Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 Stainless Steel

Duplex 1.4424

Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 Stainless Steel

Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 Stainless Steel là gì?

Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 là thép không gỉ hai pha (duplex stainless steel) cao cấp, nổi bật với sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với cấu trúc ferrit – austenit cân bằng, Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 được thiết kế để chịu được áp lực lớn, môi trường clorua, axit và hóa chất oxy hóa mạnh, đồng thời giảm nguy cơ nứt ăn mòn ứng suất (SSC – Stress Corrosion Cracking).

Vật liệu này thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, năng lượng, hàng hải và xử lý nước biển, nơi yêu cầu vật liệu vừa bền cơ học, vừa chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

Thành phần hóa học Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3

Thành phần hóa học điển hình của Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 như sau:

Nguyên tố % khối lượng
Carbon (C) 0.02 max
Manganese (Mn) 5.0-6.0
Silicon (Si) 1.0 max
Phosphorus (P) 0.03 max
Sulfur (S) 0.02 max
Chromium (Cr) 20-22
Nickel (Ni) 4.5-6.5
Molybdenum (Mo) 2.5-3.5
Nitrogen (N) 0.18-0.22
Sắt (Fe) Cân bằng
  • Chromium (Cr): Tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở.
  • Nickel (Ni): Ổn định pha austenit, nâng cao độ dẻo và độ bền tổng thể.
  • Molybdenum (Mo): Cải thiện khả năng chống ăn mòn clorua và môi trường axit.
  • Manganese (Mn): Tăng tính dẻo, hỗ trợ quá trình hàn và làm mềm vật liệu.
  • Nitrogen (N): Tăng độ bền, ổn định pha ferrit – austenit và nâng cao khả năng chống ăn mòn.
  • Silicon (Si): Hỗ trợ chống oxy hóa và cải thiện cơ tính tổng thể.

Tính chất cơ lý Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3

Với cấu trúc hai pha, Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 sở hữu các tính chất cơ lý nổi bật:

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (MPa) 750-950
Giới hạn chảy (MPa) 500-700
Độ giãn dài (%) 18-25
Độ cứng Brinell (HB) 280-320
Mô đun đàn hồi (GPa) 200

Độ bền cơ học cao giúp giảm độ dày kết cấu chịu áp lực, tiết kiệm vật liệu và trọng lượng công trình, đồng thời đảm bảo tuổi thọ lâu dài trong môi trường ăn mòn mạnh.

Tính chất chống ăn mòn Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3

Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 nổi bật với khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt:

  1. Chống ăn mòn clorua mạnh: Thích hợp cho nước biển, dung dịch muối và môi trường clorua công nghiệp.
  2. Chống ăn mòn lỗ rỗ và kẽ hở: Lý tưởng cho van, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt và đường ống dẫn hóa chất.
  3. Chống ăn mòn axit nhẹ và trung bình: Chịu được axit nitric, axit sulfuric loãng và các dung dịch oxy hóa nhẹ.
  4. Chống nứt ăn mòn ứng suất (SSC): Ổn định trong môi trường clorua và áp lực cơ học cao.
  5. Chống oxy hóa: Duy trì lớp oxit bảo vệ bề mặt trong môi trường nhiệt độ trung bình và cao.
  6. Kháng mài mòn cơ học: Cấu trúc hai pha giúp tăng độ cứng bề mặt, giảm hao mòn cơ học.

Ưu điểm Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt trong môi trường clorua, axit và hóa chất oxy hóa.
  • Độ bền cơ học cao: Phù hợp cho kết cấu chịu áp lực trung bình đến cao.
  • Ổn định hóa học và nhiệt: Thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.
  • Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.
  • Khả năng gia công và hàn tốt: Tuân thủ quy trình hàn duplex để tránh pha giòn.

Nhược điểm Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3

  • Chi phí cao: Do hàm lượng Cr, Ni, Mo và N cao.
  • Gia công và hàn đòi hỏi kỹ thuật cao: Cần kiểm soát nhiệt độ để tránh pha giòn.
  • Khó gia công cơ khí: Cần dụng cụ cứng, tốc độ cắt vừa phải và bôi trơn đầy đủ.

Ứng dụng Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3

Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng:

  1. Ngành dầu khí và hóa chất mạnh: Ống dẫn, bồn chứa, thiết bị phản ứng chịu áp lực cao.
  2. Xử lý nước biển và nước thải: Van, bộ trao đổi nhiệt, bồn chứa và đường ống dẫn nước biển.
  3. Hàng hải: Vật liệu cho tàu, bến cảng, bồn chứa muối và nước biển.
  4. Công nghiệp năng lượng: Thiết bị chịu áp lực và nhiệt độ trung bình đến cao.
  5. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến trong môi trường hóa chất oxy hóa và axit nhẹ.

Quy trình gia công và hàn Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3

Gia công cơ khí

  • Cắt: Cưa băng, laser, plasma hoặc waterjet.
  • Tiện, phay, khoan: Sử dụng dụng cụ cơ khí cứng, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ.
  • Mài và đánh bóng: Nâng cao khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ bề mặt.

Hàn

  • Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang chìm: Kiểm soát nhiệt độ mối hàn để tránh pha giòn.
  • Tiền xử lý và hậu xử lý: Làm sạch bề mặt trước khi hàn; ủ giải nhiệt nếu cần.
  • Ngăn ngừa nứt nóng: Kiểm soát nhiệt độ, tốc độ hàn và sử dụng que hàn phù hợp.

Tiêu chuẩn Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3

Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • EN 10088-1 / 2 – Tiêu chuẩn thép không gỉ châu Âu.
  • ASTM A240 / A182 – Tiêu chuẩn Mỹ cho thép chịu áp lực và nhiệt độ trung bình đến cao.
  • ISO 15156 / NACE MR0175 – Phù hợp cho môi trường clorua và hóa chất ăn mòn mạnh.

Kết luận

Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 là thép không gỉ hai pha duplex, kết hợp độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn xuất sắc. Vật liệu này lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp dầu khí, hóa chất mạnh, xử lý nước biển, hàng hải và môi trường clorua cao. Tuân thủ đúng tiêu chuẩn gia công và hàn giúp Duplex X2CrMnNiMoN21-5-3 duy trì độ bền, khả năng chống ăn mòn lâu dài và mang lại hiệu quả kinh tế cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CuZn40Mn1Pb

    Đồng CuZn40Mn1Pb Đồng CuZn40Mn1Pb là gì? Đồng CuZn40Mn1Pb là một loại đồng thau kỹ thuật [...]

    Đồng C17200

    Đồng C17200 Đồng C17200 là gì? Đồng C17200, hay còn gọi là Beryllium Copper Alloy [...]

    Inox 329 Có Dễ Hàn Không. Những Lưu Ý Khi Hàn Inox 329

    Inox 329 Có Dễ Hàn Không? Những Lưu Ý Khi Hàn Inox 329 Inox 329 [...]

    Lục Giác Inox 316 Phi 11mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 11mm – Thanh Lục Giác Chống Gỉ Cao, Gia Công [...]

    Tấm Đồng 48mm

    Tấm Đồng 48mm Tấm đồng 48mm là gì? Tấm đồng 48mm là vật liệu đồng [...]

    Tấm Inox 420 8mm

    Tấm Inox 420 8mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Của Vật Liệu Cứng Cáp, [...]

    1Cr13 material

    1Cr13 material 1Cr13 material là gì? 1Cr13 material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Thép X1NiCrMo31-27-4

    Thép X1NiCrMo31-27-4 Thép X1NiCrMo31-27-4 là gì? Thép X1NiCrMo31-27-4 là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo