Duplex DX 2202 stainless steel

Thép Inox PH 17-7 PH

Duplex DX 2202 stainless steel

Duplex DX 2202 stainless steel là một loại thép không gỉ song pha (Duplex Stainless Steel) tiên tiến, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời cùng độ bền cơ học cao, thích hợp cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt như xử lý hóa chất, nước biển, dầu khí và công trình biển. DX 2202 được thiết kế để cải thiện các hạn chế của thép Austenitic truyền thống, với cấu trúc pha Ferrite – Austenite cân bằng, mang lại sự kết hợp tối ưu giữa cường độ, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn.

Vật liệu này có khả năng chống pitting, crevice corrosionstress corrosion cracking (SCC) tốt hơn nhiều so với các loại Duplex thông thường, đồng thời vẫn dễ dàng gia công và hàn nếu tuân thủ kỹ thuật phù hợp.


Duplex DX 2202 stainless steel là gì?

Duplex DX 2202 là thép không gỉ song pha, có cấu trúc vi mô gồm khoảng 50% Ferrite và 50% Austenite. Sự cân bằng giữa hai pha này giúp vật liệu đạt được:

  • Độ bền cơ học cao nhờ pha Ferrite
  • Tính dẻo và chống ăn mòn tốt nhờ pha Austenite

DX 2202 là phiên bản cải tiến của Duplex loại phổ biến như 2205, được tối ưu hóa để tăng khả năng chống crevice corrosion và pitting trong môi trường clorua, đồng thời giảm rủi ro stress corrosion cracking. Nhờ đặc tính này, DX 2202 thường được sử dụng trong các hệ thống nước biển, bồn chứa hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt và piping công nghiệp.


Thành phần hóa học của Duplex DX 2202

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.03
Chromium (Cr) 22 – 23
Nickel (Ni) 4.5 – 6.5
Molybdenum (Mo) 2.5 – 3.0
Nitrogen (N) 0.14 – 0.20
Manganese (Mn) ≤ 2.0
Silicon (Si) ≤ 1.0
Phosphorus (P) ≤ 0.03
Sulfur (S) ≤ 0.02
Copper (Cu) ≤ 0.5
Iron (Fe) Còn lại

Đặc điểm nổi bật:

  • Hàm lượng Cr và Mo giúp tăng cường khả năng chống pittingcrevice corrosion
  • Pha Austenite/Ferrite cân bằng, ổn định sau hàn và gia công
  • Hàm lượng N tối ưu giúp cải thiện cường độ cơ học và chống ăn mòn ứng suất SCC

Tính chất cơ lý của Duplex DX 2202

1. Tính chất cơ học

Thuộc tính Giá trị
Độ bền kéo (UTS) ≥ 620 MPa
Giới hạn chảy (YS) ≥ 450 MPa
Độ giãn dài (%) ≥ 20
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 280 HB
  • Độ bền cơ học cao hơn thép Austenitic truyền thống
  • Chịu tải tốt và có khả năng chống va đập, mỏi cao

2. Tính chất vật lý

Thuộc tính Giá trị
Khối lượng riêng 7.8 g/cm³
Hệ số giãn nở nhiệt 13 × 10⁻⁶ /°C
Nhiệt dung riêng 460 J/kg·K
Độ dẫn nhiệt 14 – 16 W/m·K
Nhiệt độ làm việc liên tục -50°C đến +250°C
  • Hệ số giãn nở thấp giúp ổn định khi hàn và trong các môi trường nhiệt độ thay đổi

3. Khả năng chống ăn mòn

Duplex DX 2202 có khả năng chống:

  • Pitting và crevice corrosion trong môi trường clorua vừa và cao
  • Stress corrosion cracking (SCC) trong môi trường H₂S, CO₂
  • Ăn mòn trong axit nitric loãng và môi trường hóa chất trung bình
  • Môi trường nước biển, xử lý nước và công trình biển ven bờ

PREN ≈ 32–34 giúp DX 2202 vượt trội hơn thép Austenitic 316L về khả năng chống ăn mòn cục bộ.


Ưu điểm của Duplex DX 2202 stainless steel

1. Độ bền cơ học cao

  • Giới hạn chảy ≥ 450 MPa, độ bền kéo ≥ 620 MPa
  • Giảm độ dày thành phần → tiết kiệm vật liệu và chi phí
  • Chịu va đập và chống mỏi tốt

2. Khả năng chống ăn mòn tốt

  • Pitting và crevice corrosion cao hơn thép Austenitic
  • Chịu môi trường clorua vừa, thích hợp cho nước biển và các hệ thống hóa chất nhẹ
  • Phù hợp cho ứng dụng piping và bồn chứa công nghiệp

3. Chống ăn mòn ứng suất SCC

  • Hạn chế SCC trong môi trường clorua
  • Thích hợp cho các hệ thống hóa chất và nước biển

4. Gia công và hàn

  • Gia công CNC bằng dao carbide
  • Hàn TIG/MIG giữ pha cân bằng
  • Không cần nhiệt luyện sau hàn nếu tuân thủ kỹ thuật

5. Tuổi thọ và kinh tế

  • Tuổi thọ dài hơn thép Austenitic
  • Hiệu quả kinh tế cao cho môi trường ăn mòn vừa và trung bình

Nhược điểm của Duplex DX 2202 stainless steel

1. Nhiệt độ sử dụng hạn chế

  • Trên 300°C → xuất hiện pha sigma, giảm cơ tính và độ dẻo

2. Gia công khó hơn thép Austenitic

  • Cần tốc độ cắt hợp lý, dao carbide chất lượng cao
  • Dễ work hardening nếu gia công không đúng kỹ thuật

3. Hàn yêu cầu kỹ thuật

  • Kiểm soát nhiệt đầu vào để giữ pha cân bằng
  • Dùng que hàn Duplex tương thích như ER2209 nếu cần

Ứng dụng của Duplex DX 2202 stainless steel

1. Ngành dầu khí và hóa chất

  • Ống dẫn khí, manifold và piping
  • Bồn chứa hóa chất và thiết bị phản ứng
  • Van, pump, fittings trong môi trường clorua vừa và hóa chất nhẹ

2. Xử lý nước và nước biển

  • Hệ thống RO/UF/MF
  • Bồn, tank, piping chịu môi trường clorua vừa
  • Heat exchanger và pump chịu ăn mòn

3. Công nghiệp giấy và bột giấy

  • Thiết bị bleaching
  • Piping và tank hóa chất

4. Công trình biển và ven bờ

  • Lan can, cầu cảng, kết cấu chịu mặn
  • Thiết bị ngoài trời chịu môi trường biển

5. Công nghiệp thực phẩm và dược

  • Trao đổi nhiệt và bồn chứa hóa chất thực phẩm
  • Hệ thống piping chịu ăn mòn vừa

Gia công và Hàn Duplex DX 2202

1. Gia công (Machining)

  • Tốc độ cắt: 50–60 m/min
  • Dao carbide chất lượng cao
  • Dầu tưới nguội áp lực cao
  • Tránh rung, kiểm soát work hardening

2. Hàn (Welding)

  • Que hàn: ER2209 / E2209
  • Khí bảo vệ: Argon hoặc Argon + 2% N₂
  • Kiểm soát nhiệt đầu vào để duy trì pha cân bằng
  • Không cần nhiệt luyện sau hàn nếu tuân thủ kỹ thuật

3. Dạng cung cấp

  • Tấm (Plate)
  • Cuộn (Coil)
  • Thanh tròn (Round bar)
  • Ống hàn / đúc (Welded / Seamless pipe)
  • Fittings: Elbow, Tee, Flange

So sánh Duplex DX 2202 với các loại Duplex khác

Vật liệu PREN Độ bền Khả năng ăn mòn
2205 35–38 Cao Tốt – Xuất sắc
DX 2202 32–34 Cao Tốt trong môi trường clorua vừa
F51 32–35 Cao Tốt
F53 40–45 Rất cao Xuất sắc

→ DX 2202 là lựa chọn kinh tế và bền bỉ cho môi trường ăn mòn vừa và trung bình, thay thế thép Austenitic trong nhiều ứng dụng công nghiệp.


Kết luận

Duplex DX 2202 stainless steel là vật liệu song pha cân bằng, kết hợp độ bền cơ học cao với khả năng chống ăn mòn vượt trội so với thép Austenitic. Đây là lựa chọn lý tưởng cho ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước và công trình biển, mang lại hiệu quả lâu dài trong các môi trường ăn mòn vừa và trung bình.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox SUS430F

    Tìm hiểu về Inox SUS430F và Ứng dụng của nó Inox SUS430F là gì? Inox [...]

    Thép STS321

    Thép STS321 Thép STS321 là gì? Thép STS321 là loại thép không gỉ austenit, thuộc [...]

    Thép X1CrNiMoN25-22-2

    Thép X1CrNiMoN25-22-2 Thép X1CrNiMoN25-22-2 là gì? Thép X1CrNiMoN25-22-2 là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Thép Inox Martensitic 12Cr13

    Thép Inox Martensitic 12Cr13 Thép Inox Martensitic 12Cr13 là gì? 12Cr13 là một loại thép [...]

    Tấm Đồng 60mm

    Tấm Đồng 60mm Tấm đồng 60mm là gì? Tấm đồng 60mm là vật liệu đồng [...]

    Tìm hiểu về Inox 00Cr18Ni10

    Tìm hiểu về Inox 00Cr18Ni10 và Ứng dụng của nó Inox 00Cr18Ni10 là gì? Inox [...]

    X2CrNiMo18-15-4 stainless steel

    X2CrNiMo18-15-4 stainless steel X2CrNiMo18-15-4 stainless steel là gì? X2CrNiMo18-15-4 stainless steel là một loại thép [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4919

    Tìm hiểu về Inox 1.4919 và Ứng dụng của nó Inox 1.4919 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo