không gỉ duplex cao cấp, thuộc nhóm thép austenitic-ferritic, được thiết kế đặc biệt để chịu được các môi trường ăn mòn cực kỳ khắc nghiệt, bao gồm nước biển, dung dịch clorua, axit nitric, và các dung dịch oxy hóa mạnh. Với cấu trúc pha kép độc đáo, X2CrNiMoCuWN25-7-4 kết hợp ưu điểm của pha ferritic về độ bền cơ học và pha austenitic về khả năng chống ăn mòn, tạo ra vật liệu có khả năng chịu áp lực cao, chống nứt ứng suất và tuổi thọ công trình vượt trội. Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hóa chất, hàng hải, công nghiệp hóa học, xử lý nước biển và các công trình offshore.


Thành phần hóa học Thép Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Thép Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4 bao gồm:

  • Carbon (C): ≤0,03%
  • Mangan (Mn): 1,5–2,5%
  • Silic (Si): 0,3–1,0%
  • Phốt pho (P): ≤0,03%
  • Lưu huỳng (S): ≤0,02%
  • Crom (Cr): 24–26%
  • Niken (Ni): 6–8%
  • Molypden (Mo): 3–4%
  • Đồng (Cu): 1,5–3,0%
  • Nitơ (N): 0,20–0,25%
  • Tungsten (W): 0,3–0,5%

Sự kết hợp đặc biệt giữa Crom, Niken, Molypden, Đồng, Tungsten và Nitơ giúp X2CrNiMoCuWN25-7-4 có khả năng chống ăn mòn clorua, ăn mòn khe hở, ăn mòn ứng suất và chịu được môi trường hóa chất oxy hóa mạnh vượt trội so với các loại thép duplex tiêu chuẩn.


Tính chất cơ lý Thép Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4

Cấu trúc pha kép giúp X2CrNiMoCuWN25-7-4 có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo: 800–1000 MPa
  • Giới hạn chảy: ≥550–650 MPa
  • Độ giãn dài: 20–25%
  • Độ cứng Brinell: 290–330 HB

Những thông số này đảm bảo thép vừa chịu tải trọng lớn, vừa chống mỏi và nứt trong môi trường ăn mòn nghiêm ngặt, phù hợp với các ứng dụng offshore, hóa chất mạnh và công trình ven biển.


Ưu điểm Thép Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4

  1. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Chịu được môi trường clorua, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất.
  2. Độ bền cơ học cao: Giúp giảm độ dày vật liệu, tăng tuổi thọ công trình và giảm chi phí bảo trì.
  3. Chống mỏi và chống nứt: Phù hợp với môi trường chịu dao động cơ học liên tục và áp lực cao.
  4. Khả năng gia công và hàn: Có thể cắt, uốn, hàn, nhưng cần kiểm soát nhiệt độ hàn để tránh sigma phase.
  5. Thẩm mỹ và vệ sinh: Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, thích hợp cho công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và xử lý nước.

Nhược điểm Thép Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4

  • Chi phí cao: Là thép duplex cao cấp, X2CrNiMoCuWN25-7-4 có giá thành cao hơn thép duplex tiêu chuẩn và thép austenitic thông thường.
  • Khả năng chịu nhiệt giới hạn: Trên 300–350°C, khả năng chống oxy hóa giảm do sigma phase hình thành.
  • Yêu cầu kỹ thuật hàn: Cần kiểm soát nghiêm ngặt nhiệt độ trước và sau khi hàn để duy trì tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng Thép Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4

  1. Ngành dầu khí và hóa chất:
    • Đường ống, bồn chứa hóa chất, thiết bị xử lý dung dịch clorua và axit mạnh.
  2. Hàng hải và offshore:
    • Vỏ tàu, ống dẫn nước biển, thiết bị xử lý nước mặn, hệ thống lạnh biển.
  3. Xử lý nước biển và môi trường:
    • Bể lọc, bể phản ứng, bồn chứa nước thải, hệ thống RO.
  4. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
    • Bồn chứa thực phẩm, van, ống dẫn và thiết bị chế biến chịu ăn mòn.
  5. Công trình ven biển và kết cấu ngoài trời:
    • Cấu kiện ngoài trời, cầu cảng, thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt Thép Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4

Để đạt hiệu suất tối ưu, X2CrNiMoCuWN25-7-4 cần được xử lý nhiệt và bề mặt đúng tiêu chuẩn:

  • Giải nhiệt: 1020–1100°C, làm lạnh nhanh bằng nước hoặc khí để giữ cấu trúc duplex.
  • Hàn: Kiểm soát nhiệt độ trước và sau hàn để tránh hình thành sigma phase, duy trì khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ lý.
  • Xử lý bề mặt: Đánh bóng điện hóa, phun cát hoặc mài mịn để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.

Phân tích thị trường Thép Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4

Thép Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp:

  • Dầu khí và offshore: Đường ống, bồn chứa áp lực, thiết bị chịu môi trường clorua cao.
  • Hóa chất mạnh: Thích hợp với môi trường axit nitric, clorua và các dung dịch oxy hóa mạnh.
  • Hàng hải: Vật liệu cho tàu biển, cầu cảng và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  • Thực phẩm và dược phẩm: Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao, khả năng chống ăn mòn tốt.

Tại Việt Nam, X2CrNiMoCuWN25-7-4 được ứng dụng trong các dự án offshore, hóa chất, hàng hải và xử lý nước biển. Trên thị trường quốc tế, loại thép này phổ biến ở Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản và các dự án công nghiệp nặng yêu cầu tuổi thọ cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu.


Kết luận

Thép Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường clorua, axit và các dung dịch hóa chất oxy hóa mạnh. Với thành phần hợp kim đặc biệt và cấu trúc duplex, X2CrNiMoCuWN25-7-4 đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành dầu khí, hóa chất, hàng hải, xử lý nước và công nghiệp thực phẩm. Dù chi phí cao, đây là lựa chọn tối ưu cho các dự án công nghiệp nặng cần tuổi thọ dài và hiệu suất bền vững.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    0Cr18Ni16Mo5 stainless steel

    0Cr18Ni16Mo5 stainless steel 0Cr18Ni16Mo5 stainless steel là gì? 0Cr18Ni16Mo5 stainless steel là thép không gỉ [...]

    Inox STS347

    Inox STS347 Inox STS347 là gì? Inox STS347 là thép không gỉ austenitic ổn định, [...]

    Thép Inox Martensitic 416S21

    Thép Inox Martensitic 416S21 Thép Inox Martensitic 416S21 là gì? Thép Inox Martensitic 416S21 là [...]

    Tấm Inox 409 13mm

    Tấm Inox 409 13mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm [...]

    Báo Giá Inox 316 Số Lượng Lớn – Liên Hệ 0909 246 316 Để Ưu Đãi

    Báo Giá Inox 316 Số Lượng Lớn – Liên Hệ 0909 246 316 Để Ưu [...]

    Vật liệu 304S15

    Vật liệu 304S15 Vật liệu 304S15 là gì? Vật liệu 304S15 là thép không gỉ [...]

    Tấm Inox 440 10mm

    Tấm Inox 440 10mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 55mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 55mm – Thanh Inox Lục Giác Cỡ Đại, Chịu Lực [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo