Inox Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3

Inox Duplex 1.4362

Inox Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3

Inox Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 là gì?

Inox Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 là loại thép không gỉ duplex cao cấp, sở hữu cấu trúc pha kép austenitic – ferritic. Sự kết hợp này mang lại khả năng cân bằng tối ưu giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong các môi trường hóa chất khắc nghiệt, dung dịch clorua và nước biển. X2CrMnNiMoN21-5-3 thường được sử dụng trong các ứng dụng offshore, công nghiệp dầu khí, hóa chất và xử lý nước biển, nơi tuổi thọ dài và hiệu suất ổn định là ưu tiên hàng đầu.

Loại thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn tổng thể, ăn mòn khe hở, ăn mòn ứng suất và duy trì tính dẻo cũng như ổn định cơ học. Điều này giúp giảm độ dày vật liệu mà vẫn đảm bảo an toàn và tuổi thọ công trình trong các điều kiện khắc nghiệt.


Thành phần hóa học Inox Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Inox Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 bao gồm:

  • Carbon (C): ≤0,03%
  • Mangan (Mn): 1,5–2,5%
  • Silic (Si): 0,5–1,0%
  • Phốt pho (P): ≤0,03%
  • Lưu huỳng (S): ≤0,02%
  • Crom (Cr): 20–22%
  • Niken (Ni): 4–6%
  • Molypden (Mo): 2–3%
  • Nitơ (N): 0,18–0,25%

Các nguyên tố hợp kim này mang lại những lợi ích quan trọng:

  • Crom và Molypden: Tăng khả năng chống ăn mòn clorua, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất.
  • Niken: Duy trì pha austenitic ổn định, cải thiện độ dẻo và tính chất cơ lý.
  • Nitơ: Tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn ứng suất.
  • Mangan và Silic: Nâng cao khả năng chống oxy hóa và cải thiện tính chất cơ học tổng thể.

Tính chất cơ lý Inox Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3

Nhờ cấu trúc pha kép, Inox Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 sở hữu các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo: 700–850 MPa
  • Giới hạn chảy: 450–600 MPa
  • Độ giãn dài: 20–25%
  • Độ cứng Brinell: 250–290 HB

Các thông số này đảm bảo X2CrMnNiMoN21-5-3 chịu được áp lực cao, chống mỏi, chống nứt, đồng thời phù hợp với môi trường hóa chất khắc nghiệt, dung dịch clorua và nước biển.


Ưu điểm Inox Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Chịu được môi trường clorua cao, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất.
  2. Độ bền cơ học cao: Giảm độ dày vật liệu, tăng tuổi thọ công trình, tiết kiệm chi phí bảo trì.
  3. Chống mỏi và chống nứt: Phù hợp với môi trường chịu áp lực và dao động cơ học liên tục.
  4. Khả năng gia công và hàn tốt: Nitơ và Niken ổn định giúp giảm rủi ro hình thành cacbua khi hàn.
  5. Thẩm mỹ và vệ sinh: Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, phù hợp công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và xử lý nước biển.

Nhược điểm Inox Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3

  • Chi phí cao: Thành phần hợp kim cao cấp khiến giá thành cao hơn thép không gỉ thông thường.
  • Giới hạn nhiệt độ sử dụng: Trên 300°C, dễ hình thành sigma phase, giảm khả năng chống oxy hóa.
  • Yêu cầu kỹ thuật hàn: Cần kiểm soát nhiệt độ hàn và xử lý nhiệt để duy trì cấu trúc pha kép và khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng Inox Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3

  1. Ngành dầu khí và hóa chất:
    • Đường ống, bồn chứa áp lực, thiết bị xử lý dung dịch clorua và axit mạnh.
  2. Hàng hải và offshore:
    • Vỏ tàu, ống dẫn nước biển, thiết bị xử lý nước mặn, hệ thống lạnh biển chịu ăn mòn cao.
  3. Xử lý nước biển và môi trường:
    • Bể lọc, bồn chứa, hệ thống RO trong môi trường ăn mòn cao.
  4. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
    • Bồn chứa thực phẩm, van, ống dẫn và thiết bị chế biến chịu ăn mòn.
  5. Công trình ven biển và kết cấu ngoài trời:
    • Cấu kiện ngoài trời, cầu cảng, thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

X2CrMnNiMoN21-5-3 là lựa chọn tối ưu cho các dự án cần tuổi thọ dài, khả năng chống ăn mòn cao và hiệu suất bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.


Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt Inox Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3

Để đạt hiệu suất tối ưu, Inox Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 cần được xử lý nhiệt và bề mặt như sau:

  • Giải nhiệt: 1020–1100°C, làm lạnh nhanh bằng nước hoặc khí để giữ cấu trúc pha kép.
  • Hàn: Kiểm soát nhiệt độ trước, trong và sau khi hàn để tránh sigma phase, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ lý.
  • Xử lý bề mặt: Đánh bóng điện hóa, phun cát hoặc mài mịn để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.

Phân tích thị trường Inox Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3

Inox Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 được sử dụng rộng rãi trong các dự án công nghiệp đòi hỏi độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn:

  • Dầu khí và offshore: Đường ống, bồn chứa áp lực, thiết bị chịu môi trường clorua cao và axit mạnh.
  • Hóa chất mạnh: Thích hợp với môi trường axit nitric, clorua và dung dịch oxy hóa mạnh.
  • Hàng hải: Vật liệu cho tàu biển, cầu cảng, thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển khắc nghiệt.
  • Thực phẩm và dược phẩm: Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu.

Trên thị trường quốc tế, X2CrMnNiMoN21-5-3 phổ biến tại Mỹ, Châu Âu và Nhật Bản, được ứng dụng trong các dự án công nghiệp nặng và offshore khắc nghiệt.


Kết luận

Inox Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua, axit và dung dịch hóa chất oxy hóa. Với thành phần hợp kim đặc biệt và cấu trúc duplex bền vững, X2CrMnNiMoN21-5-3 đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành dầu khí, hóa chất, hàng hải, xử lý nước và công nghiệp thực phẩm. Đây là lựa chọn tối ưu cho các dự án công nghiệp nặng cần tuổi thọ dài, hiệu suất bền bỉ và khả năng chống ăn mòn xuất sắc.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Vật liệu X10CrNiTi18.9

    Vật liệu X10CrNiTi18.9 Vật liệu X10CrNiTi18.9 là gì? Vật liệu X10CrNiTi18.9 là một loại thép [...]

    1.4432 stainless steel

    1.4432 stainless steel 1.4432 stainless steel là gì? 1.4432 stainless steel là một loại thép [...]

    Vật liệu UNS S44700

    Vật liệu UNS S44700 Vật liệu UNS S44700 là gì? Vật liệu UNS S44700 là [...]

    Lục Giác Đồng Phi 10

    Lục Giác Đồng Phi 10 Lục Giác Đồng Phi 10 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Inox 0Cr26Ni5Mo2 Có Phù Hợp Với Ngành Hàng Hải Không

    Inox 0Cr26Ni5Mo2 Có Phù Hợp Với Ngành Hàng Hải Không? Giới Thiệu Về Inox 0Cr26Ni5Mo2 [...]

    Thép Inox Austenitic 904L

    Thép Inox Austenitic 904L Thép Inox Austenitic 904L là gì? Thép Inox Austenitic 904L là [...]

    Có Thể Uốn Cong Hoặc Dập Inox 310S Mà Không Ảnh Hưởng Đến Cấu Trúc Không

    Có Thể Uốn Cong Hoặc Dập Inox 310S Mà Không Ảnh Hưởng Đến Cấu Trúc [...]

    Inox 1.4110

    Inox 1.4110 Inox 1.4110 là gì? Inox 1.4110 là một loại thép không gỉ martensitic, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo