Thép Inox 318S13
Thép Inox 318S13 là gì?
Thép inox 318S13 là một loại inox duplex, được thiết kế để kết hợp độ bền cơ học cao với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chloride cao và hóa chất ăn mòn mạnh. Inox 318S13 thuộc nhóm ferritic-austenitic duplex, giúp cải thiện độ bền kéo, giới hạn chảy, khả năng chống ăn mòn kẽ hở, rỗ và ăn mòn ứng suất (SCC) so với các inox austenitic truyền thống như 304 hay 316.
Loại inox này thường được ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý nước biển, bồn chứa, van, đường ống và thiết bị chịu áp lực cao, nhờ khả năng duy trì tính ổn định cơ lý và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Thành phần hóa học của Thép Inox 318S13
Thành phần điển hình (%):
- C (Carbon): ≤ 0.03%
- Cr (Chromium): 21 – 23%
- Ni (Nickel): 4.5 – 6.5%
- Mo (Molybdenum): 2.5 – 3.5%
- N (Nitrogen): 0.14 – 0.20%
- Mn (Manganese): ≤ 2%
- Si (Silicon): ≤ 1%
- Cu (Copper): ≤ 0.5%
- P, S: ≤ 0.03%
- Fe: Phần còn lại
Điểm nổi bật:
- Chromium và Molybdenum cao → tăng khả năng chống rỗ, ăn mòn kẽ hở
- Nickel vừa phải → ổn định cấu trúc duplex và cải thiện khả năng chống ăn mòn
- Nitrogen bổ sung → tăng độ bền kéo và khả năng chống nứt ứng suất
Tính chất cơ lý của Thép Inox 318S13
1. Tính chất cơ học
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 620 – 850 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 450 – 550 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 280 – 320 HB
- Độ dãn dài: 20 – 25%
Cấu trúc duplex giúp inox 318S13 có độ bền cơ học cao hơn inox austenitic 304/316, đồng thời duy trì độ dẻo và khả năng chống va đập tốt, phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu áp lực và tải trọng lớn.
2. Tính chất chống ăn mòn
- Chống rỗ, crevice và SCC hiệu quả trong môi trường chloride cao
- Ổn định trong nước biển, dung dịch chloride và hóa chất mạnh
- Phù hợp cho bồn chứa, van, đường ống và thiết bị công nghiệp hóa chất
3. Tính chất nhiệt
- Nhiệt độ làm việc: -50°C đến 300°C
- Không sử dụng liên tục > 350°C để tránh hình thành pha sigma
- Duy trì ổn định cơ lý và chống ăn mòn trong phạm vi nhiệt độ trung bình
4. Khả năng gia công và hàn
- Hàn TIG, MIG hoặc SMAW thuận tiện với filler duplex
- Gia công cắt gọt nên làm mát liên tục để giảm mài mòn công cụ
- Duy trì độ bền cơ lý và khả năng chống ăn mòn sau hàn
Ưu điểm của Thép Inox 318S13
- Độ bền cơ học cao
- Cấu trúc duplex tăng độ bền kéo và giới hạn chảy
- Thích hợp chi tiết chịu áp lực và tải trọng lớn
- Khả năng chống ăn mòn xuất sắc
- Chống pitting, crevice và SCC hiệu quả
- Phù hợp môi trường chloride cao, nước biển, hóa chất mạnh
- Ổn định cơ lý và chống nứt
- Nitrogen và cấu trúc duplex tăng khả năng chống nứt ứng suất
- Giảm nguy cơ gãy vỡ trong môi trường khắc nghiệt
- Gia công và hàn thuận tiện
- Hỗ trợ gia công CNC và hàn với filler duplex
- Hạn chế biến dạng sau hàn
Nhược điểm của Thép Inox 318S13
- Giá thành cao hơn inox austenitic và inox duplex cấp thấp
- Không sử dụng liên tục > 350°C
- Cần kiểm soát nghiêm ngặt quy trình hàn và gia công
Ứng dụng của Thép Inox 318S13
1. Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí
- Bồn chứa, đường ống, van chịu môi trường chloride cao
- Thiết bị trao đổi nhiệt, tháp hóa chất, bồn phản ứng
- Ứng dụng offshore và công trình ven biển
2. Chế tạo cơ khí – kết cấu
- Trục, lan can, chi tiết cơ khí chịu tải cao
- Bộ phận máy móc, chi tiết chịu áp lực và mài mòn
3. Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Bồn chứa, đường ống chịu môi trường axit và chloride
- Thiết bị chế biến thực phẩm, đồ uống và dược phẩm
4. Công nghiệp năng lượng và nước biển
- Ống dẫn, van và thiết bị chịu nước biển
- Hệ thống trao đổi nhiệt và bồn chứa hóa chất
So sánh Thép Inox 318S13 với các mác inox khác
| Tính chất | 316L | 318S13 | 2507 |
|---|---|---|---|
| Độ bền kéo | 580 – 700 MPa | 620 – 850 MPa | 850 – 1000 MPa |
| Giới hạn chảy | 220 – 280 MPa | 450 – 550 MPa | 550 – 700 MPa |
| Chống ăn mòn | Tốt | Xuất sắc | Cực tốt |
| SCC | Tốt | Xuất sắc | Cực tốt |
| Giá | Trung bình | Cao | Rất cao |
Inox 318S13 là inox duplex cao cấp, cung cấp độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt thích hợp cho môi trường chloride cao và hóa chất mạnh.
Quy trình nhiệt luyện Thép Inox 318S13
1. Solution Annealing
- Nhiệt độ: 1020 – 1100°C
- Giữ nhiệt đủ lâu để hòa tan pha sigma nếu có
- Làm nguội nhanh bằng nước
2. Hàn
- Hàn TIG, MIG hoặc SMAW với filler duplex
- Kiểm soát nhiệt đầu vào nghiêm ngặt
- Giữ nhiệt đầu vào <150°C giữa các lớp hàn
Thông số gia công CNC
- Tốc độ cắt: 50 – 100 m/min
- Lượng ăn dao: 0.08 – 0.25 mm/rev
- Dao hợp kim cứng, làm mát liên tục
- Gia công chi tiết chịu tải cao và môi trường chloride
Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox 318S13
Việt Nam
- Sử dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí và công trình ven biển
- Ứng dụng bồn chứa, đường ống, lan can, trục và thiết bị chịu môi trường chloride cao
Toàn cầu
- Inox duplex 318S13 được ưa chuộng trong môi trường chloride cao và hóa chất mạnh
- Dự báo tăng trưởng ổn định nhờ nhu cầu hóa chất, dầu khí và công nghiệp biển
Kết luận
Thép inox 318S13 là inox duplex cao cấp, kết hợp độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn xuất sắc và độ dẻo dai ổn định. Thích hợp cho công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý nước biển, thực phẩm và dược phẩm, là lựa chọn tối ưu khi cần hiệu suất chống rỗ, kẽ hở và SCC trong môi trường chloride cao và hóa chất mạnh.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

