Inox Duplex 2324
Inox Duplex 2324 là gì?
Inox Duplex 2324 là một loại thép không gỉ Duplex cao cấp, kết hợp cấu trúc pha Austenite – Ferrite cân bằng với các nguyên tố hợp kim như Cr, Ni, Mo, N và Ti. Mác inox này được thiết kế để chống ăn mòn tuyệt vời, chịu tải cơ học cao và ổn định trong môi trường nhiệt độ trung bình, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển và các thiết bị công nghiệp offshore.
Inox 2324 nổi bật với khả năng chống rỗ, kẽ hở và nứt ứng suất SCC vượt trội, đồng thời duy trì độ bền cơ học cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho bồn chứa, đường ống, van, thiết bị trao đổi nhiệt và tháp hóa chất.
Thành phần hóa học của Inox Duplex 2324
Thành phần điển hình (%):
- Cr (Chromium): 22 – 24%
- Ni (Nickel): 4 – 6%
- Mo (Molybdenum): 2 – 2.5%
- N (Nitrogen): 0.18 – 0.25%
- Ti (Titanium): 0.3 – 0.6%
- Mn (Manganese): ≤ 2%
- Si (Silicon): ≤ 1%
- C (Carbon): ≤ 0.03%
- P, S: ≤ 0.03%
- Fe: Phần còn lại
Điểm nổi bật:
- Hàm lượng Cr, Mo và N cao → tăng khả năng chống rỗ, kẽ hở và nứt ứng suất SCC
- Ti ổn định carbide → ngăn ngừa ăn mòn hạt và duy trì độ bền cơ lý
- PREN (Pitting Resistance Equivalent Number): khoảng 36 – 38, vượt trội so với inox Duplex 2205
- Phù hợp cho nước biển, dung dịch chloride vừa đến cao, hóa chất nhẹ và trung bình
Tính chất cơ lý của Inox Duplex 2324
1. Tính chất cơ học
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 680 – 780 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 480 – 580 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 250 – 290 HB
- Độ dãn dài: 18 – 22%
Nhờ sự kết hợp của Ti và N, inox 2324 có độ bền cơ học cao, đáp ứng các yêu cầu chi tiết chịu tải trọng lớn, áp lực trung bình và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
2. Tính chất chống ăn mòn
- Chống rỗ, kẽ hở và nứt ứng suất SCC trong môi trường chloride trung bình đến cao
- Ổn định trong nước biển, hóa chất nhẹ đến trung bình
- Thích hợp cho bồn chứa, van, đường ống, thiết bị trao đổi nhiệt và tháp hóa chất
3. Tính chất nhiệt
- Nhiệt độ làm việc tối ưu: -50°C đến 300°C
- Không sử dụng liên tục > 320°C để tránh hình thành pha sigma
- Ổn định cơ lý và chống ăn mòn trong phạm vi nhiệt độ trung bình
4. Khả năng gia công và hàn
- Hàn TIG, MIG thuận tiện với filler Duplex hoặc Austenitic
- Gia công cắt gọt cần làm mát liên tục để giảm mài mòn dao
- Kiểm soát biến dạng và giữ độ bền cơ lý sau gia công
Ưu điểm của Inox Duplex 2324
- Độ bền cơ học cao
- Chịu tải trọng và áp lực lớn
- Giảm độ dày vật liệu mà vẫn đảm bảo hiệu suất
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội
- Chống rỗ, kẽ hở và nứt ứng suất SCC trong môi trường chloride trung bình đến cao
- Phù hợp cho nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ đến trung bình
- Ổn định pha carbide và cơ lý
- Ti ổn định carbide, ngăn ngừa ăn mòn hạt
- Giữ độ bền và khả năng chống ăn mòn lâu dài trong môi trường khắc nghiệt
- Gia công và hàn thuận tiện
- Dễ hàn và gia công các chi tiết, bồn chứa, đường ống
- Hạn chế biến dạng và giữ độ bền cơ lý sau gia công
Nhược điểm của Inox Duplex 2324
- Giá thành cao hơn inox Duplex tiêu chuẩn
- Không sử dụng liên tục ở nhiệt độ > 320°C
- Cần kiểm soát nghiêm ngặt quy trình hàn và gia công
Ứng dụng của Inox Duplex 2324
1. Ngành công nghiệp dầu khí và hóa chất
- Đường ống, bồn chứa, van trong môi trường chloride vừa đến cao và hóa chất nhẹ
- Thiết bị trao đổi nhiệt, tháp hóa chất, bồn chứa dung dịch hóa chất
- Công trình offshore và công nghiệp hóa chất vừa đến khắc nghiệt
2. Xử lý nước biển và nước thải
- Van, bơm, đường ống nước biển nồng độ chloride trung bình đến cao
- Hệ thống RO, tháp trao đổi ion, thiết bị xử lý nước biển
3. Chế tạo cơ khí – kết cấu
- Chi tiết cơ khí chịu tải vừa và cao
- Bu lông, đai ốc, trục, lan can và thiết bị công nghiệp ven biển
- Kết cấu công nghiệp offshore, dầu khí và hóa chất vừa
4. Ngành thực phẩm và đồ uống
- Bồn chứa, đường ống, van chịu môi trường muối nhẹ
- Thiết bị chế biến thực phẩm, đồ uống và hệ thống xử lý nước
So sánh Inox Duplex 2324 với các mác inox khác
| Tính chất | 2205 | 329J3L | F53 | 2324 |
|---|---|---|---|---|
| Độ bền kéo | 620 – 850 MPa | 700 – 800 MPa | 750 – 900 MPa | 680 – 780 MPa |
| Giới hạn chảy | 450 – 550 MPa | 500 – 600 MPa | 500 – 650 MPa | 480 – 580 MPa |
| Chống ăn mòn | Rất tốt | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc |
| SCC | Rất tốt | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc |
| Giá | Cao | Cao | Cao | Cao |
2324 là inox Duplex nâng cao, cung cấp hiệu suất chống ăn mòn và cơ lý tương đương hoặc vượt inox Duplex tiêu chuẩn, thích hợp cho môi trường chloride vừa đến cao và hóa chất nhẹ đến trung bình.
Quy trình nhiệt luyện Inox Duplex 2324
1. Solution Annealing
- Nhiệt độ: 1020 – 1080°C
- Giữ nhiệt đủ lâu để hòa tan pha sigma nếu có
- Làm nguội nhanh bằng nước
2. Hàn
- Hàn TIG, MIG hoặc SMAW với filler Duplex hoặc Austenitic
- Kiểm soát nhiệt đầu vào nghiêm ngặt
- Giữ nhiệt đầu vào <150°C giữa các lớp hàn
Thông số gia công CNC
- Tốc độ cắt: 40 – 60 m/min
- Lượng ăn dao: 0.1 – 0.2 mm/rev
- Dao hợp kim cứng, làm mát liên tục
- Gia công chi tiết chịu tải vừa và cao, môi trường chloride trung bình
Phân tích thị trường tiêu thụ 2324
Việt Nam
- Sử dụng trong công nghiệp dầu khí offshore, hóa chất vừa, xử lý nước biển và công trình ven biển
- Ứng dụng trong bồn chứa, đường ống, lan can, trục tàu và thiết bị công nghiệp vừa
Toàn cầu
- 2324 được ưa chuộng trong môi trường chloride trung bình đến cao và hóa chất nhẹ
- Dự báo tăng trưởng ổn định nhờ nhu cầu dầu khí, hóa chất và công nghiệp biển
Kết luận
Inox Duplex 2324 là inox Duplex cao cấp, kết hợp độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và ổn định pha carbide. Thích hợp cho dầu khí offshore, hóa chất vừa, nước biển và công trình công nghiệp vừa đến khắc nghiệt, là lựa chọn tối ưu khi cần hiệu suất chống rỗ, kẽ hở và SCC vượt trội.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

