Duplex S32900 stainless steel

Thép Inox PH 17-7 PH

Duplex S32900 stainless steel

Duplex S32900 stainless steel là một loại thép không gỉ song pha (Duplex Stainless Steel), nổi bật với cường độ cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trộichống ăn mòn ứng suất tốt trong môi trường clorua, nước biển và hóa chất ăn mòn mạnh. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hóa chất, công trình biển, xử lý nước biển và công nghiệp thực phẩm.

Với cấu trúc vi mô cân bằng giữa Ferrite và Austenite, Duplex S32900 mang lại sự kết hợp tối ưu giữa cơ tính, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, đáp ứng các yêu cầu công nghiệp khắt khe về tuổi thọ và an toàn thiết bị.


Duplex S32900 stainless steel là gì?

Duplex S32900 là thép không gỉ song pha với 50% Ferrite – 50% Austenite, có đặc điểm:

  • Độ bền cơ học cao nhờ pha Ferrite
  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc nhờ pha Austenite
  • Chống ăn mòn ứng suất SCC trong môi trường clorua và H₂S

S32900 được phát triển để sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh, áp lực vừa đến cao, là lựa chọn phổ biến cho ống dẫn, tank, van, pump và thiết bị công nghiệp biển.

Với PREN ≈ 33–36, Duplex S32900 vượt trội hơn thép Austenitic 316L về khả năng chống pitting, crevice corrosion và stress corrosion cracking.


Thành phần hóa học của Duplex S32900 stainless steel

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.03
Chromium (Cr) 21 – 23
Nickel (Ni) 4 – 6
Molybdenum (Mo) 1 – 2
Manganese (Mn) ≤ 2.0
Silicon (Si) ≤ 1.0
Nitrogen (N) 0.15 – 0.25
Phosphorus (P) ≤ 0.03
Sulfur (S) ≤ 0.02
Iron (Fe) Còn lại

Đặc điểm nổi bật:

  • Cr và Mo giúp tăng khả năng chống pitting và crevice corrosion
  • Nitrogen bổ sung cải thiện độ bền và chống SCC
  • Cấu trúc song pha cân bằng giữ cơ tính và dẻo dai sau gia công hoặc hàn

Tính chất cơ lý của Duplex S32900 stainless steel

1. Tính chất cơ học

Thuộc tính Giá trị
Độ bền kéo (UTS) 650 – 800 MPa
Giới hạn chảy (YS) 450 – 600 MPa
Độ giãn dài (%) ≥ 18
Độ cứng Brinell (HB) 250 – 300 HB
  • Độ bền cao hơn thép Austenitic 316L
  • Phù hợp cho piping, tank và thiết bị chịu áp lực vừa đến cao

2. Tính chất vật lý

Thuộc tính Giá trị
Khối lượng riêng 7.8 g/cm³
Hệ số giãn nở nhiệt 12 – 13 × 10⁻⁶ /°C
Nhiệt dung riêng 460 J/kg·K
Độ dẫn nhiệt 14 – 16 W/m·K
Nhiệt độ làm việc liên tục -50°C đến +300°C
  • Ổn định ở nhiều điều kiện nhiệt độ
  • Giữ pha cân bằng sau hàn, đảm bảo cơ tính

3. Khả năng chống ăn mòn

Duplex S32900 chống:

  • Pitting và crevice corrosion trong môi trường clorua vừa
  • Stress corrosion cracking (SCC) trong môi trường clorua và H₂S
  • Ăn mòn trong axit nitric, axit sulfuric loãng và hóa chất trung bình
  • Nước biển, nước công nghiệp và công trình ven biển

Với PREN ≈ 33–36, vật liệu này chịu được môi trường ăn mòn vừa và trung bình, đảm bảo tuổi thọ thiết bị lâu dài.


Ưu điểm của Duplex S32900 stainless steel

1. Độ bền cơ học cao

  • Giới hạn chảy ≥ 450 MPa, độ bền kéo ≥ 650 MPa
  • Giảm độ dày thành phần, tiết kiệm vật liệu
  • Chịu va đập và mỏi tốt

2. Khả năng chống ăn mòn tốt

  • Chống pitting, crevice corrosion trong môi trường clorua vừa
  • Phù hợp cho piping, tank và thiết bị hóa chất ăn mòn trung bình

3. Chống ăn mòn ứng suất SCC

  • Giảm nguy cơ SCC trong môi trường clorua
  • Thích hợp cho ngành hóa chất, dầu khí và công trình ven biển

4. Gia công và hàn

  • Gia công CNC bằng dao carbide
  • Hàn TIG/MIG giữ pha cân bằng
  • Không cần nhiệt luyện sau hàn nếu tuân thủ kỹ thuật

5. Tuổi thọ và kinh tế

  • Tuổi thọ cao trong môi trường ăn mòn trung bình
  • Chi phí bảo trì thấp, hiệu quả lâu dài

Nhược điểm của Duplex S32900 stainless steel

1. Nhiệt độ sử dụng hạn chế

  • Trên 300°C → pha sigma có thể hình thành, giảm cơ tính

2. Gia công khó hơn thép Austenitic

  • Cần kiểm soát tốc độ cắt và dao hợp lý
  • Work hardening nhanh nếu không kiểm soát kỹ thuật

3. Hàn yêu cầu kỹ thuật

  • Kiểm soát nhiệt đầu vào để giữ pha cân bằng
  • Sử dụng que hàn Duplex tương thích

Ứng dụng của Duplex S32900 stainless steel

1. Ngành hóa chất và dầu khí

  • Ống dẫn khí, manifold, piping chịu áp lực vừa
  • Bồn chứa hóa chất ăn mòn trung bình
  • Van, pump, fittings trong môi trường clorua vừa

2. Xử lý nước và nước biển

  • Hệ thống RO/UF/MF, tank, piping chịu môi trường mặn
  • Heat exchanger, pump chịu ăn mòn

3. Công nghiệp giấy và bột giấy

  • Thiết bị bleaching, piping hóa chất ăn mòn vừa

4. Công trình biển và ven bờ

  • Lan can, cầu cảng, thiết bị ngoài trời chịu mặn
  • Kết cấu chịu nước biển trung bình

5. Công nghiệp thực phẩm và dược

  • Bồn chứa, piping hóa chất thực phẩm
  • Trao đổi nhiệt, hệ thống xử lý chất lỏng ăn mòn vừa

Gia công và Hàn Duplex S32900

1. Gia công (Machining)

  • Tốc độ cắt: 30–45 m/min
  • Dao carbide chất lượng cao
  • Dầu tưới nguội áp lực cao
  • Tránh rung, kiểm soát work hardening

2. Hàn (Welding)

  • Que hàn: ER2594 hoặc tương thích
  • Khí bảo vệ: Argon + 2% N₂
  • Kiểm soát nhiệt đầu vào để duy trì pha cân bằng
  • Không cần nhiệt luyện sau hàn nếu tuân thủ kỹ thuật

3. Dạng cung cấp

  • Tấm (Plate)
  • Cuộn (Coil)
  • Thanh tròn (Round bar)
  • Ống hàn / đúc (Welded / Seamless pipe)
  • Fittings: Elbow, Tee, Flange

So sánh Duplex S32900 với các loại Duplex khác

Vật liệu PREN Độ bền Khả năng ăn mòn
Duplex S32900 33–36 Cao Tốt, clorua vừa
Duplex 2205 36–38 Rất cao Xuất sắc, clorua vừa đến cao
Duplex 2507 40–45 Rất cao Xuất sắc, clorua cao
Duplex 2304 28–30 Cao Tốt, clorua vừa

→ Duplex S32900 là vật liệu Duplex phổ biến, tối ưu cho môi trường ăn mòn vừa và áp lực trung bình, đặc biệt trong ngành hóa chất, dầu khí và công trình ven biển.


Kết luận

Duplex S32900 stainless steel là thép không gỉ song pha cân bằng, kết hợp độ bền cơ học cao với khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất ăn mòn trung bình. Đây là lựa chọn tối ưu cho ngành hóa chất, dầu khí, nước biển và công trình ven biển, mang lại tuổi thọ cao, hiệu quả lâu dài và chi phí bảo trì thấp.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 630: Đặc Điểm Và Các Ứng Dụng Vượt Trội Trong Ngành Cơ Khí

      Inox 630: Đặc Điểm Và Các Ứng Dụng Vượt Trội Trong Ngành Cơ Khí [...]

    Đồng C5191

    Đồng C5191 Đồng C5191 là gì? Đồng C5191 là một loại đồng phốt pho thiếc [...]

    Tìm hiểu về Inox 201-2

    Tìm hiểu về Inox 201-2 và Ứng dụng của nó Inox 201-2 là gì? Inox [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 2.5mm

    Shim Chêm Đồng Thau 2.5mm Shim Chêm Đồng Thau 2.5mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Inox 420 Trong Ngành Công Nghiệp Vũ Trụ Và Kỹ Thuật

    Inox 420 Trong Ngành Công Nghiệp Vũ Trụ Và Kỹ Thuật Inox 420 là một [...]

    Đồng Cuộn 1.6mm

    Đồng Cuộn 1.6mm Đồng Cuộn 1.6mm là gì? Đồng Cuộn 1.6mm là loại dây đồng [...]

    Thép không gỉ N08904

    Thép không gỉ N08904 Thép không gỉ N08904 là một loại thép Austenitic đặc biệt, [...]

    Tấm Inox 304 16mm

    Tấm Inox 304 16mm – Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Ứng Dụng Công [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo