Inox Duplex 1.4507
Inox Duplex 1.4507 là gì?
Inox Duplex 1.4507, còn được gọi là Super Duplex 255 hoặc UNS S32550, là một loại thép không gỉ duplex siêu bền với hàm lượng Cr, Mo, Ni, Cu và N cao. Đây là vật liệu được thiết kế chuyên biệt cho các môi trường khắc nghiệt như nước biển, công nghiệp hóa chất, dầu khí, hệ thống khử mặn, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh, độ bền cơ học cao và khả năng chịu ứng suất vượt trội.
Inox Duplex 1.4507 thuộc nhóm super duplex, sở hữu cấu trúc hai pha ferrite – austenite cân bằng, nhờ đó mang lại khả năng chịu lực cao gấp đôi các dòng inox austenite thông thường như 304 và 316L, đồng thời cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn trong môi trường ion clo. Vật liệu này phù hợp với những ứng dụng đòi hỏi tính ổn định lâu dài, bền bỉ, hoạt động liên tục trong môi trường ăn mòn cao và áp suất lớn.
Thành phần hóa học của Inox Duplex 1.4507
Inox Duplex 1.4507 có thành phần hợp kim tối ưu nhằm đạt độ bền cao, khả năng chống ăn mòn mạnh và tính ổn định tuyệt vời trong môi trường biển và công nghiệp hóa chất.
Thành phần điển hình (%):
- Cr: 24 – 27%
- Ni: 4 – 6%
- Mo: 3 – 5%
- Cu: 1.5 – 2.5%
- N: 0.10 – 0.25%
- Mn: ≤ 1.5%
- Si: ≤ 1.0%
- C: ≤ 0.03%
- P, S: ≤ 0.03%
- Fe: Còn lại
Hàm lượng Cr cao giúp tăng khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở. Mo và N giúp làm tăng chỉ số PREN lên trên 40, đưa Inox Duplex 1.4507 vào nhóm super duplex với khả năng chống ăn mòn vượt trội so với Duplex 2205. Cu cải thiện mức độ kháng axit và hỗ trợ khả năng chống ăn mòn trong môi trường không oxy hóa.
Nhờ sự kết hợp tối ưu này, vật liệu hoạt động tốt kể cả trong môi trường nước biển có nhiệt độ cao, trong các dung dịch muối, clo và khí H₂S.
Tính chất cơ lý của Inox Duplex 1.4507
1. Tính chất cơ học
Inox Duplex 1.4507 nổi bật với độ bền cao hơn hẳn các dòng inox thông thường:
- Giới hạn bền kéo: 700 – 900 MPa
- Giới hạn chảy: ≥ 550 MPa
- Độ giãn dài: 20 – 25%
- Độ cứng: 270 – 300 HB
Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu áp lực lớn và thời gian sử dụng lâu dài. Nhờ cấu trúc duplex, vật liệu có tính dẻo dai tốt, chống nứt vỡ và chịu va đập hiệu quả.
2. Tính chất vật lý
- Tỷ trọng: 7.8 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1350 – 1450°C
- Độ dẫn nhiệt: Tốt hơn inox austenite
- Hệ số giãn nở nhiệt: Thấp hơn inox 304, 316 → ít biến dạng khi nhiệt thay đổi
3. Khả năng chống ăn mòn
Inox Duplex 1.4507 có khả năng chống ăn mòn vượt trội:
- Chống ăn mòn rỗ và kẽ hở trong môi trường nước biển
- Kháng tốt ion Cl⁻ nồng độ cao
- Chống ăn mòn ứng suất clorua
- Chịu được môi trường axit nhẹ và hóa chất công nghiệp
- Kháng tốt nước muối nóng, hơi nước chứa clo, dung dịch sunfua
So với inox 316L hay 317L, Inox Duplex 1.4507 vượt trội hơn rõ rệt trong mọi môi trường khắc nghiệt.
Ưu điểm của Inox Duplex 1.4507
- Độ bền cơ học cao
Cao gấp đôi thép không gỉ thông thường, cho phép giảm độ dày vật liệu, tiết kiệm chi phí. - Khả năng chống ăn mòn vượt trội
Nhờ PREN > 40, khả năng chống ăn mòn rỗ, kẽ hở và ứng suất vượt xa inox 316L và 2205. - Hoạt động tốt trong môi trường biển
Chịu được nước biển nóng, dung dịch muối đậm đặc, hơi clo và sương muối. - Độ cứng và độ bền mỏi tốt
Lý tưởng cho môi trường có áp lực cao, rung động mạnh. - Tiết kiệm chi phí hơn so với siêu hợp kim
Là giải pháp thay thế hợp lý cho Alloy 625, Hastelloy C276 hoặc Titan trong nhiều ứng dụng. - Tính hàn ổn định
Với điều kiện hàn đúng kỹ thuật, vật liệu duy trì tốt tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn tại mối hàn.
Nhược điểm của Inox Duplex 1.4507
- Gia công khó hơn inox 304/316
Độ cứng và độ bền cao gây khó khăn khi phay, khoan và tiện. - Không phù hợp cho môi trường trên 315°C
Nguy cơ xuất hiện pha sigma làm giảm độ bền và khả năng chống ăn mòn. - Cần kiểm soát kỹ thuật khi hàn
Nếu hàn quá nhiệt → mất cân bằng pha → giảm chất lượng vật liệu. - Nguồn cung ít phổ biến hơn inox thông dụng
Cần lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín để có chứng chỉ CO–CQ đầy đủ.
Ứng dụng của Inox Duplex 1.4507
1. Ngành dầu khí và hóa dầu
- Đường ống dẫn dầu/khí
- Thiết bị xử lý nước biển tại giàn khoan
- Bình chịu áp, bộ trao đổi nhiệt
- Thiết bị tiếp xúc H₂S và dung dịch clo
2. Ngành hàng hải – nước biển
- Trục tàu
- Cánh chân vịt
- Bơm – van nước biển
- Thiết bị làm mát chạy nước biển
- Ống chịu áp lực nước biển
3. Công nghiệp hóa chất
- Bồn pha chế hóa chất
- Thiết bị tiếp xúc axit nhẹ
- Đường ống nhà máy sản xuất phân bón, hóa chất
4. Xử lý nước và khử mặn
- Hệ thống RO
- Ống áp lực cao
- Thiết bị lọc nước biển
- Bồn chứa dung dịch muối
5. Công nghiệp giấy – bột giấy
- Thiết bị nấu bột
- Bồn tiếp xúc clo và hóa chất oxy hóa
- Van – ống chịu dung dịch tẩy
6. Thực phẩm – dược phẩm
- Thiết bị tiếp xúc dung dịch muối nóng
- Bồn chứa dung dịch tẩy rửa mạnh
7. Công trình biển và ven biển
- Kết cấu công trình cảng
- Thiết bị neo và chống ăn mòn vùng sóng đánh
- Cột, khung, kết cấu dưới nước
Khả năng hàn của Inox Duplex 1.4507
Inox Duplex 1.4507 có khả năng hàn tốt nếu kiểm soát đúng quy trình:
- Sử dụng dây hàn Super Duplex chuyên dụng
- Không để nhiệt độ lớp hàn vượt quá 315°C
- Nhiệt đầu vào: trung bình – thấp
- Sử dụng khí bảo vệ Ar + N₂ hoặc Ar + He
- Làm sạch mép hàn trước và sau khi hàn
Khi thực hiện đúng kỹ thuật, mối hàn đạt:
- Tỷ lệ pha ferrite – austenite ổn định
- Khả năng chống ăn mòn cao
- Độ bền cơ học tương đương vật liệu nền
Gia công cơ khí Inox Duplex 1.4507
Để đảm bảo bề mặt đẹp và kéo dài tuổi thọ dụng cụ:
- Sử dụng dao carbide chất lượng cao
- Giảm tốc độ cắt so với inox 316
- Tăng lượng chạy dao
- Sử dụng dung dịch làm mát đầy đủ
- Hạn chế rung động, cố định phôi chắc chắn
Các phương pháp gia công phù hợp:
- Phay CNC
- Tiện tốc độ thấp
- Khoan mũi HSS–Co
- Cắt laser hoặc plasma công suất cao
So sánh Inox Duplex 1.4507 với các vật liệu khác
So với Inox 316L
| Tiêu chí | 1.4507 | 316L |
|---|---|---|
| Độ bền | Rất cao | Trung bình |
| Chống ăn mòn nước biển | Xuất sắc | Không phù hợp |
| Chống ăn mòn ứng suất | Tốt | Kém |
| Giá thành | Cao hơn | Rẻ hơn |
So với Duplex 2205 (1.4462)
| Tiêu chí | 1.4507 | 2205 |
|---|---|---|
| PREN | >40 | 34 – 36 |
| Chống ăn mòn clo | Rất tốt | Tốt |
| Độ bền | Rất cao | Cao |
| Môi trường phù hợp | Cực khắc nghiệt | Khắc nghiệt |
So với Super Duplex 2507 (1.4410)
1.4507 có:
- Khả năng chống axit tốt hơn nhờ Cu
- Giá hợp lý hơn
- Tính năng tương đương trong hầu hết ứng dụng thực tế
Kết luận
Inox Duplex 1.4507 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn mạnh và hoạt động ổn định trong môi trường áp lực lớn, đặc biệt là nước biển, dung dịch muối và môi trường chứa clo. Với tính năng vượt trội hơn nhiều dòng inox truyền thống và chi phí tối ưu hơn các siêu hợp kim đắt đỏ, Inox Duplex 1.4507 đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước, hàng hải và công nghiệp nặng.
Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu bền – khỏe – chống ăn mòn mạnh, Inox Duplex 1.4507 là lựa chọn rất đáng cân nhắc.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

