Duplex F55 stainless steel

Thép Inox PH 17-7 PH

Duplex F55 stainless steel

Duplex F55 stainless steel là loại thép không gỉ Super Duplex hàng đầu, được thiết kế đặc biệt để chịu được môi trường ăn mòn cực khắc nghiệt, bao gồm clorua cao, axit, môi trường biển sâu và hóa chất mạnh. Đây là phiên bản nâng cấp cao cấp hơn so với F51, F61 và F53, với hàm lượng Chromium, Molybdenum, Nitrogen và Tungsten cao hơn, giúp nâng cao khả năng chống pitting, crevice corrosionstress corrosion cracking (SCC) vượt trội.

F55 được ứng dụng trong các ngành công nghiệp dầu khí offshore, hóa chất, năng lượng, xử lý nước biển và các công trình biển, nơi mà các loại Duplex tiêu chuẩn không đáp ứng được yêu cầu về ăn mòn và độ bền cơ học.


Duplex F55 stainless steel là gì?

Duplex F55 là thép Super Duplex cao cấp, có cấu trúc vi mô gồm 50% Ferrite + 50% Austenite, mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa:

  • Độ bền cơ học cực cao nhờ pha Ferrite
  • Tính dẻo và khả năng chống ăn mòn xuất sắc nhờ pha Austenite

So với các vật liệu Duplex tiêu chuẩn và Super Duplex khác, F55 nổi bật nhờ PREN > 45, cho khả năng chống ăn mòn cục bộ và ăn mòn kẽ gần như tuyệt đối trong môi trường clorua cao, H₂S và CO₂. Vật liệu này thường tương đương hoặc vượt hơn UNS S32760 về khả năng chống ăn mòn.


Thành phần hóa học của Duplex F55

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.03
Chromium (Cr) 25 – 26.5
Nickel (Ni) 7 – 9
Molybdenum (Mo) 3.5 – 4.5
Nitrogen (N) 0.30 – 0.35
Manganese (Mn) ≤ 2.0
Silicon (Si) ≤ 1.0
Phosphorus (P) ≤ 0.03
Sulfur (S) ≤ 0.02
Copper (Cu) 0.5 – 1.0
Tungsten (W) 0.5 – 1.0
Iron (Fe) Còn lại

Đặc điểm nổi bật:

  • Hàm lượng Cr, Mo và N cao → PREN > 45, chống rỗ và ăn mòn kẽ gần như tuyệt đối
  • Bổ sung W và Cu → tăng khả năng chống ăn mòn axit và clorua mạnh
  • Cấu trúc pha Austenite/Ferrite cân bằng, ổn định sau hàn và gia công

Tính chất cơ lý của Duplex F55

1. Tính chất cơ học

Thuộc tính Giá trị
Độ bền kéo (UTS) ≥ 850 MPa
Giới hạn chảy (YS) ≥ 600 MPa
Độ giãn dài (%) ≥ 12–15
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 320 HB
  • Độ bền cơ học cao giúp giảm độ dày thành phần và tiết kiệm vật liệu.
  • Khả năng chịu tải lớn, chống va đập và chống mỏi vượt trội.

2. Tính chất vật lý

Thuộc tính Giá trị
Khối lượng riêng 7.8 g/cm³
Hệ số giãn nở nhiệt 13 × 10⁻⁶ /°C
Nhiệt dung riêng 460 J/kg·K
Độ dẫn nhiệt 14–16 W/m·K
Nhiệt độ làm việc liên tục -50°C đến +250°C
  • Hệ số giãn nở thấp giúp vật liệu ổn định khi hàn hoặc chịu nhiệt độ dao động.

3. Khả năng chống ăn mòn

Duplex F55 có khả năng chống:

  • Pitting và crevice corrosion trong môi trường clorua cực mạnh
  • Stress corrosion cracking (SCC) trong môi trường H₂S, CO₂
  • Ăn mòn trong axit nitric, axit hydrochloric loãng và môi trường hóa chất mạnh
  • Môi trường subsea, biển sâu và công trình offshore

PREN > 45 giúp F55 gần như vượt trội so với tất cả các loại Duplex thông thường, đảm bảo độ bền và tuổi thọ tối đa trong môi trường ăn mòn cực khắc nghiệt.


Ưu điểm của Duplex F55 stainless steel

1. Độ bền cơ học cực cao

  • Giới hạn chảy ≥ 600 MPa, độ bền kéo ≥ 850 MPa
  • Giảm độ dày thành phần → tiết kiệm vật liệu và chi phí
  • Chịu va đập và chống mỏi vượt trội, phù hợp cho môi trường áp lực cao

2. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc

  • Chống pitting, crevice corrosion cực tốt
  • Chịu môi trường clorua cao, H₂S và CO₂
  • Phù hợp cho hệ thống subsea và thiết bị hóa chất mạnh

3. Chống ăn mòn ứng suất SCC tuyệt vời

  • Gần như miễn nhiễm SCC trong môi trường clorua
  • Lý tưởng cho ngành dầu khí offshore và hóa chất khắc nghiệt

4. Gia công và hàn

  • Gia công CNC bằng dao carbide với tốc độ hợp lý
  • Hàn TIG/MIG giữ pha cân bằng
  • Không cần xử lý nhiệt sau hàn nếu đúng kỹ thuật

5. Tuổi thọ và tính kinh tế

  • Tuổi thọ cực dài trong môi trường ăn mòn mạnh
  • Hiệu quả kinh tế cao hơn các vật liệu Super Duplex khác như UNS S32760 trong nhiều ứng dụng

Nhược điểm của Duplex F55 stainless steel

1. Nhiệt độ sử dụng hạn chế

  • Trên 300°C → xuất hiện pha sigma, giảm cơ tính và độ dẻo

2. Gia công khó hơn thép Austenitic và Duplex tiêu chuẩn

  • Cần tốc độ cắt thấp, dao carbide chất lượng cao
  • Dễ work hardening → cần kỹ thuật gia công chính xác

3. Hàn yêu cầu kỹ thuật cao

  • Phải kiểm soát nhiệt đầu vào và lớp hàn
  • Sử dụng que hàn phù hợp như ER2594 / E2594 để duy trì pha cân bằng

Ứng dụng của Duplex F55 stainless steel

1. Ngành dầu khí offshore và subsea

  • Ống dẫn dầu khí, riser, manifold
  • Christmas tree và thiết bị giếng khoan
  • Van, pump và phụ kiện cho môi trường H₂S và CO₂

2. Ngành hóa chất và hóa dầu

  • Bồn chứa và đường ống axit mạnh
  • Thiết bị phản ứng hóa chất
  • Heat exchanger và piping chịu môi trường clorua

3. Xử lý nước biển và khử mặn

  • Hệ thống RO / UF / MF
  • Bơm, van, manifold nước biển
  • Heat exchanger và tank chịu clorua cao

4. Công nghiệp giấy và bột giấy

  • Thiết bị bleaching
  • Bồn chứa hóa chất và đường ống ăn mòn mạnh

5. Công nghiệp thực phẩm và dược

  • Bồn chứa và piping chịu clorua và axit
  • Trao đổi nhiệt và thiết bị cho môi trường hóa chất thực phẩm

6. Công trình biển và kết cấu ven biển

  • Cọc chống ăn mòn
  • Lan can, cầu cảng, thiết bị ngoài trời
  • Kết cấu chịu môi trường biển sâu

Gia công và Hàn Duplex F55

1. Gia công (Machining)

  • Tốc độ cắt: 40–50 m/min
  • Dao carbide chuyên dụng
  • Dầu tưới nguội áp lực cao
  • Giảm rung, tránh work hardening

2. Hàn (Welding)

  • Que hàn: ER2594 / E2594
  • Khí bảo vệ: Argon hoặc Argon + 2% N₂
  • Nhiệt đầu vào thấp → giữ pha cân bằng
  • Không cần nhiệt luyện sau hàn nếu tuân thủ kỹ thuật

3. Dạng cung cấp

  • Tấm (Plate)
  • Cuộn (Coil)
  • Thanh tròn (Round bar)
  • Ống hàn / đúc (Welded / Seamless pipe)
  • Fittings: Elbow, Tee, Flange

So sánh Duplex F55 với F51, F61, F53 và UNS S32760

Vật liệu PREN Độ bền Khả năng ăn mòn
F51 32–35 Cao Tốt
F61 40–45 Rất cao Xuất sắc
F53 40–45 Rất cao Xuất sắc
F55 45–50 Rất cao Xuất sắc, gần tuyệt đối trong clorua
UNS S32760 45–50 Rất cao Xuất sắc, chuẩn công nghiệp cao

→ F55 là vật liệu Super Duplex cao cấp nhất hiện nay, tối ưu cho môi trường ăn mòn cực mạnh, subsea và hóa chất khắc nghiệt, đồng thời đảm bảo độ bền cơ học vượt trội.


Kết luận

Duplex F55 stainless steel là vật liệu Super Duplex hàng đầu, kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học cực caokhả năng chống ăn mòn, chống SCC gần như tuyệt đối. Với các ưu điểm vượt trội, F55 là lựa chọn tin cậy trong ngành dầu khí offshore, hóa chất, xử lý nước biển và các công trình biển sâu, nơi mà các loại Duplex tiêu chuẩn không đáp ứng được yêu cầu về độ bền và khả năng chống ăn mòn.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cuộn Đồng 0.8mm

    Cuộn Đồng 0.8mm Cuộn đồng 0.8mm là gì? Cuộn đồng 0.8mm là dải đồng lá [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 10

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 10 – Độ Bền Cao, Chính Xác Tuyệt [...]

    Thép Inox 08X17H15M3T

    Thép Inox 08X17H15M3T Thép Inox 08X17H15M3T là gì? Thép Inox 08X17H15M3T là một loại thép [...]

    Hợp Kim Đồng C80200

    Hợp Kim Đồng C80200 Hợp Kim Đồng C80200 là gì? Hợp Kim Đồng C80200 là [...]

    Lục Giác Inox 316 Phi 17mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 17mm – Chống Gỉ Cực Tốt, Cứng Cáp, Gia Công [...]

    Đồng C79300

    Đồng C79300 Đồng C79300 là gì? Đồng C79300 là một loại hợp kim thuộc nhóm [...]

    Inox S32205 Có Điểm Gì Khác Biệt So Với Inox 304 Và Inox 316

    Inox S32205 Có Điểm Gì Khác Biệt So Với Inox 304 Và Inox 316? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4307

    Tìm hiểu về Inox 1.4307 và Ứng dụng của nó Inox 1.4307 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo