Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel

Thép Inox PH 17-7 PH

Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel

Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel là một loại thép không gỉ song pha (Duplex Stainless Steel) với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua, nước biển và hóa chất ăn mòn mạnh. Vật liệu này kết hợp cường độ cơ học cao với khả năng chống pitting, crevice corrosion và stress corrosion cracking (SCC), là lựa chọn lý tưởng cho ngành dầu khí, hóa chất, nước biển và công trình biển.

Với cấu trúc vi mô cân bằng giữa Ferrite và Austenite, Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N mang lại sự cân bằng tối ưu giữa khả năng chịu áp lực cao và kháng ăn mòn, vượt trội hơn so với các loại Duplex tiêu chuẩn thông thường.


Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel là gì?

Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N là thép không gỉ song pha với khoảng 50% Ferrite và 50% Austenite, giúp:

  • Độ bền cơ học cao nhờ pha Ferrite
  • Khả năng chống ăn mòn mạnh nhờ pha Austenite
  • Chống ăn mòn ứng suất SCC trong môi trường clorua và H₂S

Với PREN > 40, Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N chống pitting và crevice corrosion tốt hơn Duplex 2205, đồng thời thích hợp cho các thiết bị áp lực, piping, tank, van và pump trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

Ứng dụng điển hình:

  • Piping, tank và vessel ngành hóa chất và dầu khí
  • Thiết bị xử lý nước biển và công nghiệp
  • Trao đổi nhiệt, van, pump, fittings chịu ăn mòn
  • Công trình biển và ven bờ

Thành phần hóa học của Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.03
Chromium (Cr) 19 – 22
Nickel (Ni) 4 – 6
Molybdenum (Mo) 3 – 3.5
Silicon (Si) 1.0 – 1.5
Nitrogen (N) 0.20 – 0.35
Manganese (Mn) ≤ 2.0
Phosphorus (P) ≤ 0.03
Sulfur (S) ≤ 0.02
Iron (Fe) Còn lại

Đặc điểm nổi bật:

  • Cr, Mo và N cao → chống pitting và crevice corrosion xuất sắc
  • Si bổ sung → cải thiện khả năng chống oxy hóa và nhiệt độ cao
  • Pha Ferrite/Austenite cân bằng → duy trì cơ tính và độ dẻo sau gia công hoặc hàn

Tính chất cơ lý của Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N

1. Tính chất cơ học

Thuộc tính Giá trị
Độ bền kéo (UTS) 750 – 900 MPa
Giới hạn chảy (YS) 550 – 700 MPa
Độ giãn dài (%) ≥ 18
Độ cứng Brinell (HB) 280 – 330 HB
  • Độ bền cao hơn Duplex 2205 và thép Austenitic thông thường
  • Phù hợp cho piping, tank và thiết bị chịu áp lực cao

2. Tính chất vật lý

Thuộc tính Giá trị
Khối lượng riêng 7.8 g/cm³
Hệ số giãn nở nhiệt 12 – 13 × 10⁻⁶ /°C
Nhiệt dung riêng 460 J/kg·K
Độ dẫn nhiệt 14 – 16 W/m·K
Nhiệt độ làm việc liên tục -50°C đến +300°C
  • Ổn định trong nhiều điều kiện nhiệt độ
  • Giữ pha cân bằng sau hàn, đảm bảo tính cơ lý

3. Khả năng chống ăn mòn

Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N chống:

  • Pitting và crevice corrosion trong môi trường clorua cao
  • Stress corrosion cracking (SCC) trong môi trường clorua và H₂S
  • Ăn mòn trong axit nitric, axit sulfuric loãng và các hóa chất mạnh
  • Nước biển, nước công nghiệp và công trình ven biển

Với PREN ≈ 42–45, vật liệu này mang lại tuổi thọ dài và độ bền cao trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt.


Ưu điểm của Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel

1. Độ bền cơ học rất cao

  • Giới hạn chảy ≥ 550 MPa, độ bền kéo ≥ 750 MPa
  • Giảm độ dày thành phần, tiết kiệm vật liệu
  • Chịu va đập, chống mỏi và áp lực tốt

2. Khả năng chống ăn mòn vượt trội

  • Chống pitting, crevice corrosion trong môi trường clorua cao
  • Phù hợp cho piping, tank và thiết bị hóa chất ăn mòn mạnh

3. Chống ăn mòn ứng suất SCC

  • Giảm nguy cơ SCC trong môi trường clorua và H₂S
  • Thích hợp cho ngành hóa chất, dầu khí và công trình biển

4. Gia công và hàn

  • Gia công CNC bằng dao carbide
  • Hàn TIG/MIG giữ pha cân bằng
  • Không cần nhiệt luyện sau hàn nếu tuân thủ kỹ thuật

5. Tuổi thọ và kinh tế

  • Tuổi thọ cao trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt
  • Chi phí bảo trì thấp, hiệu quả lâu dài

Nhược điểm của Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel

1. Nhiệt độ sử dụng hạn chế

  • Trên 300°C → pha sigma có thể hình thành, giảm cơ tính

2. Gia công khó hơn thép Austenitic tiêu chuẩn

  • Cần kiểm soát tốc độ cắt và dao hợp lý
  • Work hardening nhanh nếu không kiểm soát kỹ thuật

3. Hàn yêu cầu kỹ thuật cao

  • Kiểm soát nhiệt đầu vào để giữ pha cân bằng
  • Sử dụng que hàn Duplex tương thích

Ứng dụng của Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel

1. Ngành hóa chất và dầu khí

  • Ống dẫn khí, manifold, piping chịu áp lực cao
  • Bồn chứa hóa chất ăn mòn mạnh
  • Van, pump, fittings trong môi trường clorua và H₂S

2. Xử lý nước và nước biển

  • Hệ thống RO/UF/MF, tank, piping chịu môi trường mặn
  • Heat exchanger và pump chịu ăn mòn

3. Công nghiệp giấy và bột giấy

  • Thiết bị bleaching, piping hóa chất ăn mòn mạnh

4. Công trình biển và ven bờ

  • Lan can, cầu cảng, thiết bị ngoài trời chịu mặn
  • Kết cấu chịu nước biển và khí hậu ven biển

5. Công nghiệp thực phẩm và dược

  • Bồn chứa, piping hóa chất thực phẩm
  • Trao đổi nhiệt, hệ thống xử lý chất lỏng ăn mòn mạnh

Gia công và Hàn Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N

1. Gia công (Machining)

  • Tốc độ cắt: 35–50 m/min
  • Dao carbide chất lượng cao
  • Dầu tưới nguội áp lực cao
  • Tránh rung, kiểm soát work hardening

2. Hàn (Welding)

  • Que hàn: ER2594 hoặc tương thích
  • Khí bảo vệ: Argon + 2% N₂
  • Kiểm soát nhiệt đầu vào để duy trì pha cân bằng
  • Không cần nhiệt luyện sau hàn nếu tuân thủ kỹ thuật

3. Dạng cung cấp

  • Tấm (Plate)
  • Cuộn (Coil)
  • Thanh tròn (Round bar)
  • Ống hàn / đúc (Welded / Seamless pipe)
  • Fittings: Elbow, Tee, Flange

So sánh Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N với các loại Duplex khác

Vật liệu PREN Độ bền Khả năng ăn mòn
Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N 42–45 Rất cao Xuất sắc, clorua cao
Duplex 2507 40–45 Rất cao Xuất sắc, clorua cao
Duplex 2205 36–38 Rất cao Xuất sắc, clorua vừa đến cao
Duplex 2304 28–30 Cao Tốt, clorua vừa

→ Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N là vật liệu Super Duplex cao cấp, tối ưu cho môi trường ăn mòn cực kỳ khắc nghiệt, áp lực cao và chống SCC, đặc biệt trong ngành dầu khí, hóa chất và công trình biển.


Kết luận

Duplex 022Cr19Ni5Mo3Si2N stainless steel là thép không gỉ song pha cân bằng, kết hợp độ bền cơ học cực cao với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất ăn mòn mạnh. Đây là lựa chọn tối ưu cho ngành hóa chất, dầu khí, nước biển và công trình biển, mang lại tuổi thọ cao, hiệu quả lâu dài và chi phí bảo trì thấp.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ống Inox Phi 32mm

    Ống Inox Phi 32mm – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời Giới Thiệu [...]

    Thép không gỉ UNS S30415

    Thép không gỉ UNS S30415 Thép không gỉ UNS S30415 là một biến thể Austenitic [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Gia Công Inox F53 Để Tránh Hư Hại

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Gia Công Inox F53 Để Tránh Hư Hại Giới [...]

    Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thành Của Inox 14477

    Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thành Của Inox 14477 Thành Phần Hóa Học [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 48

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 48 – Giải Pháp Tối Ưu Cho Gia Công [...]

    Tìm hiểu về Inox 434

    Tìm hiểu về Inox 434 và Ứng dụng của nó Inox 434 là gì? Inox [...]

    Vật liệu X2CrNiMoN18-12-4

    Vật liệu X2CrNiMoN18-12-4 Vật liệu X2CrNiMoN18-12-4 là gì? Vật liệu X2CrNiMoN18-12-4 là một loại thép [...]

    Đồng CW710R

    Đồng CW710R Đồng CW710R là gì? Đồng CW710R là một hợp kim đồng-niken-kẽm thuộc nhóm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo