Duplex 1.4162 Stainless Steel

Duplex 1.4424

Duplex 1.4162 Stainless Steel

Duplex 1.4162 Stainless Steel là gì?

Duplex 1.4162 là thép không gỉ hai pha (duplex stainless steel) nổi bật với khả năng kết hợp giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với cấu trúc ferrit – austenit cân bằng, vật liệu này chịu được áp lực lớn, chống nứt ăn mòn ứng suất (SSC – Stress Corrosion Cracking) và chống ăn mòn trong môi trường clorua, axit loãng và hóa chất oxy hóa.

Duplex 1.4162 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý nước biển, năng lượng và hàng hải, nơi yêu cầu vật liệu vừa bền cơ học vừa chống ăn mòn tốt.

Thành phần hóa học Duplex 1.4162

Thành phần hóa học điển hình của Duplex 1.4162 như sau:

Nguyên tố % khối lượng
Carbon (C) 0.03 max
Manganese (Mn) 2.0 max
Silicon (Si) 1.0 max
Phosphorus (P) 0.03 max
Sulfur (S) 0.02 max
Chromium (Cr) 21-23
Nickel (Ni) 4-6
Molybdenum (Mo) 2.5-3.5
Nitrogen (N) 0.14-0.20
Sắt (Fe) Cân bằng
  • Chromium (Cr): Tăng khả năng chống oxy hóa, ăn mòn lỗ rỗ và kẽ hở.
  • Nickel (Ni): Ổn định pha austenit, tăng độ dẻo và độ bền tổng thể.
  • Molybdenum (Mo): Cải thiện khả năng chống ăn mòn clorua và hóa chất oxy hóa mạnh.
  • Nitrogen (N): Tăng độ bền, ổn định pha ferrit – austenit và cải thiện khả năng chống ăn mòn.
  • Silicon (Si): Hỗ trợ chống oxy hóa và cải thiện cơ tính tổng thể.

Tính chất cơ lý Duplex 1.4162

Nhờ cấu trúc hai pha, 1.4162 sở hữu các tính chất cơ lý vượt trội:

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (MPa) 700-900
Giới hạn chảy (MPa) 500-700
Độ giãn dài (%) 15-25
Độ cứng Brinell (HB) 250-320
Mô đun đàn hồi (GPa) 200

Độ bền cơ học cao giúp giảm độ dày kết cấu chịu áp lực, tiết kiệm vật liệu, giảm trọng lượng công trình và đảm bảo tuổi thọ lâu dài trong môi trường ăn mòn mạnh.

Tính chất chống ăn mòn Duplex 1.4162

Duplex 1.4162 nổi bật với khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt:

  1. Chống ăn mòn clorua mạnh: Thích hợp cho nước biển, dung dịch muối và môi trường clorua công nghiệp.
  2. Chống ăn mòn lỗ rỗ và kẽ hở: Lý tưởng cho van, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt và đường ống dẫn hóa chất.
  3. Chống ăn mòn axit loãng và hóa chất oxy hóa mạnh: Phù hợp với môi trường axit nitric, axit sulfuric loãng và các dung dịch hóa chất oxy hóa.
  4. Chống nứt ăn mòn ứng suất (SSC): Ổn định trong môi trường clorua và áp lực cơ học cao.
  5. Chống oxy hóa: Duy trì lớp oxit bảo vệ bề mặt trong môi trường nhiệt độ trung bình.
  6. Kháng mài mòn cơ học: Cấu trúc hai pha giúp tăng độ cứng bề mặt, giảm hao mòn cơ học.

Ưu điểm Duplex 1.4162

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Trong môi trường clorua, axit loãng và hóa chất oxy hóa mạnh.
  • Độ bền cơ học cao: Phù hợp cho kết cấu chịu áp lực trung bình đến cao.
  • Ổn định hóa học và nhiệt: Thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.
  • Tuổi thọ lâu dài: Giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.
  • Khả năng gia công và hàn tốt: Nếu tuân thủ đúng quy trình hàn duplex.

Nhược điểm Duplex 1.4162

  • Chi phí cao: Do hàm lượng Cr, Ni, Mo và N cao.
  • Gia công và hàn đòi hỏi kỹ thuật cao: Cần kiểm soát nhiệt độ mối hàn để tránh pha giòn.
  • Khó gia công cơ khí: Cần dụng cụ cứng, tốc độ cắt vừa phải và bôi trơn đầy đủ.

Ứng dụng Duplex 1.4162

Duplex 1.4162 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng:

  1. Ngành dầu khí và hóa chất mạnh: Ống dẫn, bồn chứa, thiết bị phản ứng chịu áp lực trung bình đến cao.
  2. Xử lý nước biển và nước thải: Van, bộ trao đổi nhiệt, bồn chứa và đường ống dẫn nước biển.
  3. Hàng hải: Vật liệu cho tàu, bến cảng, bồn chứa muối và nước biển.
  4. Công nghiệp năng lượng: Thiết bị chịu áp lực và nhiệt độ trung bình.
  5. Công nghiệp hóa chất và thực phẩm: Thiết bị chế biến trong môi trường hóa chất oxy hóa và axit loãng.

Quy trình gia công và hàn Duplex 1.4162

Gia công cơ khí

  • Cắt: Cưa băng, laser, plasma hoặc waterjet.
  • Tiện, phay, khoan: Sử dụng dụng cụ cơ khí cứng, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ.
  • Mài và đánh bóng: Nâng cao khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ bề mặt.

Hàn

  • Hàn TIG, MIG hoặc hồ quang chìm: Kiểm soát nhiệt độ mối hàn để tránh pha giòn.
  • Tiền xử lý và hậu xử lý: Làm sạch bề mặt trước khi hàn; ủ giải nhiệt nếu cần.
  • Ngăn ngừa nứt nóng: Kiểm soát nhiệt độ, tốc độ hàn và sử dụng que hàn phù hợp.

Tiêu chuẩn Duplex 1.4162

Duplex 1.4162 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế:

  • EN 10088-1 / 2 – Tiêu chuẩn thép không gỉ châu Âu.
  • ASTM A240 / A182 – Tiêu chuẩn Mỹ cho thép chịu áp lực và nhiệt độ trung bình đến cao.
  • ISO 15156 / NACE MR0175 – Phù hợp cho môi trường clorua và hóa chất ăn mòn.

Kết luận

Duplex 1.4162 là thép không gỉ hai pha duplex, kết hợp độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường clorua, axit loãng và hóa chất oxy hóa. Vật liệu này lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp dầu khí, hóa chất mạnh, xử lý nước biển, hàng hải và công nghiệp năng lượng. Tuân thủ đúng tiêu chuẩn gia công và hàn giúp Duplex 1.4162 duy trì độ bền, khả năng chống ăn mòn lâu dài và mang lại hiệu quả kinh tế cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    UNS S30452 stainless steel

    UNS S30452 stainless steel UNS S30452 stainless steel là gì? UNS S30452 là loại thép [...]

    Thép không gỉ Sanicro 28

    Thép không gỉ Sanicro 28 Thép không gỉ Sanicro 28 là một loại thép Austenitic [...]

    Đồng C90300

    Đồng C90300 Đồng C90300 là gì? Đồng C90300 là một hợp kim thuộc nhóm đồng [...]

    201L material

    201L material 201L material là gì? 201L material, hay còn gọi là Inox 201L, là [...]

    Thép 420S37

    Thép 420S37 Thép 420S37 là gì? Thép 420S37 là một loại thép không gỉ martensitic, [...]

    329J1 stainless steel

    329J1 stainless steel 329J1 stainless steel là gì? 329J1 stainless steel là thép không gỉ [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4512

    Tìm hiểu về Inox 1.4512 và Ứng dụng của nó Inox 1.4512 là gì? Inox [...]

    Thép không gỉ X6CrNi18-10

    Thép không gỉ X6CrNi18-10 Thép không gỉ X6CrNi18-10 là loại thép austenitic phổ biến, nổi [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo