Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoN29-7-2

Duplex 1.4424

Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoN29-7-2

Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoN29-7-2 là một loại thép duplex cao cấp với khả năng chống ăn mòn cực kỳ vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua, axit và các dung dịch hóa chất oxy hóa. Loại thép này kết hợp cấu trúc ferritic-austenitic và hàm lượng cao Crom (Cr), Nickel (Ni), Molypden (Mo) và Nitơ (N), mang lại độ bền cơ học cao, khả năng chống nứt ứng suất và tuổi thọ lâu dài. X2CrNiMoN29-7-2 thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, công nghiệp giấy, chế biến thực phẩm và các thiết bị công nghiệp chịu môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

Thành phần hóa học Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoN29-7-2

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép Duplex X2CrNiMoN29-7-2 bao gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0,03%
  • Crom (Cr): 28 – 30%
  • Nickel (Ni): 6 – 7%
  • Molypden (Mo): 3 – 4%
  • Nitơ (N): 0,20 – 0,25%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,03%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,02%
  • Silic (Si): ≤ 1%

Hàm lượng cao Cr, Ni, Mo và N giúp thép X2CrNiMoN29-7-2 tạo lớp thụ động bền, chống pitting, crevice và ăn mòn clorua, đồng thời duy trì độ bền cơ học trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoN29-7-2

  • Độ bền kéo: 750 – 950 MPa
  • Giới hạn chảy: 550 – 700 MPa
  • Độ dãn dài: ≥ 25%
  • Độ cứng: 280 – 330 HB

Cấu trúc duplex giúp thép vừa cứng chắc vừa dẻo dai, chịu lực cao và giảm nguy cơ nứt hoặc biến dạng trong môi trường ăn mòn. Độ bền cơ học cao gấp đôi thép austenitic thông thường, phù hợp cho các ứng dụng chịu áp lực lớn và môi trường clorua mạnh.

Tính chất chống ăn mòn Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoN29-7-2

Thép X2CrNiMoN29-7-2 có khả năng chống ăn mòn vượt trội:

  • Chống clorua: Hiệu quả trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hợp chất clorua.
  • Chống pitting và crevice: Khả năng chống rỗ, pitting và ăn mòn khe hở cực tốt nhờ cấu trúc duplex và hàm lượng cao Mo và N.
  • Chống ăn mòn hóa chất: Chịu được axit nitric, axit photphoric, dung dịch kiềm và các hóa chất oxy hóa mạnh.
  • Khả năng chống oxy hóa: Ổn định ở nhiệt độ cao, hạn chế oxy hóa bề mặt và duy trì độ sáng bóng lâu dài.
  • Khả năng chống ăn mòn ứng suất: Thép duplex X2CrNiMoN29-7-2 chống nứt do ứng suất trong môi trường clorua tốt hơn nhiều so với thép austenitic thông thường.

Ưu điểm Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoN29-7-2

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Thích hợp cho môi trường clorua mạnh, nước biển và hóa chất oxy hóa.
  2. Độ bền cơ học cao: Giới hạn chảy và độ bền kéo cao, chịu áp lực lớn.
  3. Ổn định lâu dài: Cấu trúc duplex duy trì tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn theo thời gian.
  4. Hiệu suất hàn tốt: Hỗ trợ hàn TIG, MIG với kiểm soát nhiệt độ phù hợp, giữ cấu trúc duplex ổn định.
  5. Ứng dụng đa dạng: Dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, công nghiệp giấy, chế biến thực phẩm và các thiết bị chịu môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
  6. Chống nứt ứng suất: Khả năng chống ăn mòn ứng suất tốt hơn nhiều so với thép austenitic, phù hợp cho các ứng dụng chịu áp lực và clorua mạnh.

Nhược điểm Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoN29-7-2

  • Chi phí cao: Giá thành cao hơn thép austenitic hoặc ferritic thông thường.
  • Gia công khó: Cần dụng cụ hợp kim cứng và phương pháp gia công chính xác.
  • Hạn chế hàn: Nếu không kiểm soát nhiệt độ và tốc độ hàn, cấu trúc duplex có thể bị biến đổi, giảm khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoN29-7-2

Thép X2CrNiMoN29-7-2 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng:

  1. Ngành dầu khí: Ống dẫn, van, giàn khoan, bồn chứa, thiết bị chịu áp lực cao.
  2. Ngành hóa chất: Bồn chứa dung dịch ăn mòn, tháp trao đổi nhiệt, thiết bị phản ứng hóa chất.
  3. Xử lý nước biển: Thiết bị lọc, bồn chứa, đường ống chịu ăn mòn clorua.
  4. Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Máy móc, bình chứa, hệ thống đường ống tiếp xúc hóa chất và muối.
  5. Ngành công nghiệp giấy và bột giấy: Thiết bị tiếp xúc dung dịch kiềm và môi trường ăn mòn.
  6. Các ứng dụng chịu áp lực cao và clorua mạnh: Van, bơm, đường ống và thiết bị phản ứng trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoN29-7-2

  • Nhiệt độ ủ: 1020 – 1080°C
  • Làm lạnh nhanh: Bằng nước hoặc không khí để duy trì cấu trúc duplex ổn định.
  • Ổn định cấu trúc ferritic-austenitic: Đảm bảo độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn lâu dài.
  • Kiểm soát tỷ lệ ferrite và austenite: Giúp thép đạt hiệu suất chống pitting, crevice và ăn mòn ứng suất tối ưu.

Gia công CNC và hàn Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoN29-7-2

  • Gia công CNC: Tiện, phay, cắt trên máy CNC; sử dụng dụng cụ hợp kim cứng và bôi trơn đầy đủ.
  • Hàn: TIG, MIG; kiểm soát nhiệt độ và tốc độ hàn để duy trì tỷ lệ ferritic-austenitic ổn định, tránh nứt và giảm khả năng chống ăn mòn.
  • Kiểm soát nhiệt độ sau hàn: Đảm bảo không làm giảm hàm lượng ferrite, duy trì độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Phân tích thị trường Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoN29-7-2

  • Tiêu thụ: Nhu cầu tăng cao trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển và công nghiệp thực phẩm nhờ độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
  • Xu hướng: Duplex X2CrNiMoN29-7-2 được ưa chuộng thay thế thép austenitic và các loại duplex thông thường trong các ứng dụng chịu áp lực và môi trường clorua mạnh.
  • Cạnh tranh: Duplex X2CrNiMoN29-7-2 cạnh tranh với các thép super duplex như SAF 2507; ưu điểm vượt trội về chống ăn mòn ứng suất, chống pitting, crevice và khả năng chịu áp lực cao.
  • Ứng dụng chiến lược: Được lựa chọn cho các hệ thống xử lý nước biển, bồn chứa hóa chất, van, bơm, đường ống trong môi trường clorua mạnh và ứng dụng dầu khí khắc nghiệt.

Kết luận Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoN29-7-2

Thép không gỉ Duplex X2CrNiMoN29-7-2 là giải pháp vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp nặng, môi trường clorua mạnh, hóa chất và nước biển. Với cấu trúc duplex ferritic-austenitic, hàm lượng Cr, Ni, Mo và N cao, thép kết hợp độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn pitting, crevice và ứng suất, mang lại hiệu quả kinh tế và bền vững cho doanh nghiệp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 1.4369

    Inox 1.4369 Inox 1.4369 là gì? Inox 1.4369, còn được biết đến với tên gọi [...]

    Thép Inox 305S19

    Thép Inox 305S19 Thép Inox 305S19 là gì? Thép Inox 305S19 là loại thép không [...]

    Mua Inox 1.4501 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam

    Mua Inox 1.4501 Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam? Inox 1.4501 (Super Duplex) là [...]

    Tìm hiểu về Inox SUS303Se

    Tìm hiểu về Inox SUS303Se và Ứng dụng của nó Inox SUS303Se là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 350

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 350 – Vật Liệu Chất Lượng Cao Cho Các [...]

    Thép Inox Austenitic 1.4305

    Thép Inox Austenitic 1.4305 Thép Inox Austenitic 1.4305 là một trong những loại thép không [...]

    So Sánh Inox F61 Và Inox 316L – Loại Nào Phù Hợp Hơn

    So Sánh Inox F61 Và Inox 316L – Loại Nào Phù Hợp Hơn? Giới Thiệu [...]

    Sự Khác Biệt Giữa Inox 2304 Và Các Loại Thép Duplex Khác Là Gì

    Sự Khác Biệt Giữa Inox 2304 Và Các Loại Thép Duplex Khác Là Gì? 1. [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo