Thép Inox 1Cr21Ni5Ti

Thép Inox 2324

Thép Inox 1Cr21Ni5Ti

Thép Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?
Thép Inox 1Cr21Ni5Ti là một loại thép không gỉ austenitic hợp kim hóa với titan, được thiết kế để tăng khả năng chống ăn mòn, ổn định cấu trúc và duy trì tính chất cơ lý ở nhiệt độ cao. Loại thép này thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, thiết bị nhiệt độ cao và các môi trường khắc nghiệt, nơi yêu cầu vật liệu vừa chống ăn mòn vừa chịu được tải trọng và nhiệt độ cao.

Thành phần hóa học Thép Inox 1Cr21Ni5Ti

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép 1Cr21Ni5Ti như sau:

  • Carbon (C): ≤ 0,08%
  • Crom (Cr): 20 – 22%
  • Nickel (Ni): 4,5 – 6,5%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,035%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,03%
  • Titan (Ti): 0,5 – 0,8%
  • Silic (Si): 0,5 – 1,0%

Sự bổ sung Titan giúp ngăn ngừa hiện tượng kết tinh cacbua tại các hạt biên, duy trì khả năng chống ăn mòn khe hở và pitting, đặc biệt trong môi trường clorua và các dung dịch hóa chất oxy hóa.

Tính chất cơ lý Thép Inox 1Cr21Ni5Ti

Thép Inox 1Cr21Ni5Ti có các tính chất cơ lý tiêu biểu:

  • Độ bền kéo: 550 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy: 250 – 450 MPa
  • Độ dãn dài: ≥ 30%
  • Độ cứng: 200 – 250 HB

Cấu trúc austenitic ổn định giúp thép vừa cứng chắc vừa dẻo dai, chịu lực tốt và giảm nguy cơ nứt hoặc biến dạng khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao hoặc chịu áp lực.

Tính chất chống ăn mòn Thép Inox 1Cr21Ni5Ti

Thép 1Cr21Ni5Ti nổi bật với khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường:

  • Chống oxy hóa ở nhiệt độ cao: Titan hóa giúp thép ổn định và hạn chế oxy hóa trên bề mặt ở nhiệt độ cao.
  • Chống ăn mòn hóa chất: Thép chịu được các dung dịch axit nhẹ, bazơ và môi trường oxy hóa.
  • Chống rỗ và ăn mòn khe hở: Cấu trúc ổn định, hạn chế hiện tượng rỗ và ăn mòn cục bộ trong môi trường clorua hoặc hóa chất ăn mòn mạnh.

Ưu điểm Thép Inox 1Cr21Ni5Ti

Thép Inox 1Cr21Ni5Ti có nhiều ưu điểm:

  1. Khả năng chống ăn mòn cao: Đặc biệt trong môi trường clorua, dung dịch hóa chất và oxy hóa.
  2. Chịu nhiệt độ cao: Duy trì tính chất cơ lý ổn định ở nhiệt độ lên tới 800 – 900°C.
  3. Độ bền cơ học và dẻo dai: Thép vừa cứng chắc vừa dẻo dai, giảm nguy cơ nứt và biến dạng.
  4. Ổn định lâu dài: Titan hóa bền giúp hạn chế kết tinh cacbua, duy trì bề mặt sáng và khả năng chống ăn mòn.
  5. Ứng dụng rộng rãi: Thích hợp cho ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm và chế tạo thiết bị chịu nhiệt.

Nhược điểm Thép Inox 1Cr21Ni5Ti

  • Chi phí đầu tư cao: Hợp kim nhiều nguyên tố đặc biệt khiến giá thành cao hơn thép inox thông thường.
  • Gia công khó: Cần dụng cụ hợp kim cứng, tốc độ cắt và bôi trơn phù hợp.
  • Hạn chế hàn: Khi hàn cần kiểm soát nhiệt độ, sử dụng que hàn hợp kim tương thích để tránh biến dạng và mất tính chất cơ lý.

Ứng dụng Thép Inox 1Cr21Ni5Ti

Thép 1Cr21Ni5Ti được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  1. Ngành năng lượng và nhiệt: Lò hơi, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn hơi chịu nhiệt độ cao.
  2. Ngành hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị tiếp xúc với dung dịch ăn mòn và môi trường oxy hóa mạnh.
  3. Ngành thực phẩm: Máy móc, đường ống, bình chứa chịu nhiệt trong quá trình chế biến thực phẩm và đồ uống.
  4. Ngành chế tạo cơ khí: Chi tiết máy chịu nhiệt, lò nung, nồi hấp và thiết bị công nghiệp nặng.

Quy trình nhiệt luyện Thép Inox 1Cr21Ni5Ti

Quy trình nhiệt luyện giúp thép đạt các tính chất cơ lý và chống ăn mòn tối ưu:

  • Nhiệt độ ủ: 1020 – 1100°C
  • Làm lạnh: Bằng không khí hoặc nước để duy trì cấu trúc austenitic ổn định.
  • Ổn định titan hóa: Giúp ngăn ngừa kết tinh cacbua, cải thiện độ bền ở nhiệt độ cao và chống ăn mòn khe hở.

Gia công CNC và hàn Thép Inox 1Cr21Ni5Ti

  • Gia công CNC: Thép có thể tiện, phay, cắt, khoan trên máy CNC. Cần dụng cụ hợp kim cứng, tốc độ vừa phải và bôi trơn đầy đủ.
  • Hàn: TIG và MIG phù hợp; cần kiểm soát nhiệt độ hàn, sử dụng que hàn hợp kim tương thích để duy trì cấu trúc và tính chất chống ăn mòn.

Phân tích thị trường Thép Inox 1Cr21Ni5Ti

  • Tiêu thụ: Ứng dụng nhiều trong ngành năng lượng, nhiệt, hóa chất, thực phẩm và chế tạo thiết bị chịu nhiệt.
  • Xu hướng: Nhu cầu cao đối với thép chịu nhiệt, chống oxy hóa và chống ăn mòn trong các ngành công nghiệp nặng và công nghệ cao.
  • Cạnh tranh: 1Cr21Ni5Ti cạnh tranh với các thép austenitic chịu nhiệt cao như 321, 347 nhưng có ưu thế titan hóa, giúp ổn định cấu trúc lâu dài và tăng khả năng chống ăn mòn khe hở.

Kết luận

Thép Inox 1Cr21Ni5Ti là vật liệu austenitic cao cấp, kết hợp khả năng chống oxy hóa, ăn mòn và chịu nhiệt tốt, cùng độ bền cơ học và dẻo dai. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị chịu nhiệt độ cao, môi trường ăn mòn mạnh và ứng dụng công nghiệp nặng. Mặc dù chi phí đầu tư cao, thép mang lại tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì, là giải pháp bền vững và hiệu quả cho doanh nghiệp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C10200

    Đồng C10200 Đồng C10200 là gì? Đồng C10200 là một loại đồng không oxy (Oxygen-Free [...]

    Thép Inox Martensitic 2380

    Thép Inox Martensitic 2380 Thép Inox Martensitic 2380 là gì? Thép Inox Martensitic 2380 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 19

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 19 – Độ Chính Xác Cao, Chống Mài [...]

    Giá Inox STS329J1 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất

    Giá Inox STS329J1 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất 1. Giới Thiệu Về Inox [...]

    Inox F51 Là Gì?

    Inox F51 Là Gì? Đặc Điểm Nổi Bật So Với Các Dòng Inox Khác Giới [...]

    Inox 1.4162 Có Ưu Điểm Gì Vượt Trội So Với Các Loại Inox Khác

    Inox 1.4162 Có Ưu Điểm Gì Vượt Trội So Với Các Loại Inox Khác? 1. [...]

    Inox X2CrNiN23-4 Có Thể Sử Dụng Trong Ngành Dầu Khí Không

    Inox X2CrNiN23-4 Có Thể Sử Dụng Trong Ngành Dầu Khí Không? Inox X2CrNiN23-4 có thể [...]

    Tìm hiểu về Inox S32100

    Tìm hiểu về Inox S32100 và Ứng dụng của nó Inox S32100 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo