Inox Duplex F55
Inox Duplex F55 là gì?
Inox Duplex F55, hay còn được gọi là Super Duplex 25Cr-7Ni-4Mo, là loại thép không gỉ Super Duplex cao cấp với cấu trúc pha Austenite – Ferrite gần như cân bằng 50/50. Loại inox này được thiết kế để kết hợp độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn tối đa trong môi trường chloride, nước biển, và các hóa chất mạnh, đồng thời kháng nứt ứng suất SCC tuyệt đối.
F55 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khắc nghiệt như dầu khí offshore, hóa chất mạnh, xử lý nước biển, đóng tàu, công trình ven biển và chế tạo cơ khí chịu ăn mòn nặng, nơi mà các loại inox Duplex hoặc Super Duplex thông thường không đáp ứng được yêu cầu về hiệu suất chống ăn mòn và độ bền.
Thành phần hóa học của Inox Duplex F55
Thành phần điển hình (%):
- Cr (Chromium): 24 – 26%
- Ni (Nickel): 6 – 8%
- Mo (Molybdenum): 4 – 5%
- N (Nitrogen): 0.24 – 0.32%
- Mn (Manganese): 1.0 – 2.0%
- Si (Silicon): ≤ 0.8%
- C (Carbon): ≤ 0.03%
- P, S: ≤ 0.03%
- Fe: Phần còn lại
Điểm nổi bật:
- Hàm lượng Cr, Mo và N cao → khả năng chống ăn mòn kẽ hở, rỗ và SCC vượt trội
- PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) đạt 40 – 42, đảm bảo hiệu quả chống ăn mòn tối đa trong môi trường chloride cao.
- Thích hợp với nước biển nóng, hóa chất mạnh, môi trường offshore khắc nghiệt.
Tính chất cơ lý của Inox Duplex F55
1. Tính chất cơ học
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 1000 – 1100 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 750 – 800 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 320 – 350 HB
- Độ dãn dài: 20 – 25%
F55 có độ bền cơ học cao, giúp giảm độ dày vật liệu, tiết kiệm trọng lượng và tăng tuổi thọ kết cấu trong các ứng dụng offshore và hóa chất nặng.
2. Tính chất chống ăn mòn
- Chống ăn mòn rỗ, kẽ hở và SCC xuất sắc trong môi trường chloride nồng độ cao
- Kháng các loại acid như sulfuric, hydrochloric, nitric và các hóa chất mạnh
- Hoạt động ổn định trong nước biển nóng, muối biển và các dung dịch công nghiệp ăn mòn cao
3. Tính chất nhiệt
- Nhiệt độ làm việc tối ưu: -50°C đến 300°C
- Không sử dụng liên tục > 320°C để tránh hình thành pha sigma
- Ổn định cơ lý và chống ăn mòn trong phạm vi nhiệt độ trung bình
4. Khả năng gia công và hàn
- Hàn TIG, MIG, SAW tốt nhưng cần kiểm soát nhiệt nghiêm ngặt
- Filler Super Duplex tiêu chuẩn hoặc cao cấp
- Kiểm soát nhiệt đầu vào <150°C giữa các lớp hàn
- Gia công cắt gọt khó, cần dao hợp kim cứng và làm mát liên tục
Ưu điểm của Inox Duplex F55
- Độ bền cơ học cao
- Chịu áp lực và tải trọng tối đa
- Giảm độ dày vật liệu → tiết kiệm trọng lượng
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội
- Chống rỗ, kẽ hở và SCC trong môi trường chloride nồng độ cao
- Hoạt động ổn định trong hóa chất mạnh, nước biển và acid
- Ổn định pha Austenite – Ferrite
- Không biến dạng trong hàn hoặc gia công cơ khí
- Tuổi thọ vật liệu dài
- Giảm chi phí bảo trì và thay thế
- Hiệu suất tối ưu trong môi trường khắc nghiệt
- Lựa chọn hàng đầu cho dầu khí offshore, hóa chất mạnh và công trình ven biển
Nhược điểm của Inox Duplex F55
- Giá thành cao hơn UNS S32750 và các inox Duplex tiêu chuẩn
- Gia công và hàn khó hơn inox Duplex thông thường
- Không sử dụng liên tục > 320°C
- Cần kiểm soát nghiêm ngặt quy trình hàn và nhiệt luyện
Ứng dụng của Inox Duplex F55
1. Ngành dầu khí và hóa dầu
- Đường ống, van, mặt bích chịu môi trường chloride và áp lực cao
- Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa, bộ phận chịu áp lực offshore
- Hệ thống khai thác nước biển, xử lý hóa chất nồng độ cao
2. Xử lý nước biển và hóa chất mạnh
- Bồn chứa, đường ống RO, tháp trao đổi ion
- Van, bơm và thiết bị xử lý nước biển nồng độ chloride cao
- Thiết bị chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp mạnh
3. Công nghiệp đóng tàu – hàng hải
- Trục tàu, linh kiện chịu ăn mòn nặng
- Lan can, bộ phận hầm tàu, hệ thống làm mát nước biển
- Kết cấu ngoài trời ven biển khắc nghiệt
4. Xây dựng và công nghiệp hóa chất
- Bồn chứa hóa chất mạnh, đường ống acid – alkali
- Thiết bị trao đổi nhiệt, chi tiết chịu ăn mòn cao
- Công trình offshore và kết cấu ven biển
5. Chế tạo cơ khí – máy móc
- Chi tiết chịu tải cao
- Bu lông, đai ốc, chi tiết cơ khí tiếp xúc môi trường chloride
- Thiết bị công nghiệp nặng, máy móc offshore
So sánh Inox Duplex F55 với các mác inox khác
| Tính chất | UNS S32750 | F51 | F55 |
|---|---|---|---|
| Độ bền kéo | 900 – 1050 MPa | 1000 – 1100 MPa | 1000 – 1100 MPa |
| Giới hạn chảy | 550 – 750 MPa | 750 – 800 MPa | 750 – 800 MPa |
| Chống ăn mòn | Tuyệt vời | Tối đa | Tối đa |
| SCC | Xuất sắc | Tối đa | Tối đa |
| Giá | Rất cao | Rất cao | Cao |
F55 là Super Duplex cao cấp, tối ưu cho môi trường chloride cao, hóa chất mạnh và tải trọng offshore nặng.
Quy trình nhiệt luyện Inox Duplex F55
1. Solution Annealing
- Nhiệt độ: 1040 – 1120°C
- Giữ nhiệt đủ lâu để hòa tan pha sigma
- Làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí nén
2. Hàn
- TIG, MIG, SAW
- Filler Super Duplex cao cấp
- Kiểm soát nhiệt đầu vào <150°C giữa các lớp hàn
- Tránh vùng nhiệt 600 – 900°C quá lâu
Thông số gia công CNC
- Tốc độ cắt: 30 – 50 m/min
- Lượng ăn dao: 0.1 – 0.20 mm/rev
- Dao hợp kim cứng phủ TiAlN
- Làm mát liên tục
Phân tích thị trường tiêu thụ F55
Việt Nam
- Sử dụng trong dầu khí offshore, hóa chất mạnh, nước biển nồng độ chloride cao
- Ứng dụng trong công trình offshore, bồn chứa, đường ống chịu áp lực và ăn mòn
Toàn cầu
- Super Duplex F55 được ưa chuộng trong môi trường chloride cao, hóa chất mạnh và tải trọng offshore
- Dự báo tăng trưởng 8 – 12%/năm giai đoạn 2025 – 2030
Kết luận
Inox Duplex F55 là mác inox Super Duplex cao cấp, kết hợp độ bền cơ học cực cao, khả năng chống ăn mòn tối đa và tuổi thọ dài. Thích hợp cho dầu khí offshore, hóa chất mạnh, đóng tàu, xử lý nước biển và các công trình ven biển khắc nghiệt. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất tối đa trong môi trường chloride cao và áp lực lớn.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

