Duplex X2CrNiN23-4 material

Thép Inox PH 17-7 PH

Duplex X2CrNiN23-4 material

Duplex X2CrNiN23-4 material là thép không gỉ duplex hai pha cao cấp, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu về độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, bao gồm dầu khí, hóa chất và xử lý nước biển. Với cấu trúc pha đôi ferrit – austenit, Duplex X2CrNiN23-4 vừa có khả năng chịu lực lớn, vừa duy trì độ dẻo và khả năng chống nứt ứng suất (SCC), đồng thời chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở hiệu quả.

Vật liệu này nổi bật nhờ thành phần hợp kim Crôm, Niken, Molypden, Nitơ và các nguyên tố hợp kim khác, giúp Duplex X2CrNiN23-4 chống ăn mòn trong môi trường chloride, acid, kiềm và hóa chất công nghiệp, đồng thời duy trì cơ tính ổn định trong thời gian dài và chịu được áp lực cao.

Duplex X2CrNiN23-4 material là gì?

Duplex X2CrNiN23-4 là thép không gỉ hai pha (duplex) với cấu trúc pha ferrit – austenit. Pha ferrit cung cấp độ bền, độ cứng và khả năng chống nứt ứng suất, trong khi pha austenit mang lại độ dẻo, độ dai va đập và khả năng ổn định nhiệt.

Vật liệu này được phát triển cho môi trường chloride mạnh, hóa chất, nước biển và các ứng dụng chịu áp lực cao, nơi thép austenit hoặc ferrit đơn pha không đáp ứng được. Sự kết hợp Cr, Mo, Ni và N giúp tăng khả năng chống ăn mòn và duy trì cơ tính tổng thể của vật liệu trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Thành phần hóa học của Duplex X2CrNiN23-4 material

Thành phần hóa học điển hình:

  • Cacbon (C): ≤ 0,03%
  • Crôm (Cr): 22 – 23%
  • Niken (Ni): 4 – 6%
  • Molypden (Mo): 3 – 4%
  • Nitơ (N): 0,14 – 0,20%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,03%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,02%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Crôm, molypden và nitơ giúp tăng khả năng chống ăn mòn rỗ và kẽ hở, niken cải thiện độ dẻo và ổn định pha austenit, trong khi pha ferrit đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chịu áp lực cao.

Tính chất cơ lý của Duplex X2CrNiN23-4 material

Duplex X2CrNiN23-4 có cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 750 – 950 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 480 – 620 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 20 – 28%
  • Độ cứng (Hardness): 280 – 320 HB

Cơ tính cao giúp Duplex X2CrNiN23-4 giảm tiết diện vật liệu trong thiết kế nhưng vẫn đảm bảo chịu lực, đồng thời độ dẻo và độ dai giúp dễ dàng gia công, lắp ráp và hàn.

Tính chất chống ăn mòn của Duplex X2CrNiN23-4 material

Duplex X2CrNiN23-4 nổi bật với khả năng chống ăn mòn:

  • Ăn mòn kẽ hở (Pitting Corrosion): Chống rỗ trong môi trường chloride nhờ Cr, Mo và N.
  • Ăn mòn ứng suất (Stress Corrosion Cracking – SCC): Pha ferrit và nitơ giúp giảm nguy cơ nứt ứng suất trong môi trường chloride.
  • Ăn mòn tổng quát: Chống ăn mòn tốt trong môi trường acid, kiềm và hóa chất công nghiệp.

Nhờ khả năng chống ăn mòn xuất sắc, Duplex X2CrNiN23-4 được ứng dụng trong dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, nhiệt điện và các ngành công nghiệp nặng.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Duplex X2CrNiN23-4 material

Để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, Duplex X2CrNiN23-4 cần được sản xuất và xử lý nhiệt đúng quy trình:

  1. Luyện thép: Lò điện hoặc lò hồ quang để kiểm soát thành phần hợp kim chính xác.
  2. Cán nóng và cán nguội: Tạo hình sơ bộ và cải thiện cơ tính.
  3. Solution annealing (ủ dung dịch):
    • Gia nhiệt: 1020 – 1100°C
    • Giữ nhiệt: 30 – 60 phút tùy độ dày
    • Làm mát nhanh: bằng nước hoặc khí để duy trì cấu trúc pha ferrit – austenit cân bằng và hạn chế kết tủa sigma.

Quy trình này giúp Duplex X2CrNiN23-4 đạt cơ tính cao, khả năng chống ăn mòn tối ưu và duy trì ổn định pha trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

Ứng dụng của Duplex X2CrNiN23-4 material

Duplex X2CrNiN23-4 được ứng dụng rộng rãi nhờ cơ tính và khả năng chống ăn mòn:

  • Ngành dầu khí: Đường ống, van, bồn chứa chịu môi trường chloride cao, giếng khoan.
  • Ngành hóa chất: Bồn phản ứng, thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa hóa chất ăn mòn.
  • Xử lý nước biển: Ống dẫn nước, bơm, thiết bị trao đổi nhiệt, tháp làm mát.
  • Ngành nhiệt điện: Ống dẫn hơi, thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận chịu áp lực cao.
  • Công nghiệp hóa chất và luyện kim: Thiết bị tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn hoặc chịu tải trọng cơ học cao.

Vật liệu này đặc biệt phù hợp cho các môi trường chloride mạnh, acid, kiềm và các ứng dụng chịu áp lực cao.

Quy trình gia công CNC Duplex X2CrNiN23-4 material

Gia công Duplex X2CrNiN23-4 cần lưu ý:

  • Cắt: Dùng dao hợp kim tốc độ cao (HSS hoặc carbide), tốc độ cắt 40 – 70 m/phút.
  • Khoan: Mũi khoan hợp kim cứng, làm mát liên tục.
  • Phay, tiện: Điều chỉnh bước tiến và tốc độ cắt để tránh biến dạng nhiệt.
  • Hàn: TIG hoặc MIG với que hàn duplex hoặc hợp kim tương thích, kiểm soát nhiệt độ để hạn chế kết tủa sigma.

Nhờ cơ tính ưu việt, Duplex X2CrNiN23-4 có thể gia công thành các chi tiết chịu lực và ăn mòn cao trong ngành dầu khí, hóa chất, nhiệt điện và công nghiệp nặng.

So sánh Duplex X2CrNiN23-4 với các loại thép duplex khác

Tiêu chí Duplex X2CrNiN23-4 Duplex 329J1 Duplex 2507
Độ bền kéo (MPa) 750 – 950 700 – 850 800 – 1000
Chống ăn mòn kẽ hở Xuất sắc Rất tốt Xuất sắc
Chống nứt ứng suất SCC Xuất sắc Rất tốt Xuất sắc
Niken (%) 4 – 6 4,5 – 6 6 – 8
Molypden (%) 3 – 4 3 – 3,5 3 – 3,5
Ứng dụng điển hình Môi trường chloride mạnh, hóa chất, dầu khí Hóa chất, dầu khí Hóa chất cực mạnh, chloride rất cao

Duplex X2CrNiN23-4 nổi bật trong môi trường chloride mạnh nhờ Cr, Ni, Mo, N và cấu trúc pha đôi, đồng thời chịu lực và áp suất tốt.

Ưu điểm của Duplex X2CrNiN23-4 material

  • Khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn ứng suất và ăn mòn tổng quát xuất sắc.
  • Độ bền cơ học cao, ổn định trong thời gian dài.
  • Cân bằng giữa độ dẻo và cứng nhờ cấu trúc pha đôi.
  • Gia công và hàn tốt nếu tuân thủ quy trình chuẩn.
  • Thích hợp môi trường chloride mạnh, hóa chất, dầu khí và công nghiệp nặng.

Nhược điểm của Duplex X2CrNiN23-4 material

  • Chi phí cao hơn thép austenit thông thường.
  • Yêu cầu kiểm soát nhiệt độ khi hàn để tránh kết tủa sigma.
  • Gia công CNC và cắt cần dụng cụ chuyên dụng.
  • Không thích hợp cho môi trường cực nóng (>300°C) liên tục.

Kết luận

Duplex X2CrNiN23-4 material là thép không gỉ duplex hai pha cao cấp, kết hợp độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn xuất sắc. Thành phần hợp kim đặc biệt và cấu trúc pha đôi giúp vật liệu đáp ứng tốt các yêu cầu trong ngành dầu khí, hóa chất, nhiệt điện và công nghiệp nặng. Việc gia công và nhiệt luyện đúng quy trình đảm bảo duy trì các tính năng ưu việt của Duplex X2CrNiN23-4, mang lại hiệu quả kỹ thuật và kinh tế cao trong sản xuất công nghiệp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 72

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 72 – Chất Lượng Vượt Trội Cho Gia Công [...]

    Đồng Hợp Kim CA103

    Đồng Hợp Kim CA103 Đồng Hợp Kim CA103 là gì? Đồng Hợp Kim CA103 là [...]

    Inox 306

    Inox 306 Inox 306 là gì? Inox 306 là loại thép không gỉ austenitic Cr-Ni, [...]

    Cuộn Inox 321 0.20mm

    Cuộn Inox 321 0.20mm – Siêu Mỏng, Chịu Nhiệt Tốt, Ổn Định Trong Môi Trường [...]

    Tìm hiểu về Inox 430S17

    Tìm hiểu về Inox 430S17 và Ứng dụng của nó Inox 430S17 là gì? Inox [...]

    SAE 30202 stainless steel

    SAE 30202 stainless steel SAE 30202 stainless steel là gì? SAE 30202 stainless steel là [...]

    CuAl11Fe6Ni6 Copper Alloys

    CuAl11Fe6Ni6 Copper Alloys CuAl11Fe6Ni6 Copper Alloys là gì? CuAl11Fe6Ni6 Copper Alloys là hợp kim đồng [...]

    Chọn Inox 1.4062 Hay Inox 904L Cho Công Trình Hàng Hải

    Chọn Inox 1.4062 Hay Inox 904L Cho Công Trình Hàng Hải? 1. Giới Thiệu Chung [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo