Vật liệu Duplex UNS S32202

Duplex 1.4424

Vật liệu Duplex UNS S32202

Vật liệu Duplex UNS S32202 là gì?

Vật liệu Duplex UNS S32202, còn được biết đến với tên gọi Thép không gỉ Duplex UNS S32202 hoặc 1.4162 theo tiêu chuẩn châu Âu, là loại thép không gỉ hai pha (duplex) với sự kết hợp giữa pha ferrit và pha austenit. Đây là loại thép duplex cơ bản với khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học tốt hơn thép austenit thông thường nhưng thấp hơn các loại duplex cao cấp như 1.4462 hay 1.4410.

UNS S32202 thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường nước biển, hóa chất nhẹ và các thiết bị chịu áp lực vừa, nơi môi trường ăn mòn không quá khắc nghiệt nhưng vẫn yêu cầu độ bền cơ học cao hơn thép austenit truyền thống.

Thành phần hóa học UNS S32202

Thành phần hóa học của UNS S32202 được kiểm soát nhằm duy trì tỷ lệ pha ferrit và austenit phù hợp, đảm bảo tính chất cơ lý và chống ăn mòn:

Nguyên tố % khối lượng
Carbon (C) 0.03 max
Manganese (Mn) 2.0 max
Silicon (Si) 1.0 max
Phosphorus (P) 0.03 max
Sulfur (S) 0.02 max
Chromium (Cr) 21-22
Nickel (Ni) 4.5-6.5
Molybdenum (Mo) 2.0-2.5
Nitrogen (N) 0.14-0.20
Sắt (Fe) Cân bằng
  • Chromium (Cr): Tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền tổng thể.
  • Nickel (Ni): Ổn định pha austenit, nâng cao khả năng chống ăn mòn ứng suất.
  • Molybdenum (Mo): Tăng cường khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ và kẽ hở nhẹ.
  • Nitrogen (N): Nâng cao độ bền, ổn định pha ferrit và cải thiện khả năng chống ăn mòn.

Tính chất cơ lý UNS S32202

Duplex UNS S32202 có các tính chất cơ lý tốt nhờ cấu trúc hai pha:

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (MPa) 580-750
Giới hạn chảy (MPa) 450-500
Độ giãn dài (%) 25-30
Độ cứng Brinell (HB) 220-270
Mô đun đàn hồi (GPa) 200

So với thép austenit 304 hoặc 316, UNS S32202 có độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn, giúp giảm kích thước vật liệu trong thiết kế kết cấu. Pha ferrit chịu lực tốt, pha austenit đảm bảo độ dẻo và khả năng gia công cơ khí.

Tính chất chống ăn mòn UNS S32202

UNS S32202 nổi bật với khả năng chống ăn mòn hợp lý:

  1. Chống ăn mòn nhẹ trong clorua: Thích hợp cho nước biển và môi trường muối nhẹ.
  2. Chống ăn mòn kẽ hở và lỗ rỗ nhẹ: Hàm lượng Cr, Ni và N hỗ trợ khả năng chống ăn mòn cục bộ vừa phải.
  3. Chống oxy hóa: Lớp oxit bảo vệ duy trì trong môi trường nhiệt độ trung bình.
  4. Chống mài mòn cơ học nhẹ: Cấu trúc hai pha cải thiện độ cứng bề mặt.

UNS S32202 không thích hợp cho các môi trường clorua mạnh hoặc hóa chất nồng độ cao như dung dịch HCl mạnh hay nước biển nồng độ cao.

Ưu điểm UNS S32202

  • Độ bền cơ học tốt: Tốt hơn thép austenit thông thường, giảm khối lượng kết cấu.
  • Khả năng chống ăn mòn hợp lý: Thích hợp cho môi trường clorua nhẹ và hóa chất vừa phải.
  • Ổn định nhiệt: Hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ trung bình.
  • Gia công và hàn dễ dàng: So với thép duplex cao cấp, dễ hàn và gia công hơn.
  • Chi phí hợp lý: Là giải pháp kinh tế cho các ứng dụng công nghiệp vừa và nhẹ.

Nhược điểm UNS S32202

  • Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Không thích hợp môi trường clorua mạnh hoặc hóa chất nồng độ cao.
  • Khó hàn so với thép austenit cơ bản: Cần tuân thủ quy trình hàn chuẩn để tránh pha giòn.
  • Khó gia công cơ khí hơn thép carbon mềm: Do độ cứng và độ bền cao hơn.

Ứng dụng UNS S32202

UNS S32202 phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp vừa và nhẹ:

  1. Ngành hóa chất nhẹ: Bồn chứa, bể phản ứng, ống dẫn cho môi trường ăn mòn vừa phải.
  2. Xử lý nước biển và nước thải: Ống dẫn nước biển, van, bộ trao đổi nhiệt.
  3. Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, dây chuyền CIP.
  4. Cơ khí và xây dựng: Ống dẫn nước, chi tiết kết cấu ngoài trời, môi trường ăn mòn vừa phải.

Quy trình gia công và hàn UNS S32202

Gia công cơ khí

  • Cắt: Cưa băng, laser hoặc plasma.
  • Tiện, phay, khoan: Dùng dụng cụ cứng và bôi trơn.
  • Mài và đánh bóng: Tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ bề mặt.

Hàn

  • Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang chìm: Kiểm soát nhiệt đầu mối hàn để tránh hình thành pha giòn.
  • Tiền xử lý và hậu xử lý: Làm sạch bề mặt trước hàn; có thể thực hiện ủ giải nhiệt nếu cần.
  • Ngăn ngừa nứt nóng: Kiểm soát nhiệt độ và tốc độ hàn, sử dụng que hàn hợp kim phù hợp.

Tiêu chuẩn UNS S32202

UNS S32202 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • EN 10088-1 / 2 / 3 / 4 – Tiêu chuẩn châu Âu về thép không gỉ.
  • ASTM A182 / A240 – Tiêu chuẩn Mỹ cho thép chịu nhiệt và áp lực.
  • UNS S32202 – Mã số tiêu chuẩn hóa tại Mỹ.
  • ISO 15156 / NACE MR0175 – Sử dụng trong môi trường ăn mòn vừa phải, nước biển và công nghiệp nhẹ.

Kết luận

Duplex UNS S32202 là thép không gỉ hai pha cơ bản, kết hợp độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Vật liệu này thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp vừa và nhẹ, bao gồm xử lý nước biển, hóa chất nhẹ, chế biến thực phẩm và cơ khí xây dựng.

Tuân thủ các tiêu chuẩn và hướng dẫn kỹ thuật gia công, hàn đảm bảo UNS S32202 duy trì độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn trong suốt vòng đời sử dụng, mang lại hiệu quả lâu dài với chi phí hợp lý.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW617N

    Đồng CW617N Đồng CW617N là gì? Đồng CW617N là một loại đồng thau đặc biệt [...]

    Phương Pháp Kiểm Tra Độ Bền Cơ Học Của Inox 302 Như Thế Nào

    Phương Pháp Kiểm Tra Độ Bền Cơ Học Của Inox 302 Như Thế Nào? Inox [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.2mm

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.2mm Lá Căn Đồng Đỏ 0.2mm là gì? Lá căn đồng [...]

    SUS317L material

    SUS317L material SUS317L material là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi bật với [...]

    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox 310S Trong Ngành Công Nghiệp Nặng

    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox 310S Trong Ngành Công Nghiệp Nặng Inox 310S là [...]

    Thép Inox UNS S43400

    Thép Inox UNS S43400 Thép Inox UNS S43400 là gì? Thép Inox UNS S43400 là [...]

    Cuộn Inox 304 0.13mm

    Cuộn Inox 304 0.13mm – Chống Ăn Mòn, Độ Bền Cao, Linh Hoạt Trong Gia [...]

    Có Nên Dùng Inox 00Cr24Ni6Mo3N Cho Hệ Thống Đường Ống Công Nghiệp

    Có Nên Dùng Inox 00Cr24Ni6Mo3N Cho Hệ Thống Đường Ống Công Nghiệp? Inox 00Cr24Ni6Mo3N là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo