Duplex F51 stainless steel
Duplex F51 stainless steel là tên gọi theo tiêu chuẩn ASTM A182 cho thép không gỉ Song Pha (Duplex) tương đương với UNS S31803 hoặc UNS S32205, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường chứa clorua, nước biển, hóa chất và dầu khí. Đây là loại thép Duplex phổ biến nhất hiện nay nhờ sự cân bằng tối ưu giữa cấu trúc pha Austenite và Ferrite (khoảng 50/50), giúp vật liệu đạt độ bền cơ học cao gấp đôi thép Austenitic 304/316 và khả năng chống ăn mòn tốt hơn đáng kể.
Duplex F51 đặc biệt thích hợp cho các hệ thống chịu áp lực, nhiệt độ trung bình và môi trường ăn mòn mạnh, là lựa chọn tiêu chuẩn trong ngành dầu khí, hóa chất và xử lý nước biển.
Duplex F51 stainless steel là gì?
Duplex F51 là thép không gỉ song pha thuộc nhóm Duplex tiêu chuẩn (Standard Duplex), được định danh theo ASTM A182 cho các loại mặt bích, fitting, phụ kiện và chi tiết rèn. Về bản chất, F51 là cấp vật liệu tương đương với:
- UNS S31803 – phiên bản Duplex ban đầu
- UNS S32205 – phiên bản Duplex nâng cấp với hàm lượng Nitrogen cao hơn
Cả hai thường được sử dụng thay thế trong nhiều ứng dụng, nhưng F51 thường gần nhất với S31803 trừ khi có yêu cầu kỹ thuật đặc biệt.
Cơ tính và khả năng chống ăn mòn của F51 vượt xa thép 316L nhờ ưu thế từ cấu trúc pha kép, dung hòa được:
- Độ bền cao của Ferrite
- Tính dẻo và khả năng chống ăn mòn của Austenite
Thành phần hóa học của Duplex F51
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Carbon (C) | ≤ 0.03 |
| Chromium (Cr) | 21.0 – 23.0 |
| Nickel (Ni) | 4.5 – 6.5 |
| Molybdenum (Mo) | 2.5 – 3.5 |
| Nitrogen (N) | 0.08 – 0.20 |
| Manganese (Mn) | ≤ 2.0 |
| Silicon (Si) | ≤ 1.0 |
| Phosphorus (P) | ≤ 0.03 |
| Sulfur (S) | ≤ 0.02 |
| Iron (Fe) | Còn lại |
Điểm đặc trưng:
- Hàm lượng Cr + Mo + N cao → PREN khoảng 32 – 35, cao hơn 316L nhiều.
- Nitơ (N) tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn rỗ.
Tính chất cơ lý của Duplex F51
1. Tính chất cơ học
| Tính chất | Giá trị |
|---|---|
| Độ bền kéo UTS | ≥ 620 MPa |
| Giới hạn chảy YS | ≥ 450 MPa |
| Độ giãn dài | ≥ 25% |
| Độ cứng Brinell | ≤ 290 HB |
→ Độ bền cơ học gấp đôi thép 316L, giảm được độ dày sản phẩm.
2. Tính chất vật lý
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 7.8 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1350–1450°C |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 13.5 µm/m·K |
| Nhiệt dung riêng | 460 J/kg·K |
| Độ dẫn nhiệt | 19 W/m·K |
3. Khả năng chống ăn mòn
Duplex F51 có khả năng chống:
- Ăn mòn rỗ (pitting) trong môi trường clorua
- Ăn mòn kẽ
- Ăn mòn ứng suất SCC – vượt trội so với 316L
- Ăn mòn trong môi trường biển
- Ăn mòn hóa chất chứa H₂S, CO₂
F51 phù hợp làm việc trong môi trường yêu cầu cực cao nhờ PREN 32–35.
Ưu điểm của Duplex F51 stainless steel
1. Độ bền cơ học rất cao
- Chịu tải lớn
- Kháng va đập tốt
- Giảm trọng lượng thiết bị nhờ có thể dùng độ dày nhỏ hơn
2. Chống ăn mòn mạnh
- Kháng pitting & crevice corrosion
- Chống ăn mòn biển tốt
- Chịu được clorua cao hơn 316/316L
3. Chịu SCC – Ăn mòn ứng suất cực tốt
→ Điều mà thép Austenitic (316L) thường thất bại.
4. Chịu nhiệt độ thấp tốt
- Không bị giòn ở -40°C
5. Độ ổn định tốt khi hàn
- Không cần ủ sau hàn
- Ít biến dạng hơn thép Austenitic
Nhược điểm của Duplex F51 stainless steel
1. Không thích hợp với nhiệt độ quá cao
- Trên 300°C → mất pha → giòn, giảm cơ tính.
2. Gia công khó hơn thép Austenitic
- Cần dụng cụ cứng
- Tốc độ cắt thấp
- Máy CNC phải cứng vững
3. Hàn yêu cầu kỹ thuật cao
- Phải kiểm soát nhiệt độ
- Dễ mất cân bằng pha nếu sai kỹ thuật
Ứng dụng của Duplex F51 stainless steel
1. Ngành dầu khí & khai thác biển
- Ống dẫn dầu
- Manifold subsea
- Thiết bị giếng khoan
- Heat exchanger dầu khí
- Ống trung chuyển trên giàn khoan
2. Ngành hóa chất – lọc hóa dầu
- Bồn chứa hóa chất
- Đường ống chịu H₂S/CO₂
- Thiết bị phản ứng
- Van và phụ kiện
3. Xử lý nước biển – khử mặn
- RO desalination system
- Pump, manifold, valve
- Ống dẫn nước biển áp lực cao
4. Công nghiệp giấy & bột giấy
- Thiết bị bleaching
- Tank chlorine dioxide
5. Công nghiệp thực phẩm – dược phẩm
- Bồn phản ứng
- Piping chịu clorua
- Thiết bị trao đổi nhiệt
6. Xây dựng & kết cấu biển
- Cọc chống ăn mòn ven biển
- Kết cấu cầu cảng
- Lan can, thiết bị ngoài trời
Gia công và hàn Duplex F51
1. Gia công CNC
- Tốc độ cắt chậm
- Dao carbide
- Nhiệt sinh ra cao → cần làm mát tốt
- Dễ work hardening → phải cắt dứt khoát
2. Hàn
Que hàn phù hợp:
- ER2209
- E2209
Lưu ý khi hàn:
- Nhiệt đầu vào thấp
- Tránh khu vực nhiệt ảnh hưởng (HAZ) quá lớn
- Hàn TIG/ MIG thường cho chất lượng tốt nhất
So sánh Duplex F51 với 316L
| Yếu tố | Duplex F51 | Inox 316L |
|---|---|---|
| Độ bền cơ học | Rất cao (620 MPa) | Trung bình (520 MPa) |
| SCC | Rất tốt | Kém |
| Chống pitting | Mạnh | Trung bình |
| Nhiệt độ làm việc | -40°C – 300°C | -200°C – 550°C |
| Giá | Cao hơn | Thấp hơn |
| Ứng dụng | Dầu khí, biển | Dân dụng, thực phẩm |
→ Nếu môi trường có clorua, áp lực cao, ăn mòn nặng, hãy chọn Duplex F51.
Kết luận
Duplex F51 stainless steel là vật liệu Duplex tiêu chuẩn mạnh nhất hiện nay, kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với nhiều ưu thế nổi bật, F51 đang được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng, đặc biệt là dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển và công trình biển.
Vật liệu này là lựa chọn tối ưu khi cần:
- Độ bền cao
- Chống ăn mòn tốt
- Làm việc trong môi trường clorua
- Ổn định lâu dài và an toàn
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

