Duplex 2507 stainless steel
Duplex 2507 stainless steel, hay còn gọi là Super Duplex 2507, là thép không gỉ song pha cao cấp (Super Duplex Stainless Steel) nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua và các môi trường hóa chất ăn mòn mạnh. Vật liệu này kết hợp độ bền cơ học cực cao với khả năng chống pitting, crevice corrosion và stress corrosion cracking (SCC), trở thành lựa chọn hàng đầu cho ngành dầu khí, hóa chất, nước biển và công trình ven biển.
Với cấu trúc vi mô cân bằng giữa 50% Ferrite và 50% Austenite, Duplex 2507 mang đến sự cân bằng tối ưu giữa cường độ cơ học và tính chống ăn mòn, vượt trội hơn hẳn thép Duplex tiêu chuẩn 2205. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng áp lực cao, môi trường ăn mòn khắc nghiệt và tuổi thọ lâu dài.
Duplex 2507 stainless steel là gì?
Duplex 2507 là thép không gỉ song pha với cấu trúc vi mô gồm 50% Ferrite và 50% Austenite, giúp đạt được:
- Độ bền cơ học cực cao nhờ pha Ferrite
- Khả năng chống ăn mòn xuất sắc nhờ pha Austenite
- Chống stress corrosion cracking (SCC) tối ưu trong môi trường clorua
So với thép Austenitic 316L hoặc Duplex 2205, Duplex 2507 có giới hạn chảy và độ bền kéo cao hơn, đồng thời có PREN lớn hơn, cho khả năng chống pitting và crevice corrosion vượt trội trong môi trường clorua cao và hóa chất mạnh.
Duplex 2507 thường được ứng dụng trong:
- Piping, tank và vessel trong ngành dầu khí và hóa chất
- Thiết bị xử lý nước biển và nước công nghiệp
- Trao đổi nhiệt, bơm, van và fittings
- Công trình biển và ven bờ chịu môi trường mặn
Thành phần hóa học của Duplex 2507
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Carbon (C) | ≤ 0.03 |
| Chromium (Cr) | 24 – 26 |
| Nickel (Ni) | 6 – 8 |
| Molybdenum (Mo) | 3 – 5 |
| Nitrogen (N) | 0.24 – 0.32 |
| Manganese (Mn) | ≤ 2.0 |
| Silicon (Si) | ≤ 1.0 |
| Phosphorus (P) | ≤ 0.03 |
| Sulfur (S) | ≤ 0.02 |
| Iron (Fe) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật:
- Cr, Mo và N cao → chống pitting và crevice corrosion cực tốt
- Pha Austenite/Ferrite cân bằng → duy trì độ bền và tính dẻo sau hàn
- Khả năng chống SCC tuyệt vời, thích hợp cho môi trường ăn mòn mạnh
Tính chất cơ lý của Duplex 2507
1. Tính chất cơ học
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Độ bền kéo (UTS) | 750 – 900 MPa |
| Giới hạn chảy (YS) | 550 – 700 MPa |
| Độ giãn dài (%) | ≥ 18 |
| Độ cứng Brinell (HB) | 280 – 330 HB |
- Độ bền cơ học vượt trội so với Duplex 2205 và thép Austenitic
- Chịu áp lực cao và chống mỏi tốt
2. Tính chất vật lý
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 7.8 g/cm³ |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 12 – 13 × 10⁻⁶ /°C |
| Nhiệt dung riêng | 460 J/kg·K |
| Độ dẫn nhiệt | 14 – 16 W/m·K |
| Nhiệt độ làm việc liên tục | -50°C đến +300°C |
- Ổn định trong các môi trường nhiệt độ dao động
- Giữ pha cân bằng sau hàn, đảm bảo tính cơ lý
3. Khả năng chống ăn mòn
Duplex 2507 có khả năng chống:
- Pitting và crevice corrosion trong môi trường clorua cao
- Stress corrosion cracking (SCC) trong môi trường H₂S, CO₂ và clorua
- Ăn mòn trong axit nitric, axit sulfuric loãng và môi trường hóa chất mạnh
- Nước biển, nước công nghiệp và công trình ven biển
PREN ≈ 40–45 giúp Duplex 2507 vượt trội hơn hẳn Duplex 2205, đảm bảo tuổi thọ và độ bền trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
Ưu điểm của Duplex 2507 stainless steel
1. Độ bền cơ học rất cao
- Giới hạn chảy ≥ 550 MPa, độ bền kéo ≥ 750 MPa
- Giảm độ dày thành phần → tiết kiệm vật liệu
- Chịu va đập và chống mỏi tốt
2. Khả năng chống ăn mòn vượt trội
- Chống pitting, crevice corrosion trong môi trường clorua cao
- Thích hợp cho piping, tank, thiết bị hóa chất ăn mòn mạnh
3. Chống ăn mòn ứng suất SCC
- Giảm nguy cơ SCC trong môi trường clorua và H₂S
- Thích hợp cho ngành dầu khí, hóa chất và công trình biển
4. Gia công và hàn
- Gia công CNC bằng dao carbide
- Hàn TIG/MIG giữ pha cân bằng
- Có thể hàn mà không cần nhiệt luyện nếu kiểm soát kỹ thuật
5. Tuổi thọ và kinh tế
- Tuổi thọ cao trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt
- Chi phí bảo trì thấp, hiệu quả kinh tế lâu dài
Nhược điểm của Duplex 2507 stainless steel
1. Nhiệt độ sử dụng hạn chế
- Trên 300°C → xuất hiện pha sigma, giảm cơ tính và độ dẻo
2. Gia công khó hơn thép Austenitic tiêu chuẩn
- Cần tốc độ cắt và dao hợp lý
- Work hardening nhanh nếu không kiểm soát kỹ thuật
3. Hàn yêu cầu kỹ thuật cao
- Kiểm soát nhiệt đầu vào để giữ pha cân bằng
- Sử dụng que hàn Duplex tương thích (ER2594 / ER2209)
Ứng dụng của Duplex 2507 stainless steel
1. Ngành dầu khí và hóa chất
- Ống dẫn khí, manifold, piping chịu áp lực cao
- Bồn chứa hóa chất ăn mòn mạnh
- Van, pump, fittings trong môi trường clorua và H₂S
2. Xử lý nước và nước biển
- Hệ thống RO/UF/MF, tank, piping chịu môi trường mặn
- Heat exchanger, pump chịu ăn mòn
3. Công nghiệp giấy và bột giấy
- Thiết bị bleaching, piping hóa chất ăn mòn mạnh
4. Công trình biển và ven bờ
- Lan can, cầu cảng, thiết bị ngoài trời chịu mặn
- Kết cấu chịu nước biển, khí hậu ven biển
5. Công nghiệp thực phẩm và dược
- Bồn chứa, piping hóa chất thực phẩm
- Trao đổi nhiệt, hệ thống xử lý chất lỏng ăn mòn
Gia công và Hàn Duplex 2507
1. Gia công (Machining)
- Tốc độ cắt: 35–50 m/min
- Dao carbide chất lượng cao
- Dầu tưới nguội áp lực cao
- Tránh rung, kiểm soát work hardening
2. Hàn (Welding)
- Que hàn: ER2594 / ER2209
- Khí bảo vệ: Argon + 2% N₂
- Kiểm soát nhiệt đầu vào để duy trì pha cân bằng
- Không cần nhiệt luyện sau hàn nếu tuân thủ kỹ thuật
3. Dạng cung cấp
- Tấm (Plate)
- Cuộn (Coil)
- Thanh tròn (Round bar)
- Ống hàn / đúc (Welded / Seamless pipe)
- Fittings: Elbow, Tee, Flange
So sánh Duplex 2507 với các loại Duplex khác
| Vật liệu | PREN | Độ bền | Khả năng ăn mòn |
|---|---|---|---|
| Duplex 2507 | 40–45 | Rất cao | Xuất sắc, clorua cao |
| Duplex 255 | 40–45 | Rất cao | Xuất sắc, clorua cao |
| Duplex 2205 | 36–38 | Rất cao | Xuất sắc, clorua cao |
| Duplex 2304 | 28–30 | Cao | Tốt, clorua vừa |
| Duplex 2101 LDX | 25–28 | Cao | Tốt, clorua vừa |
→ Duplex 2507 là vật liệu cao cấp, tối ưu cho môi trường ăn mòn khắc nghiệt, áp lực cao và chống SCC, đặc biệt trong ngành dầu khí, hóa chất và công trình biển.
Kết luận
Duplex 2507 stainless steel (Super Duplex 2507) là thép không gỉ song pha cân bằng, kết hợp độ bền cơ học cực cao với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất ăn mòn mạnh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho ngành dầu khí, hóa chất, nước biển và công trình biển, mang lại hiệu quả lâu dài, tuổi thọ cao và chi phí bảo trì thấp.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

