Thép không gỉ Duplex 255

Duplex 1.4424

Thép không gỉ Duplex 255

Thép không gỉ Duplex 255 là loại thép duplex cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất oxy hóa mạnh. Với cấu trúc ferritic – austenitic ổn định, thép 255 còn được biết đến với tên gọi Super Duplex, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, cũng như các hệ thống chịu áp lực và ăn mòn khắc nghiệt.

Thành phần hóa học Thép không gỉ Duplex 255

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép 255 bao gồm:

  • Carbon (C): ≤ 0,03%
  • Crom (Cr): 24 – 26%
  • Nickel (Ni): 6 – 8%
  • Molypden (Mo): 3 – 5%
  • Nitơ (N): 0,24 – 0,32%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,03%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,02%
  • Silic (Si): ≤ 1%

Hàm lượng Cr, Mo và N cao giúp thép 255 hình thành lớp thụ động cực kỳ bền vững, chống rỗ, pitting, crevice và ăn mòn ứng suất hiệu quả. Cấu trúc duplex ferritic-austenitic cân bằng mang lại sự kết hợp tối ưu giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.

Tính chất cơ lý Thép không gỉ Duplex 255

  • Độ bền kéo: 850 – 1000 MPa
  • Giới hạn chảy: 550 – 750 MPa
  • Độ dãn dài: ≥ 25%
  • Độ cứng: 300 – 350 HB

Cấu trúc duplex giúp thép vừa chịu lực vừa duy trì độ dẻo dai, giảm nguy cơ nứt hoặc biến dạng dưới áp lực và môi trường ăn mòn mạnh.

Tính chất chống ăn mòn Thép không gỉ Duplex 255

  • Chống clorua cực mạnh: Phù hợp với nước biển, dung dịch muối, hợp chất clorua và môi trường ăn mòn nghiêm trọng.
  • Chống pitting và crevice: Hàm lượng Mo và N cao giúp thép chống rỗ, pitting và ăn mòn khe hở vượt trội so với thép Super Austenitic và Duplex thông thường.
  • Chống ăn mòn hóa chất: Chịu được axit nitric, axit photphoric, dung dịch kiềm mạnh và các dung dịch oxy hóa.
  • Chống oxy hóa: Ổn định ở nhiệt độ cao, bề mặt duy trì độ bền lâu dài.
  • Chống ăn mòn ứng suất: Khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất vượt trội, thích hợp cho các hệ thống chịu áp lực cao và môi trường clorua mạnh.

Ưu điểm Thép không gỉ Duplex 255

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Phù hợp với môi trường clorua mạnh và hóa chất oxy hóa cao.
  2. Độ bền cơ học cao: Giới hạn chảy và độ bền kéo vượt trội, chịu được áp lực lớn và điều kiện khắc nghiệt.
  3. Cấu trúc duplex ổn định: Duy trì tính chất cơ lý và chống ăn mòn lâu dài, ngay cả sau hàn hoặc gia công.
  4. Hiệu suất hàn tốt: Hỗ trợ hàn TIG, MIG với kiểm soát nhiệt độ và kỹ thuật hàn thích hợp.
  5. Ứng dụng đa dạng: Dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, công nghiệp chế biến hóa chất, giấy và bột giấy.
  6. Chống nứt ứng suất: Khả năng chống ăn mòn ứng suất vượt trội so với thép duplex tiêu chuẩn.

Nhược điểm Thép không gỉ Duplex 255

  • Chi phí cao: Giá thành cao hơn thép Duplex 2205 và các thép austenitic thông thường.
  • Gia công khó: Cần dụng cụ hợp kim cứng và phương pháp gia công chính xác.
  • Yêu cầu kiểm soát hàn nghiêm ngặt: Nếu không kiểm soát nhiệt độ và tốc độ hàn, cấu trúc duplex có thể biến đổi, làm giảm khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng Thép không gỉ Duplex 255

  1. Ngành dầu khí: Ống dẫn, giàn khoan, van, bồn chứa, bình áp lực và thiết bị chịu áp lực cao.
  2. Ngành hóa chất: Bồn chứa dung dịch ăn mòn mạnh, tháp trao đổi nhiệt, thiết bị phản ứng hóa chất nặng.
  3. Xử lý nước biển: Thiết bị lọc, bồn chứa, đường ống chịu ăn mòn clorua mạnh.
  4. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị, bồn chứa tiếp xúc hóa chất và dung dịch muối mạnh.
  5. Công nghiệp giấy và bột giấy: Thiết bị tiếp xúc dung dịch kiềm và môi trường ăn mòn nghiêm trọng.
  6. Các ứng dụng chịu áp lực cao và môi trường ăn mòn khắc nghiệt: Van, bơm, đường ống, thiết bị phản ứng, bình áp lực.

Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ Duplex 255

  • Nhiệt độ ủ: 1020 – 1080°C
  • Làm lạnh nhanh: Bằng nước hoặc không khí để duy trì cấu trúc duplex ferritic-austenitic ổn định.
  • Ổn định cấu trúc duplex: Đảm bảo độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn lâu dài.
  • Kiểm soát tỷ lệ ferrite và austenite: Giúp thép đạt hiệu suất chống pitting, crevice và ăn mòn ứng suất tối ưu.

Gia công CNC và hàn Thép không gỉ Duplex 255

  • Gia công CNC: Tiện, phay, cắt; sử dụng dụng cụ hợp kim cứng để đảm bảo bề mặt gia công mịn.
  • Hàn: TIG, MIG; cần kiểm soát nhiệt độ và tốc độ hàn để duy trì tỷ lệ ferrite-austenite ổn định.
  • Kiểm soát nhiệt độ sau hàn: Giúp thép giữ được độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Phân tích thị trường Thép không gỉ Duplex 255

  • Tiêu thụ: Nhu cầu cao trong ngành dầu khí, hóa chất nặng, xử lý nước biển và công nghiệp nặng nhờ độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn cực cao.
  • Xu hướng: Duplex 255 được sử dụng thay thế thép Super Duplex khác và thép austenitic cao cấp trong môi trường clorua và hóa chất mạnh.
  • Cạnh tranh: 255 nổi bật với khả năng chống ăn mòn pitting, crevice và ăn mòn ứng suất vượt trội, là lựa chọn tối ưu trong các môi trường khắc nghiệt.
  • Ứng dụng chiến lược: Lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống chịu áp lực cao, môi trường clorua mạnh, bồn chứa hóa chất, van, bơm, đường ống và thiết bị phản ứng.

Kết luận

Thép không gỉ Duplex 255 là vật liệu cao cấp, kết hợp độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn tối ưu. Với cấu trúc duplex ferritic-austenitic và hàm lượng Cr, Ni, Mo, N hợp lý, thép 255 chống rỗ, pitting, crevice và ăn mòn ứng suất hiệu quả, mang lại tuổi thọ lâu dài và hiệu quả kinh tế cao cho các ứng dụng công nghiệp nặng và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép 03X16H15M3

    Thép 03X16H15M3 Thép 03X16H15M3 là gì? Thép 03X16H15M3 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Vật liệu STS309S

    Vật liệu STS309S Vật liệu STS309S là gì? Vật liệu STS309S là một loại thép [...]

    Đồng CW116C

    Đồng CW116C Đồng CW116C là gì? Đồng CW116C là một hợp kim đồng đặc biệt, [...]

    Lục Giác Inox 316 Phi 7mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 7mm – Thanh Inox Nhỏ Gọn, Chống Gỉ Vượt Trội, [...]

    Inox X2CrNiN23-4 Chịu Nhiệt Và Ăn Mòn Tuyệt Vời: Các Tính Năng Nổi Bật

    Inox X2CrNiN23-4 Chịu Nhiệt Và Ăn Mòn Tuyệt Vời: Các Tính Năng Nổi Bật Inox [...]

    Thép không gỉ 1.4878

    Thép không gỉ 1.4878 Thép không gỉ 1.4878 là gì? Thép không gỉ 1.4878 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 230

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 230 – Chịu Lực Tối Ưu, Đảm Bảo Vận [...]

    Inox 310S Là Gì

    Inox 310S là gì? Inox 310S là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo