Inox Duplex UNS S32101
Inox Duplex UNS S32101 là gì?
Inox Duplex UNS S32101 là loại thép không gỉ song pha Lean Duplex có hàm lượng Niken thấp, được thiết kế để mang lại độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox Austenitic 304 nhưng với chi phí hợp lý hơn so với Duplex tiêu chuẩn UNS S32205 (Duplex 2205). Với sự cân bằng pha Austenite và Ferrite gần 50/50, UNS S32101 đạt được sự kết hợp tối ưu giữa độ bền, độ dẻo và khả năng kháng ăn mòn.
Mác inox này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp: nước, hóa chất nhẹ, dầu khí áp lực thấp, xây dựng ven biển và đóng tàu. Với chi phí thấp và hiệu suất kỹ thuật tốt, UNS S32101 được xem là lựa chọn Lean Duplex kinh tế.
Thành phần hóa học của Inox Duplex UNS S32101
Thành phần điển hình (%):
- Cr (Chromium): 19 – 21%
- Ni (Nickel): 1.5 – 3.0%
- Mo (Molybdenum): 0.2 – 0.7%
- N (Nitrogen): 0.08 – 0.20%
- Mn (Manganese): 2.0 – 3.0%
- Si (Silicon): ≤ 1.0%
- C (Carbon): ≤ 0.03%
- P, S: ≤ 0.03%
- Fe: Phần còn lại
Điểm nổi bật:
- Hàm lượng Ni thấp → giảm giá thành
- Nitrogen giúp tăng độ bền và ổn định pha Austenite
- Mo thấp → phù hợp môi trường ăn mòn nhẹ và trung bình
PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) khoảng 25 – 28, vượt trội so với inox 304, tương đương hoặc cao hơn inox 316L trong nhiều môi trường chloride.
Tính chất cơ lý của Inox Duplex UNS S32101
1. Tính chất cơ học
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 600 – 700 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 350 – 450 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): ~250 HB
- Độ dãn dài: 25 – 30%
So với inox 304/316, UNS S32101 mạnh hơn khoảng 1.5 – 2 lần, giúp giảm độ dày vật liệu, tiết kiệm trọng lượng và chi phí.
2. Tính chất chống ăn mòn
- Chống ăn mòn rỗ tốt trong môi trường chloride thấp đến trung bình
- Chống ăn mòn kẽ hở hiệu quả
- Kháng SCC tốt hơn inox 304/316 trong điều kiện chloride
- Hoạt động ổn định trong nước biển và hóa chất nhẹ
3. Tính chất nhiệt
- Nhiệt độ làm việc tối ưu: -40°C đến 250°C
- Không nên sử dụng liên tục > 300°C để tránh hình thành pha sigma
- Duy trì tính chất cơ lý và chống ăn mòn ở nhiệt độ trung bình
4. Khả năng gia công và hàn
- Hàn TIG, MIG, FCAW tốt
- Không cần preheat
- Sử dụng filler Lean Duplex tiêu chuẩn
- Gia công cắt gọt cần kiểm soát tốc độ và lượng cắt, dùng dao hợp kim cứng
Ưu điểm của Inox Duplex UNS S32101
- Giá thành kinh tế
- Lean Duplex với Ni thấp → rẻ hơn Duplex tiêu chuẩn
- Hiệu suất tốt cho các dự án vừa và nhẹ
- Độ bền cơ học cao
- Gấp 1.5 – 2 lần inox 304/316
- Giảm độ dày vật liệu → tiết kiệm chi phí
- Chống ăn mòn trong môi trường chloride nhẹ
- Tốt hơn 304
- Hoạt động tốt trong nước biển và hóa chất nhẹ
- Kháng nứt SCC tốt
- Ổn định hơn Austenitic trong môi trường chloride
- Dễ hàn và gia công hơn Duplex tiêu chuẩn
- Thích hợp cho chi tiết chế tạo quy mô vừa
Nhược điểm của Inox Duplex UNS S32101
- Khả năng chống ăn mòn thấp hơn Duplex 2205 và Super Duplex
- Không phù hợp môi trường chloride cao hoặc acid mạnh
- Không dùng cho nhiệt độ cao (>300°C)
- Gia công vẫn khó hơn inox 304/316
Ứng dụng của Inox Duplex UNS S32101
1. Ngành xử lý nước và môi trường
- Hệ thống bơm nước biển, bồn chứa nước sạch
- Hệ thống RO – khử mặn nước biển
- Đường ống dẫn hóa chất nhẹ
- Thiết bị xử lý nước thải
2. Công nghiệp dầu khí – áp lực thấp
- Ống dẫn trung gian, chi tiết phụ trợ
- Van, mặt bích, bu lông
- Thiết bị chịu áp lực vừa phải
3. Công nghiệp đóng tàu – hàng hải
- Lan can, trục và bộ phận chịu ăn mòn vừa phải
- Hệ thống nước làm mát tàu
4. Ngành xây dựng
- Kết cấu ngoài trời ven biển
- Lan can, cầu thang, cột inox
- Chi tiết trang trí chịu môi trường muối
5. Công nghiệp cơ khí – chế tạo
- Chi tiết máy chịu lực vừa phải
- Bu lông, ốc vít, bộ phận cơ khí tiếp xúc môi trường nhẹ
So sánh Inox Duplex UNS S32101 với các mác inox khác
| Tính chất | 304 | 316L | UNS S32205 | UNS S32101 |
|---|---|---|---|---|
| Độ bền kéo | ~550 MPa | ~600 MPa | ~750 MPa | 600–700 MPa |
| Giới hạn chảy | 215 MPa | 240 MPa | 450 MPa | 350–450 MPa |
| Chống ăn mòn | TB | Tốt | Xuất sắc | Tốt (môi trường nhẹ – trung bình) |
| SCC | Kém | Trung bình | Rất tốt | Tốt |
| Giá | Thấp | Trung bình | Cao | Thấp – Lean Duplex |
UNS S32101 là Lean Duplex giá thấp, hiệu quả khi cần thay thế inox Austenitic 304/316 với chi phí và hiệu suất hợp lý.
Quy trình nhiệt luyện Inox Duplex UNS S32101
1. Solution Annealing
- 1000 – 1080°C
- Giữ nhiệt đủ lâu để hòa tan pha sigma
- Làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí nén
2. Hàn
- TIG, MIG, FCAW
- Không cần preheat
- Kiểm soát nhiệt giữa các lớp <150°C
- Filler Lean Duplex tiêu chuẩn
Thông số gia công CNC
- Tốc độ cắt: 40 – 65 m/min
- Lượng ăn dao: 0.1 – 0.20 mm/rev
- Sử dụng dao hợp kim cứng TiAlN
- Làm mát liên tục để tránh nóng cục bộ
Phân tích thị trường tiêu thụ UNS S32101
Việt Nam
- Dùng nhiều trong hệ thống nước biển, bồn chứa và đường ống hóa chất nhẹ
- Ứng dụng trong xây dựng ven biển và các công trình vừa
Toàn cầu
- Lean Duplex ngày càng được ưa chuộng nhờ chi phí thấp và hiệu suất cao
- Dự báo tăng trưởng 6–8%/năm trong giai đoạn 2025 – 2030
Kết luận
Inox Duplex UNS S32101 là loại Lean Duplex kinh tế, kết hợp độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và chi phí thấp. Thích hợp cho các ứng dụng trong xử lý nước, xây dựng ven biển, chế tạo cơ khí nhẹ, và các ngành công nghiệp yêu cầu chống ăn mòn vừa phải. UNS S32101 là lựa chọn tối ưu khi muốn thay thế inox Austenitic 304/316 mà vẫn đảm bảo hiệu quả kỹ thuật và kinh tế.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

