Duplex 0Cr26Ni5Mo2 stainless steel
Duplex 0Cr26Ni5Mo2 stainless steel là một loại thép không gỉ song pha (Duplex Stainless Steel) với đặc tính chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất ăn mòn vừa đến mạnh. Vật liệu này kết hợp cường độ cơ học cao với khả năng chống pitting, crevice corrosion và stress corrosion cracking (SCC), giúp đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành hóa chất, dầu khí, xử lý nước và công trình ven biển.
Với cấu trúc vi mô cân bằng giữa Ferrite và Austenite, Duplex 0Cr26Ni5Mo2 mang lại sự cân bằng tối ưu giữa khả năng chịu áp lực cao và chống ăn mòn, trở thành lựa chọn tin cậy cho các thiết bị công nghiệp, piping, tank, van và bơm trong môi trường ăn mòn.
Duplex 0Cr26Ni5Mo2 stainless steel là gì?
Duplex 0Cr26Ni5Mo2 là thép không gỉ song pha với cấu trúc vi mô gồm khoảng 50% Ferrite và 50% Austenite, cho phép:
- Độ bền cơ học cao nhờ pha Ferrite
- Khả năng chống ăn mòn tốt nhờ pha Austenite
- Chống ăn mòn ứng suất SCC trong môi trường clorua và H₂S
Với đặc tính PREN từ 35–38, vật liệu này vượt trội hơn thép Austenitic 316L và Duplex 2205 trong một số môi trường ăn mòn. Duplex 0Cr26Ni5Mo2 được ứng dụng rộng rãi trong:
- Piping, tank và vessel ngành hóa chất và dầu khí
- Thiết bị xử lý nước biển và công nghiệp
- Trao đổi nhiệt, van, pump, fittings chịu ăn mòn
- Công trình ven biển và môi trường mặn
Thành phần hóa học của Duplex 0Cr26Ni5Mo2
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Carbon (C) | ≤ 0.03 |
| Chromium (Cr) | 25 – 26 |
| Nickel (Ni) | 4 – 6 |
| Molybdenum (Mo) | 2 – 3 |
| Nitrogen (N) | 0.20 – 0.30 |
| Manganese (Mn) | ≤ 2.0 |
| Silicon (Si) | ≤ 1.0 |
| Phosphorus (P) | ≤ 0.03 |
| Sulfur (S) | ≤ 0.02 |
| Iron (Fe) | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật:
- Chromium và Molybdenum cao → chống pitting và crevice corrosion
- Nitrogen bổ sung → tăng cường độ bền và chống SCC
- Pha cân bằng Ferrite/Austenite → giữ cơ tính và độ dẻo sau gia công hoặc hàn
Tính chất cơ lý của Duplex 0Cr26Ni5Mo2
1. Tính chất cơ học
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Độ bền kéo (UTS) | 700 – 850 MPa |
| Giới hạn chảy (YS) | 500 – 650 MPa |
| Độ giãn dài (%) | ≥ 18 |
| Độ cứng Brinell (HB) | 270 – 310 HB |
- Độ bền cao hơn thép Austenitic thông thường
- Phù hợp cho các thiết bị chịu áp lực và mài mòn
2. Tính chất vật lý
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 7.8 g/cm³ |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 12 – 13 × 10⁻⁶ /°C |
| Nhiệt dung riêng | 460 J/kg·K |
| Độ dẫn nhiệt | 15 W/m·K |
| Nhiệt độ làm việc liên tục | -50°C đến +300°C |
- Ổn định ở các môi trường nhiệt độ khác nhau
- Giữ pha cân bằng sau hàn, đảm bảo tính cơ lý
3. Khả năng chống ăn mòn
Duplex 0Cr26Ni5Mo2 chống:
- Pitting và crevice corrosion trong môi trường clorua vừa
- Stress corrosion cracking (SCC) trong môi trường clorua và H₂S
- Ăn mòn trong axit nitric, axit sulfuric loãng và môi trường hóa chất trung bình
- Nước biển, nước công nghiệp và công trình ven biển
PREN ≈ 35–38 giúp vật liệu chịu được môi trường ăn mòn khắc nghiệt và tăng tuổi thọ thiết bị.
Ưu điểm của Duplex 0Cr26Ni5Mo2 stainless steel
1. Độ bền cơ học cao
- Giới hạn chảy ≥ 500 MPa, độ bền kéo ≥ 700 MPa
- Giảm độ dày thành phần, tiết kiệm vật liệu
- Chịu va đập và mỏi tốt
2. Khả năng chống ăn mòn tốt
- Chống pitting, crevice corrosion trong môi trường clorua vừa
- Thích hợp cho piping, tank, thiết bị hóa chất ăn mòn trung bình
3. Chống ăn mòn ứng suất SCC
- Giảm nguy cơ SCC trong môi trường clorua và H₂S
- Thích hợp cho ngành hóa chất và công trình ven biển
4. Gia công và hàn
- Gia công CNC bằng dao carbide
- Hàn TIG/MIG giữ pha cân bằng
- Có thể hàn mà không cần nhiệt luyện nếu tuân thủ kỹ thuật
5. Tuổi thọ và kinh tế
- Tuổi thọ cao trong môi trường ăn mòn trung bình
- Chi phí bảo trì thấp, hiệu quả kinh tế lâu dài
Nhược điểm của Duplex 0Cr26Ni5Mo2 stainless steel
1. Nhiệt độ sử dụng hạn chế
- Trên 300°C → pha sigma có thể hình thành, giảm cơ tính
2. Gia công khó hơn thép Austenitic tiêu chuẩn
- Cần kiểm soát tốc độ cắt và dao hợp lý
- Work hardening nhanh nếu không kiểm soát kỹ thuật
3. Hàn yêu cầu kỹ thuật
- Kiểm soát nhiệt đầu vào để giữ pha cân bằng
- Sử dụng que hàn Duplex tương thích
Ứng dụng của Duplex 0Cr26Ni5Mo2 stainless steel
1. Ngành hóa chất và dầu khí
- Ống dẫn khí, manifold, piping chịu áp lực trung bình
- Bồn chứa hóa chất ăn mòn vừa
- Van, pump, fittings trong môi trường clorua vừa
2. Xử lý nước và nước biển
- Hệ thống RO/UF/MF, tank, piping chịu môi trường mặn trung bình
- Heat exchanger, pump chịu ăn mòn
3. Công nghiệp giấy và bột giấy
- Thiết bị bleaching, piping hóa chất ăn mòn vừa
4. Công trình biển và ven bờ
- Lan can, cầu cảng, thiết bị ngoài trời chịu mặn
- Kết cấu chịu nước biển trung bình
5. Công nghiệp thực phẩm và dược
- Bồn chứa, piping hóa chất thực phẩm
- Trao đổi nhiệt, hệ thống xử lý chất lỏng ăn mòn vừa
Gia công và Hàn Duplex 0Cr26Ni5Mo2
1. Gia công (Machining)
- Tốc độ cắt: 35–50 m/min
- Dao carbide chất lượng cao
- Dầu tưới nguội áp lực cao
- Tránh rung, kiểm soát work hardening
2. Hàn (Welding)
- Que hàn: ER2594 hoặc tương thích
- Khí bảo vệ: Argon + 2% N₂
- Kiểm soát nhiệt đầu vào để duy trì pha cân bằng
- Không cần nhiệt luyện sau hàn nếu tuân thủ kỹ thuật
3. Dạng cung cấp
- Tấm (Plate)
- Cuộn (Coil)
- Thanh tròn (Round bar)
- Ống hàn / đúc (Welded / Seamless pipe)
- Fittings: Elbow, Tee, Flange
So sánh Duplex 0Cr26Ni5Mo2 với các loại Duplex khác
| Vật liệu | PREN | Độ bền | Khả năng ăn mòn |
|---|---|---|---|
| Duplex 0Cr26Ni5Mo2 | 35–38 | Cao | Tốt, clorua vừa |
| Duplex 2205 | 36–38 | Rất cao | Xuất sắc, clorua cao |
| Duplex 2507 | 40–45 | Rất cao | Xuất sắc, clorua cao |
| Duplex 255 | 40–45 | Rất cao | Xuất sắc, clorua cao |
→ Duplex 0Cr26Ni5Mo2 là vật liệu Duplex phổ biến cho môi trường ăn mòn vừa, phù hợp với các ứng dụng hóa chất, nước biển và công trình ven biển, tiết kiệm chi phí so với Super Duplex cao cấp.
Kết luận
Duplex 0Cr26Ni5Mo2 stainless steel là thép không gỉ song pha cân bằng, kết hợp độ bền cơ học cao với khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất ăn mòn trung bình. Đây là lựa chọn tối ưu cho ngành hóa chất, dầu khí, nước biển và công trình ven biển, mang lại hiệu quả lâu dài, tuổi thọ cao và chi phí bảo trì hợp lý.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

