Inox Duplex X2CrNiN23-4

Inox Duplex S32900

Inox Duplex X2CrNiN23-4

Inox Duplex X2CrNiN23-4 là gì?

Inox Duplex X2CrNiN23-4 là một mác thép không gỉ duplex có cấu trúc hai pha gồm Austenite và Ferrite, giúp vật liệu đạt được sự cân bằng tối ưu giữa độ bền cao, độ dẻo tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với hàm lượng Cr khoảng 23%, Ni khoảng 4% và bổ sung Nitơ (N), mác thép này có ưu thế nổi bật trong môi trường chịu ăn mòn từ vừa đến cao, đặc biệt trong các hệ thống công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý nước biển và thiết bị cơ khí yêu cầu độ bền cao.

Inox Duplex X2CrNiN23-4 thường được xem là vật liệu trung cấp trong nhóm Duplex, sở hữu khả năng gia công ổn định, giá thành phù hợp và tuổi thọ cao. Đây là lựa chọn thay thế tốt cho các mác inox austenitic như 316L khi cần độ bền và chống ăn mòn kẽ hở vượt trội hơn.

Thành phần hóa học của Inox Duplex X2CrNiN23-4

Thành phần hóa học tiêu chuẩn (giá trị tham khảo):

  • Cr (Chromium): ~ 22–23%
  • Ni (Nickel): ~ 3–4%
  • Mo (Molybdenum): ~ 0–1% (tùy tiêu chuẩn)
  • N (Nitrogen): ~ 0.10–0.25%
  • Mn: 1–2%
  • Si: ≤ 1%
  • C: ≤ 0.03%
  • Fe: Còn lại

Hàm lượng Nitơ (N) đóng vai trò quan trọng giúp tăng độ bền chảy, tăng khả năng chống rỗ và chuyển biến pha ổn định, góp phần tạo nên tính chất đặc trưng của Duplex.

Tính chất cơ lý của Inox Duplex X2CrNiN23-4

Một số tính chất cơ học tiêu biểu:

  • Giới hạn bền kéo (Tensile strength): ~ 700–850 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ~ 450–550 MPa
  • Độ giãn dài: ~ 20–25%
  • Độ cứng: ~ 230 HBW

Tính chất vật lý:

  • Khối lượng riêng: ~ 7.8 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: ~ 1450–1490°C
  • Độ dẫn nhiệt: cao hơn inox Austenitic
  • Hệ số giãn nở nhiệt: thấp hơn inox 304/316 → giảm nguy cơ cong vênh khi hàn

Ưu điểm của Inox Duplex X2CrNiN23-4

1. Độ bền cơ học vượt trội

Vật liệu có độ bền gấp khoảng 1.8–2 lần inox Austenitic thông thường, cho phép giảm chiều dày chi tiết → tiết kiệm chi phí.

2. Khả năng chống ăn mòn tốt

  • Chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn điểm tốt hơn inox 304/316.
  • Hoạt động ổn định trong môi trường chứa chloride.
  • Bền với các tác nhân oxi hóa trong công nghiệp hóa chất.

3. Khả năng hàn tốt

X2CrNiN23-4 có khả năng hàn tốt hơn nhiều loại Duplex cao cấp nhờ thành phần cân bằng, hạn chế nứt nóng.

4. Giá thành hợp lý

Hiệu suất cao hơn so với inox 316L nhưng giá thành không chênh lệch quá lớn → tối ưu chi phí đầu tư.

Nhược điểm của Inox Duplex X2CrNiN23-4

  • Không phù hợp cho môi trường chloride rất cao (so với Super Duplex).
  • Khả năng gia công khó hơn inox Austenitic thông thường do độ bền lớn.
  • Cần kiểm soát nhiệt độ khi hàn để tránh hình thành pha sigma gây giòn.
  • Không phù hợp với môi trường có nhiệt độ liên tục trên 300°C.

Ứng dụng của Inox Duplex X2CrNiN23-4

Inox Duplex X2CrNiN23-4 được sử dụng rộng rãi trong:

1. Công nghiệp dầu khí – hóa chất

  • Đường ống dẫn
  • Bồn phản ứng
  • Thiết bị trao đổi nhiệt
  • Hệ thống xử lý khí và hóa chất ăn mòn

2. Công nghiệp hàng hải – nước biển

  • Trục tàu
  • Van – mặt bích
  • Hệ thống khử muối
  • Kết cấu tiếp xúc nước biển

3. Công nghiệp thực phẩm – đồ uống

  • Thiết bị chế biến
  • Đường ống dẫn dung dịch có tính ăn mòn

4. Công trình xây dựng

  • Kết cấu thép chịu tải cao
  • Hệ thống cầu cảng, lan can biển
  • Bu lông, phụ kiện chịu ăn mòn

5. Các lĩnh vực kỹ thuật cao

  • Thiết bị áp lực
  • Cánh khuấy công suất lớn
  • Khuôn mẫu chịu ăn mòn

Gia công và nhiệt luyện Inox Duplex X2CrNiN23-4

Gia công

  • Độ cứng cao nên cần dụng cụ cắt hợp kim tốt
  • Tốc độ cắt giảm 20–30% so với inox 304
  • Sử dụng dầu tưới nguội phù hợp để tránh quá nhiệt

Hàn

  • Pre-heat thường không cần thiết
  • Kiểm soát nhiệt độ mối hàn dưới 250°C
  • Tránh hàn quá nhiệt làm mất cân bằng pha

Nhiệt luyện

  • Solution annealing: 1020–1100°C
  • Làm nguội nhanh bằng nước để ổn định cấu trúc

Kết luận

Inox Duplex X2CrNiN23-4 là vật liệu lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Với mức giá cạnh tranh và chất lượng ổn định, đây là lựa chọn thay thế tuyệt vời cho inox 316L trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là dầu khí, hóa chất, hàng hải và thiết bị cơ khí chịu lực.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Austenitic Z10CNT18.10

    Thép Inox Austenitic Z10CNT18.10 Thép Inox Austenitic Z10CNT18.10 là gì? Thép Inox Austenitic Z10CNT18.10 là [...]

    12X18H12B stainless steel

    12X18H12B stainless steel 12X18H12B stainless steel là gì? Thép không gỉ 12X18H12B (12Х18Н12Б) là thép [...]

    Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox 12X21H5T – Có Thực Sự Tốt

    Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox 12X21H5T – Có Thực Sự Tốt? Inox 12X21H5T nổi [...]

    So Sánh Inox 14477 Với Inox 304 Và 316L

    So Sánh Inox 14477 Với Inox 304 Và 316L – Loại Nào Tốt Hơn? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 6.4

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 6.4 – Giải Pháp Tối Ưu Cho Các Ứng [...]

    Mua Inox S32900 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam

    Mua Inox S32900 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam? 1. Tiêu Chí Chọn Nhà [...]

    Inox SAE 30304

    Inox SAE 30304 Inox SAE 30304 là gì? Inox SAE 30304 là thép không gỉ [...]

    Tấm Inox 430 0.80mm

    Tấm Inox 430 0.80mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo