Vật liệu Duplex 318S13

Duplex 1.4424

Vật liệu Duplex 318S13

Vật liệu Duplex 318S13 là gì?

Vật liệu Duplex 318S13 là một loại thép không gỉ hai pha (duplex) cao cấp, kết hợp giữa pha ferrit và pha austenit. Đây là vật liệu duplex đặc biệt được thiết kế để chịu được môi trường clorua mạnh, axit ăn mòn và các dung dịch hóa chất khắc nghiệt, đồng thời có độ bền cơ học vượt trội.

Duplex 318S13 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, hàng hải và các môi trường ăn mòn cao cấp. Cấu trúc hai pha ferrit-austenit giúp vật liệu vừa có độ bền cơ học cao, vừa duy trì khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ và kẽ hở, chống oxy hóa hiệu quả.

Thành phần hóa học Duplex 318S13

Thành phần hóa học điển hình của Duplex 318S13 được kiểm soát để đảm bảo hiệu suất tối ưu:

Nguyên tố % khối lượng
Carbon (C) 0.03 max
Manganese (Mn) 1.0-2.0
Silicon (Si) 0.8-1.0
Phosphorus (P) 0.03 max
Sulfur (S) 0.02 max
Chromium (Cr) 21-23
Nickel (Ni) 12-14
Molybdenum (Mo) 3.0-4.0
Nitrogen (N) 0.15-0.25
Copper (Cu) 0.5-1.0
Sắt (Fe) Cân bằng
  • Chromium (Cr): Tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn lỗ rỗ.
  • Nickel (Ni): Ổn định pha austenit, tăng độ dẻo và khả năng chịu lực.
  • Molybdenum (Mo): Cải thiện khả năng chống ăn mòn clorua và hóa chất mạnh.
  • Nitrogen (N): Tăng độ bền tổng thể và ổn định pha ferrit, tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Copper (Cu): Nâng cao khả năng chống axit sulfuric và nitric loãng.

Tính chất cơ lý Duplex 318S13

Nhờ cấu trúc hai pha, Duplex 318S13 có các tính chất cơ lý vượt trội:

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (MPa) 850-950
Giới hạn chảy (MPa) 550-650
Độ giãn dài (%) 20-25
Độ cứng Brinell (HB) 280-320
Mô đun đàn hồi (GPa) 200

So với thép austenit tiêu chuẩn 316L, Duplex 318S13 có độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp cho các kết cấu chịu áp lực và môi trường clorua cao.

Tính chất chống ăn mòn Duplex 318S13

Duplex 318S13 nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội:

  1. Chống ăn mòn clorua mạnh: Thích hợp cho môi trường nước biển, dung dịch muối nồng độ cao.
  2. Chống ăn mòn kẽ hở và lỗ rỗ: Lý tưởng cho bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn và thiết bị chịu áp lực.
  3. Chống ăn mòn axit: Nhờ hàm lượng Mo và Cu, Duplex 318S13 chịu được axit nitric và sulfuric loãng.
  4. Chống oxy hóa: Duy trì lớp oxit bảo vệ trong môi trường nhiệt độ trung bình và cao.
  5. Chống mài mòn cơ học: Cấu trúc hai pha giúp tăng độ cứng bề mặt, giảm hao mòn.

Ưu điểm Duplex 318S13

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Chống clorua, axit loãng, nước biển và môi trường hóa chất khắc nghiệt.
  • Độ bền cơ học cao: Thích hợp cho các kết cấu chịu áp lực và nhiệt độ trung bình.
  • Ổn định hóa học và nhiệt: Hoạt động tốt trong môi trường hóa chất và nước biển.
  • Độ bền lâu dài: Giảm chi phí bảo trì và thay thế.
  • Khả năng gia công và hàn: Có thể gia công và hàn nếu tuân thủ quy trình chuẩn.

Nhược điểm Duplex 318S13

  • Chi phí cao: Do hàm lượng Ni, Mo và N cao.
  • Yêu cầu kỹ thuật hàn nghiêm ngặt: Ngăn ngừa nứt nóng và pha giòn.
  • Khó gia công cơ khí: Cần dụng cụ cứng và bôi trơn thích hợp.

Ứng dụng Duplex 318S13

Duplex 318S13 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khắc nghiệt:

  1. Ngành hóa chất và hóa dầu: Ống dẫn, bồn chứa, thiết bị phản ứng chịu áp lực cao.
  2. Xử lý nước biển và nước thải: Van, bộ trao đổi nhiệt, bồn chứa và đường ống dẫn nước biển.
  3. Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến, bồn chứa, dây chuyền CIP cho môi trường ăn mòn cao.
  4. Hàng hải và thủy sản: Vật liệu cho tàu, bến cảng, bồn chứa muối và nước biển.
  5. Công nghiệp hóa chất đặc biệt: Dung dịch clorua, axit nitric, axit sulfuric loãng, môi trường ăn mòn cao.

Quy trình gia công và hàn Duplex 318S13

Gia công cơ khí

  • Cắt: Cưa băng, laser, plasma hoặc waterjet.
  • Tiện, phay, khoan: Dụng cụ cứng, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ.
  • Mài và đánh bóng: Tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ bề mặt.

Hàn

  • Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang chìm: Kiểm soát nhiệt đầu mối hàn để tránh pha giòn.
  • Tiền xử lý và hậu xử lý: Làm sạch bề mặt trước hàn; ủ giải nhiệt nếu cần.
  • Ngăn ngừa nứt nóng: Kiểm soát nhiệt độ, tốc độ hàn và sử dụng que hàn phù hợp.

Tiêu chuẩn Duplex 318S13

Duplex 318S13 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • EN 10088-1 / 2 / 3 / 4 – Tiêu chuẩn thép không gỉ châu Âu.
  • ASTM A240 / A182 – Tiêu chuẩn Mỹ cho thép chịu nhiệt và áp lực.
  • UNS S31803 / S32205 – Tham chiếu tương đương quốc tế cho thép duplex.
  • ISO 15156 / NACE MR0175 – Thích hợp cho môi trường clorua và hóa chất ăn mòn khắc nghiệt.

Kết luận

Duplex 318S13 là thép không gỉ hai pha cao cấp, kết hợp độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Vật liệu này lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý nước biển và các môi trường clorua và axit mạnh. Tuân thủ các tiêu chuẩn gia công và hàn giúp Duplex 318S13 duy trì độ bền và khả năng chống ăn mòn lâu dài, mang lại hiệu quả kinh tế và kỹ thuật tối ưu.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox Phi 300

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 300 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Thép X2CrNiMo17-12-3

    Thép X2CrNiMo17-12-3 Thép X2CrNiMo17-12-3 là gì? Thép X2CrNiMo17-12-3 là thép không gỉ Austenitic cao cấp, [...]

    Cuộn Inox 304 0.70mm

    Cuộn Inox 304 0.70mm – Bền Bỉ, Chống Gỉ Cao, Dễ Dàng Gia Công Sản [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 78

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 78 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Cuộn Inox 420 10mm

    Cuộn Inox 420 10mm – Cứng Cấp Công Nghiệp, Từ Tính Tốt, Chống Mài Mòn [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.55mm

    Lá Căn Đồng Thau 0.55mm Lá Căn Đồng Thau 0.55mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Inox X2CrNiN23-4 So Với Inox X2CrNiN22-2: Sự Khác Biệt Và Lựa Chọn Tốt Nhất

    Inox X2CrNiN23-4 So Với Inox X2CrNiN22-2: Sự Khác Biệt Và Lựa Chọn Tốt Nhất Inox [...]

    X2CrNiMnMoN25-18-6-5 material

    X2CrNiMnMoN25-18-6-5 material X2CrNiMnMoN25-18-6-5 material là gì? X2CrNiMnMoN25-18-6-5 material là thép không gỉ austenitic siêu cao [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo