Thép Duplex 2304

Inox Duplex X2CrNiMoN25-7-4

Thép Duplex 2304

Thép Duplex 2304 là gì?

Thép Duplex 2304 là loại thép không gỉ duplex với cấu trúc pha kép austenitic – ferritic, được thiết kế nhằm kết hợp độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu trong các môi trường công nghiệp vừa và nhẹ. Loại thép này là phiên bản duplex kinh tế, thường được sử dụng thay thế cho thép austenitic truyền thống trong các ứng dụng cần cải thiện độ bền và chống ăn mòn mà vẫn giữ chi phí hợp lý.

Thép Duplex 2304 thích hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm, nước, năng lượng, và hàng hải, đặc biệt trong các môi trường clorua thấp đến trung bình. Đây là lựa chọn lý tưởng khi yêu cầu về độ bền cao hơn austenitic và khả năng chống ăn mòn vừa phải nhưng không cần duplex cao cấp như 2205 hay F55.


Thành phần hóa học Thép Duplex 2304

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Thép Duplex 2304 gồm:

  • Carbon (C): ≤0,03%
  • Mangan (Mn): 1,5–2,0%
  • Silic (Si): 0,5–1,0%
  • Phốt pho (P): ≤0,03%
  • Lưu huỳng (S): ≤0,02%
  • Crom (Cr): 22–24%
  • Niken (Ni): 3,0–5,0%
  • Molypden (Mo): 0–0,5%
  • Nitơ (N): 0,08–0,20%

Với hàm lượng Cr và N tối ưu, thép 2304 cung cấp khả năng chống ăn mòn clorua tốt hơn thép austenitic 304 truyền thống, đồng thời duy trì độ bền cơ học cao và ổn định trong nhiều ứng dụng công nghiệp.


Tính chất cơ lý Thép Duplex 2304

Nhờ cấu trúc pha kép, Thép Duplex 2304 sở hữu các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo: 600–750 MPa
  • Giới hạn chảy: 450–550 MPa
  • Độ giãn dài: 20–25%
  • Độ cứng Brinell: 220–270 HB

Những thông số này giúp 2304 chịu được tải trọng vừa phải, chống mỏi và chống nứt, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền và chống ăn mòn tốt hơn thép austenitic thông thường.


Ưu điểm Thép Duplex 2304

  1. Khả năng chống ăn mòn tốt: Chịu được môi trường clorua thấp đến trung bình, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất vừa phải.
  2. Độ bền cơ học cao: Tăng tuổi thọ công trình so với thép austenitic 304, giúp giảm độ dày vật liệu.
  3. Chống mỏi và chống nứt: Phù hợp cho các môi trường chịu áp lực vừa phải và dao động cơ học.
  4. Khả năng gia công và hàn: Dễ dàng cắt, uốn và hàn với điều kiện kiểm soát nhiệt độ phù hợp.
  5. Chi phí hợp lý: Là lựa chọn kinh tế cho các dự án cần cải thiện hiệu suất so với austenitic 304.

Nhược điểm Thép Duplex 2304

  • Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Không phù hợp với môi trường clorua cao hoặc hóa chất mạnh.
  • Khả năng chịu nhiệt giới hạn: Trên 300°C, tính năng chống oxy hóa giảm.
  • Hàn cần kiểm soát: Để duy trì cấu trúc pha kép, cần kiểm soát nhiệt độ hàn hợp lý.

Ứng dụng Thép Duplex 2304

  1. Ngành hóa chất:
    • Thiết bị xử lý dung dịch clorua thấp, bồn chứa và đường ống chịu ăn mòn vừa phải.
  2. Công nghiệp thực phẩm và nước:
    • Bồn chứa, van, ống dẫn, thiết bị chế biến thực phẩm và nước uống với yêu cầu chống ăn mòn vừa phải.
  3. Hàng hải và offshore nhẹ:
    • Các cấu kiện tiếp xúc với nước biển nhưng không chịu môi trường cực kỳ ăn mòn.
  4. Công trình ven biển:
    • Cấu kiện ngoài trời và các thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển ở mức ăn mòn trung bình.
  5. Ngành năng lượng:
    • Thiết bị xử lý nước, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt trong môi trường ăn mòn vừa phải.

Thép Duplex 2304 cung cấp giải pháp duplex kinh tế, phù hợp với nhiều dự án cần độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội so với thép austenitic thông thường.


Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt Thép Duplex 2304

Để đạt hiệu suất tối ưu, Thép Duplex 2304 cần được xử lý nhiệt và bề mặt như sau:

  • Giải nhiệt: 1020–1100°C, làm lạnh nhanh bằng nước hoặc khí để giữ cấu trúc pha kép.
  • Hàn: Kiểm soát nhiệt độ trước, trong và sau khi hàn để duy trì khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ lý.
  • Xử lý bề mặt: Đánh bóng, phun cát hoặc mài mịn để tăng thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.

Phân tích thị trường Thép Duplex 2304

Thép Duplex 2304 được sử dụng rộng rãi trong các dự án công nghiệp vừa phải, yêu cầu độ bền cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội so với thép austenitic 304:

  • Hóa chất: Bồn chứa, đường ống và thiết bị chịu dung dịch clorua thấp đến trung bình.
  • Thực phẩm và nước: Van, bồn chứa, ống dẫn và thiết bị chế biến thực phẩm, nước uống.
  • Hàng hải và offshore nhẹ: Vật liệu cho các cấu kiện tiếp xúc trực tiếp với nước biển vừa phải.
  • Ngành năng lượng: Thiết bị xử lý nước, bộ trao đổi nhiệt trong môi trường ăn mòn vừa phải.

Tại Việt Nam, 2304 được ứng dụng trong các dự án hóa chất, thực phẩm, nước và offshore nhẹ, cung cấp giải pháp duplex kinh tế với hiệu suất tốt.


Kết luận

Thép Duplex 2304 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền cơ học cao hơn thép austenitic 304 và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Với cấu trúc pha kép austenitic – ferritic và thành phần hợp kim cân đối, 2304 cung cấp giải pháp duplex kinh tế, phù hợp với ngành hóa chất, thực phẩm, năng lượng, nước và hàng hải nhẹ. Đây là lựa chọn tối ưu cho các dự án cần hiệu suất bền vững với chi phí hợp lý.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 350

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 350 – Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Công [...]

    Vatlieucokhi.net – Nhà Cung Cấp Đồng 2.0065 Chính Hãng Giá Tốt

    Vatlieucokhi.net – Nhà Cung Cấp Đồng 2.0065 Chính Hãng Giá Tốt Đồng 2.0065 (Cu-ETP) là [...]

    320S31 Stainless Steel

    320S31 Stainless Steel 320S31 Stainless Steel là gì? 320S31 Stainless Steel là thép không gỉ [...]

    Thép Inox Duplex F51

    Thép Inox Duplex F51 Thép Inox Duplex F51 là gì? Thép Inox Duplex F51 là [...]

    Tiêu Chuẩn ASTM/AISI Của Inox 316H Là Gì

    Tiêu Chuẩn ASTM/AISI Của Inox 316H Là Gì? Inox 316H là một loại thép không [...]

    Inox X8CrNiMo275 Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Trong Thời Gian Dài Không

    Inox X8CrNiMo275 Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Trong Thời Gian Dài Không? Inox X8CrNiMo275 [...]

    Tấm Inox 321 4mm

    Tấm Inox 321 4mm – Đặc Tính và Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Tấm Inox [...]

    Thép 06Cr18Ni12Mo2Cu2

    Thép 06Cr18Ni12Mo2Cu2 Thép 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là gì? Thép 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo