Thép Inox X2CrNiMoCuN25-6-3
Thép Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 là gì?
Thép inox X2CrNiMoCuN25-6-3 là loại inox austenitic cao cấp, được tối ưu hóa với thành phần chromium, nickel, molybdenum, copper và nitrogen, nhằm tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học vượt trội. Mác thép này nổi bật trong môi trường chloride, hóa chất nhẹ và axit loãng, đồng thời duy trì tính dẻo dai, ổn định cơ lý và khả năng chống nứt ứng suất SCC.
Loại inox này thường được sử dụng trong bồn chứa, đường ống, van, thiết bị trao đổi nhiệt, tháp hóa chất và công trình ven biển/offshore, nơi khả năng chống rỗ, kẽ hở và ăn mòn trong môi trường chloride và hóa chất là yêu cầu quan trọng.
Thành phần hóa học của Thép Inox X2CrNiMoCuN25-6-3
Thành phần điển hình (%):
- Cr (Chromium): 24 – 26%
- Ni (Nickel): 5 – 7%
- Mo (Molybdenum): 2 – 3%
- Cu (Copper): 1 – 2%
- N (Nitrogen): 0.15 – 0.25%
- Mn (Manganese): ≤ 2%
- Si (Silicon): ≤ 1%
- C (Carbon): ≤ 0.03%
- P, S: ≤ 0.03%
- Fe: Phần còn lại
Điểm nổi bật:
- Hàm lượng Cr và Mo cao → tăng khả năng chống ăn mòn rỗ và kẽ hở
- Copper bổ sung → cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit nhẹ và nước biển
- Nitrogen → tăng độ bền kéo và khả năng chống nứt ứng suất SCC
Tính chất cơ lý của Thép Inox X2CrNiMoCuN25-6-3
1. Tính chất cơ học
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 680 – 780 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 350 – 480 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 230 – 270 HB
- Độ dãn dài: 25 – 35%
Với sự bổ sung nitrogen và copper, inox X2CrNiMoCuN25-6-3 có độ bền cơ học cao, dẻo dai, phù hợp cho chi tiết chịu tải vừa đến cao, áp lực trung bình và môi trường ăn mòn mạnh.
2. Tính chất chống ăn mòn
- Chống rỗ, kẽ hở và ăn mòn intergranular trong môi trường chloride vừa đến cao
- Ổn định trong nước biển, dung dịch chloride, hóa chất nhẹ và môi trường axit loãng
- Thích hợp cho bồn chứa, van, đường ống, thiết bị trao đổi nhiệt và tháp hóa chất
3. Tính chất nhiệt
- Nhiệt độ làm việc tối ưu: -50°C đến 350°C
- Không sử dụng liên tục > 450°C để tránh hình thành pha sigma
- Ổn định cơ lý và chống ăn mòn trong phạm vi nhiệt độ trung bình
4. Khả năng gia công và hàn
- Hàn TIG, MIG thuận tiện với filler Austenitic hoặc Superaustenitic
- Gia công cắt gọt nên làm mát liên tục để giảm mài mòn dao
- Giữ được độ bền cơ lý và độ dẻo sau hàn hoặc gia công
Ưu điểm của Thép Inox X2CrNiMoCuN25-6-3
- Độ bền cơ học cao
- Chịu tải trọng vừa và cao
- Duy trì độ bền và tính dẻo dai trong môi trường khắc nghiệt
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội
- Chống rỗ, kẽ hở và ăn mòn intergranular
- Copper tăng khả năng chống axit nhẹ và môi trường chloride
- Dẻo dai và ổn định cơ lý
- Nitrogen tăng độ bền kéo và khả năng chống nứt ứng suất SCC
- Giảm nguy cơ gãy vỡ trong môi trường khắc nghiệt
- Gia công và hàn thuận tiện
- Dễ hàn và gia công các chi tiết công nghiệp
- Hạn chế biến dạng sau gia công và hàn
Nhược điểm của Thép Inox X2CrNiMoCuN25-6-3
- Giá thành cao hơn inox austenitic thông thường
- Không sử dụng liên tục ở nhiệt độ > 450°C
- Cần kiểm soát nghiêm ngặt quy trình hàn và gia công
Ứng dụng của Thép Inox X2CrNiMoCuN25-6-3
1. Ngành công nghiệp hóa chất
- Bồn chứa, đường ống, van trong môi trường chloride vừa đến cao và hóa chất nhẹ
- Thiết bị trao đổi nhiệt, tháp hóa chất
2. Xử lý nước biển và offshore
- Van, bơm, đường ống chịu môi trường nước biển và dung dịch chloride
- Thiết bị công nghiệp offshore, bồn chứa và lan can ven biển
3. Chế tạo cơ khí – kết cấu
- Chi tiết cơ khí chịu tải vừa đến cao
- Bu lông, đai ốc, trục, lan can và thiết bị công nghiệp ven biển
4. Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Bồn chứa, đường ống, van chịu môi trường axit nhẹ, chloride
- Thiết bị chế biến thực phẩm, đồ uống và dược phẩm
So sánh Thép Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 với các mác inox khác
| Tính chất | 316L | 2205 | 254SMO | X2CrNiMoCuN25-6-3 |
|---|---|---|---|---|
| Độ bền kéo | 580 – 700 MPa | 620 – 850 MPa | 700 – 850 MPa | 680 – 780 MPa |
| Giới hạn chảy | 220 – 280 MPa | 450 – 550 MPa | 450 – 550 MPa | 350 – 480 MPa |
| Chống ăn mòn | Rất tốt | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc |
| SCC | Tốt | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc |
| Giá | Trung bình | Cao | Rất cao | Cao |
X2CrNiMoCuN25-6-3 là inox superaustenitic, cung cấp khả năng chống ăn mòn cực cao và độ bền cơ học vượt trội, đặc biệt trong môi trường chloride, hóa chất nhẹ và axit loãng.
Quy trình nhiệt luyện Thép Inox X2CrNiMoCuN25-6-3
1. Solution Annealing
- Nhiệt độ: 1100 – 1150°C
- Giữ nhiệt đủ lâu để hòa tan pha sigma nếu có
- Làm nguội nhanh bằng nước
2. Hàn
- Hàn TIG, MIG hoặc SMAW với filler superaustenitic
- Kiểm soát nhiệt đầu vào nghiêm ngặt
- Giữ nhiệt đầu vào <150°C giữa các lớp hàn
Thông số gia công CNC
- Tốc độ cắt: 40 – 70 m/min
- Lượng ăn dao: 0.08 – 0.25 mm/rev
- Dao hợp kim cứng, làm mát liên tục
- Gia công chi tiết chịu tải vừa đến cao và môi trường chloride mạnh
Phân tích thị trường tiêu thụ X2CrNiMoCuN25-6-3
Việt Nam
- Sử dụng trong công nghiệp hóa chất, offshore và công trình ven biển
- Ứng dụng trong bồn chứa, đường ống, lan can, trục và thiết bị chịu môi trường chloride cao
Toàn cầu
- X2CrNiMoCuN25-6-3 được ưa chuộng trong môi trường chloride vừa đến cao, hóa chất nhẹ và offshore
- Dự báo tăng trưởng ổn định nhờ nhu cầu hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp biển
Kết luận
Thép inox X2CrNiMoCuN25-6-3 là inox superaustenitic cao cấp, kết hợp độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn cực cao nhờ Copper và độ dẻo dai ổn định. Thích hợp cho công nghiệp hóa chất, offshore, xử lý nước biển, thực phẩm và dược phẩm, là lựa chọn tối ưu khi cần hiệu suất chống ăn mòn, rỗ, kẽ hở và SCC trong môi trường chloride vừa đến cao và hóa chất nhẹ.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

