Vật liệu Duplex S32900

Duplex 1.4424

Vật liệu Duplex S32900

Vật liệu Duplex S32900 là gì?

Vật liệu Duplex S32900 là thép không gỉ hai pha (duplex) thuộc nhóm super duplex, được thiết kế đặc biệt để chịu được môi trường ăn mòn nặng như clorua, axit và các dung dịch hóa chất oxy hóa mạnh. Duplex S32900 kết hợp pha ferrit và austenit với tỷ lệ cân bằng gần 50/50, giúp vật liệu vừa có độ bền cơ học cao vừa có khả năng chống ăn mòn vượt trội.

Vật liệu này thường được sử dụng trong ngành dầu khí, hóa chất, năng lượng, hàng hải, xử lý nước biển và các môi trường có hàm lượng clorua cao. S32900 nổi bật với khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở, nứt ăn mòn ứng suất (SSC – Stress Corrosion Cracking) và oxy hóa trong điều kiện nhiệt độ trung bình đến cao.

Thành phần hóa học Duplex S32900

Thành phần hóa học điển hình của Duplex S32900 như sau:

Nguyên tố % khối lượng
Carbon (C) 0.03 max
Manganese (Mn) 2.0 max
Silicon (Si) 1.0 max
Phosphorus (P) 0.03 max
Sulfur (S) 0.02 max
Chromium (Cr) 24-26
Nickel (Ni) 6.0-8.0
Molybdenum (Mo) 3.0-4.0
Nitrogen (N) 0.24-0.32
Copper (Cu) 0.5 max
Sắt (Fe) Cân bằng
  • Chromium (Cr): Tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở.
  • Nickel (Ni): Ổn định pha austenit, cải thiện độ dẻo và khả năng chịu lực.
  • Molybdenum (Mo) và Nitrogen (N): Nâng cao khả năng chống ăn mòn clorua, axit và môi trường hóa chất mạnh.
  • Silicon (Si): Hỗ trợ chống oxy hóa và cải thiện cơ tính.

Tính chất cơ lý Duplex S32900

Cấu trúc super duplex giúp S32900 có các tính chất cơ lý vượt trội:

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (MPa) 800-1000
Giới hạn chảy (MPa) 550-750
Độ giãn dài (%) 20-25
Độ cứng Brinell (HB) 300-350
Mô đun đàn hồi (GPa) 200

Độ bền cơ học cao giúp S32900 giảm độ dày kết cấu trong các ứng dụng chịu áp lực, tiết kiệm chi phí vật liệu và trọng lượng công trình.

Tính chất chống ăn mòn Duplex S32900

S32900 nổi bật với khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt:

  1. Chống ăn mòn clorua mạnh: Thích hợp cho nước biển và dung dịch muối nồng độ cao.
  2. Chống ăn mòn kẽ hở và lỗ rỗ: Lý tưởng cho bồn chứa, van, đường ống và thiết bị chịu áp lực cao.
  3. Chống ăn mòn axit mạnh: Chịu được axit nitric, axit sulfuric loãng và môi trường oxy hóa mạnh.
  4. Chống nứt ăn mòn ứng suất (SSC): Ổn định trong môi trường clorua và áp lực cơ học cao.
  5. Chống oxy hóa: Duy trì lớp oxit bảo vệ trong môi trường nhiệt độ trung bình và cao.
  6. Kháng mài mòn cơ học: Cấu trúc hai pha giúp tăng độ cứng bề mặt, giảm hao mòn.

Ưu điểm Duplex S32900

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Chống clorua, axit và hóa chất ăn mòn mạnh.
  • Độ bền cơ học rất cao: Phù hợp cho các kết cấu chịu áp lực lớn.
  • Ổn định hóa học và nhiệt: Hoạt động hiệu quả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì và thay thế.
  • Khả năng gia công và hàn tốt: Tuân thủ đúng quy trình hạn chế pha giòn.

Nhược điểm Duplex S32900

  • Chi phí cao: Do hàm lượng nickel, molybdenum và nitrogen cao.
  • Gia công và hàn cần kỹ thuật cao: Ngăn ngừa nứt nóng và pha giòn tại mối hàn.
  • Khó gia công cơ khí: Cần dụng cụ cứng, tốc độ thấp và bôi trơn đầy đủ.

Ứng dụng Duplex S32900

Vật liệu này được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp nặng:

  1. Ngành dầu khí và hóa chất nặng: Ống dẫn, bồn chứa, thiết bị phản ứng chịu áp lực cao.
  2. Xử lý nước biển và nước thải: Van, bộ trao đổi nhiệt, bồn chứa và đường ống dẫn nước biển.
  3. Hàng hải và thủy sản: Vật liệu cho tàu, bến cảng, bồn chứa muối và nước biển.
  4. Công nghiệp năng lượng và hóa chất đặc biệt: Thiết bị áp lực cao, bồn chứa hóa chất mạnh, môi trường clorua cao.
  5. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến trong môi trường hóa chất oxy hóa.

Quy trình gia công và hàn Duplex S32900

Gia công cơ khí

  • Cắt: Cưa băng, laser, plasma hoặc waterjet.
  • Tiện, phay, khoan: Dụng cụ cơ khí cứng, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ.
  • Mài và đánh bóng: Tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ bề mặt.

Hàn

  • Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang chìm: Kiểm soát nhiệt độ đầu mối hàn để tránh pha giòn.
  • Tiền xử lý và hậu xử lý: Làm sạch bề mặt trước hàn; ủ giải nhiệt nếu cần.
  • Ngăn ngừa nứt nóng: Kiểm soát nhiệt độ, tốc độ hàn và sử dụng que hàn phù hợp.

Tiêu chuẩn Duplex S32900

Duplex S32900 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • ASTM A240 / A182 – Tiêu chuẩn Mỹ cho thép chịu áp lực và nhiệt độ cao.
  • EN 10088-1 / 2 – Tiêu chuẩn thép không gỉ châu Âu.
  • ISO 15156 / NACE MR0175 – Phù hợp cho môi trường clorua và hóa chất ăn mòn mạnh.
  • UNS S32900 – Tham chiếu quốc tế cho thép super duplex.

Kết luận

Duplex S32900 là thép không gỉ super duplex, kết hợp độ bền cơ học rất cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Vật liệu này lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp dầu khí, hóa chất mạnh, xử lý nước biển, hàng hải và môi trường clorua cao. Tuân thủ đúng các tiêu chuẩn gia công và hàn giúp Duplex S32900 duy trì độ bền, khả năng chống ăn mòn lâu dài và hiệu quả kinh tế cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 1.4376

    Inox 1.4376 Inox 1.4376 là gì? Inox 1.4376, còn được gọi là X2CrNiMoCuN25-6-3, là loại [...]

    Tại Sao Inox 12X21H5T Được Ưa Chuộng Trong Ngành Dầu Khí

    Tại Sao Inox 12X21H5T Được Ưa Chuộng Trong Ngành Dầu Khí? Inox 12X21H5T là một [...]

    Thép X1NiCrMoCuN25-20-7

    Thép X1NiCrMoCuN25-20-7 Thép X1NiCrMoCuN25-20-7 là gì? Thép X1NiCrMoCuN25-20-7 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N: Khả Năng Chịu Nhiệt Và Ứng Dụng Trong Môi Trường Nhiệt Độ Cao

    Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N: Khả Năng Chịu Nhiệt Và Ứng Dụng Trong Môi Trường Nhiệt Độ Cao [...]

    1Cr18Ni12Mo2Ti material

    1Cr18Ni12Mo2Ti material 1Cr18Ni12Mo2Ti material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo-Ti, nổi bật với khả năng [...]

    Thép SAE 51410

    Thép SAE 51410 Thép SAE 51410 là gì? Thép SAE 51410 là một loại thép [...]

    Hướng Dẫn Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox S32205 Để Kéo Dài Tuổi Thọ

    Hướng Dẫn Bảo Dưỡng Và Vệ Sinh Inox S32205 Để Kéo Dài Tuổi Thọ 1. [...]

    Tìm hiểu về Inox 04Cr18Ni10Ti20

    Tìm hiểu về Inox 04Cr18Ni10Ti20 và Ứng dụng của nó Inox 04Cr18Ni10Ti20 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo