Duplex UNS S32205 material

Thép Inox PH 17-7 PH

Duplex UNS S32205 material

Duplex UNS S32205 material, hay còn gọi là Duplex 2205, là loại thép không gỉ hai pha (duplex stainless steel) cao cấp, nổi tiếng nhờ sự kết hợp tuyệt vời giữa cơ tính caokhả năng chống ăn mòn xuất sắc. Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong các ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, nhiệt điện và công nghiệp nặng nhờ khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn ứng suất và ăn mòn tổng quát vượt trội.

Với tỷ lệ pha ferrit – austenit khoảng 50/50, UNS S32205 mang lại sự cân bằng lý tưởng giữa độ bền, độ dẻo, độ dai và khả năng chịu va đập. Đây là lựa chọn hàng đầu khi môi trường làm việc yêu cầu cơ tính cao đồng thời phải chống ăn mòn trong môi trường chloride và hóa chất mạnh.

Duplex UNS S32205 material là gì?

Duplex UNS S32205 là thép không gỉ hai pha với pha ferrit chiếm khoảng 50% và pha austenit chiếm khoảng 50%. Pha ferrit chịu trách nhiệm cung cấp độ bền cao, khả năng chống nứt ứng suất (SCC) và độ ổn định trong áp lực lớn, trong khi pha austenit đảm bảo độ dẻo, độ dai và khả năng chịu va đập tốt.

Vật liệu này thích hợp cho môi trường chloride cao, acid và hóa chất oxy hóa, đồng thời đáp ứng các yêu cầu về cơ tính, khả năng chống ăn mòn và độ ổn định lâu dài.

Thành phần hóa học của Duplex UNS S32205 material

Thành phần hóa học điển hình của UNS S32205:

  • Cacbon (C): ≤ 0,03%
  • Crôm (Cr): 21 – 23%
  • Niken (Ni): 4,5 – 6,5%
  • Molypden (Mo): 2,5 – 3,5%
  • Nitơ (N): 0,14 – 0,20%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,03%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,02%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Các nguyên tố Cr, Mo và N cung cấp khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn crevice và chống nứt ứng suất (SCC). Ni đảm bảo độ dẻo và ổn định pha austenit, trong khi pha ferrit cung cấp độ bền và khả năng chịu áp lực cao.

Tính chất cơ lý của Duplex UNS S32205 material

Các đặc tính cơ lý của UNS S32205:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 800 – 1000 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 450 – 650 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 20 – 25%
  • Độ cứng (Hardness): 280 – 320 HB

Những thông số này giúp vật liệu chịu lực tốt, giảm tiết diện và vật liệu cần thiết trong thiết kế mà vẫn đảm bảo độ bền và độ ổn định.

Tính chất chống ăn mòn của Duplex UNS S32205 material

UNS S32205 được biết đến với khả năng chống ăn mòn vượt trội:

  • Ăn mòn kẽ hở (Pitting Corrosion): Xuất sắc trong môi trường chloride nhờ Cr, Mo và N.
  • Ăn mòn ứng suất (Stress Corrosion Cracking – SCC): Kháng nứt ứng suất cao trong môi trường chloride mạnh.
  • Ăn mòn tổng quát: Hiệu quả trong acid sulfuric, nitric và các hóa chất oxy hóa.
  • Kháng ăn mòn crevice: Rất tốt, phù hợp cho bồn chứa, ống dẫn và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển và môi trường chloride mạnh.

Nhờ khả năng chống ăn mòn ưu việt, UNS S32205 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển và công nghiệp nặng.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Duplex UNS S32205 material

Để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, UNS S32205 cần được xử lý nhiệt đúng quy trình:

  1. Luyện thép: Lò điện hoặc lò hồ quang để kiểm soát thành phần hợp kim chính xác.
  2. Cán nóng và cán nguội: Cải thiện cơ tính và tạo hình sơ bộ.
  3. Solution annealing (ủ dung dịch):
    • Gia nhiệt: 1020 – 1100°C
    • Giữ nhiệt: 30 – 60 phút tùy độ dày
    • Làm mát nhanh bằng nước hoặc khí để duy trì cấu trúc pha ferrit – austenit cân bằng và hạn chế kết tủa sigma.

Quy trình này đảm bảo UNS S32205 đạt cơ tính cao, khả năng chống ăn mòn tốt và duy trì ổn định pha trong môi trường khắc nghiệt.

Ứng dụng của Duplex UNS S32205 material

UNS S32205 được ứng dụng rộng rãi nhờ cơ tính và khả năng chống ăn mòn:

  • Ngành dầu khí: Đường ống, van, bồn chứa, giếng khoan chịu môi trường chloride cao.
  • Ngành hóa chất: Bồn phản ứng, thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa hóa chất ăn mòn.
  • Xử lý nước biển: Ống dẫn nước, bơm, thiết bị trao đổi nhiệt, tháp làm mát.
  • Ngành nhiệt điện: Ống dẫn hơi, thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận chịu áp lực cao.
  • Công nghiệp hóa chất và luyện kim: Thiết bị tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn hoặc chịu tải trọng cơ học cao.

UNS S32205 lý tưởng cho môi trường chloride mạnh, acid và các ứng dụng chịu áp lực cao.

Quy trình gia công CNC Duplex UNS S32205 material

Khi gia công UNS S32205 cần lưu ý:

  • Cắt: Dùng dao hợp kim tốc độ cao (HSS hoặc carbide), tốc độ cắt 40 – 70 m/phút.
  • Khoan: Mũi khoan hợp kim cứng, làm mát liên tục.
  • Phay, tiện: Điều chỉnh bước tiến và tốc độ cắt để tránh biến dạng nhiệt.
  • Hàn: TIG hoặc MIG với que hàn duplex hoặc hợp kim tương thích, kiểm soát nhiệt độ để hạn chế kết tủa sigma.

Nhờ cơ tính ưu việt, UNS S32205 có thể gia công thành các chi tiết chịu lực và ăn mòn cao trong ngành dầu khí, hóa chất, nhiệt điện và công nghiệp nặng.

So sánh Duplex UNS S32205 với các thép duplex khác

Tiêu chí UNS S32205 UNS S31803 Duplex 2507
Độ bền kéo (MPa) 800 – 1000 800 – 1000 800 – 1000
Chống ăn mòn kẽ hở Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
Chống nứt ứng suất SCC Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
Niken (%) 4,5 – 6,5 4,5 – 6,5 6 – 8
Molypden (%) 2,5 – 3,5 2,5 – 3,5 3 – 3,5
Ứng dụng điển hình Dầu khí, hóa chất, nước biển Dầu khí, hóa chất, nước biển Hóa chất cực mạnh, chloride rất cao

UNS S32205 nổi bật trong môi trường chloride, acid và hóa chất nhờ Cr, Ni, Mo, N và cấu trúc pha đôi, đồng thời chịu lực và áp suất cao.

Ưu điểm của Duplex UNS S32205 material

  • Khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn ứng suất và ăn mòn tổng quát xuất sắc.
  • Độ bền cơ học cao, ổn định trong thời gian dài.
  • Cân bằng giữa độ dẻo và cứng nhờ cấu trúc pha đôi.
  • Gia công và hàn tốt nếu tuân thủ quy trình chuẩn.
  • Thích hợp môi trường chloride mạnh, acid, hóa chất, dầu khí và công nghiệp nặng.

Nhược điểm của Duplex UNS S32205 material

  • Chi phí cao hơn thép austenit thông thường.
  • Yêu cầu kiểm soát nhiệt độ khi hàn để tránh kết tủa sigma.
  • Gia công CNC và cắt cần dụng cụ chuyên dụng.
  • Không thích hợp cho môi trường cực nóng (>300°C) liên tục.

Kết luận

Duplex UNS S32205 material là thép không gỉ duplex hai pha cao cấp, kết hợp độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường chloride mạnh, acid và hóa chất oxy hóa. Thành phần hợp kim đặc biệt và cấu trúc pha đôi giúp vật liệu đáp ứng tốt các yêu cầu trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, nhiệt điện và công nghiệp nặng. Việc gia công và nhiệt luyện đúng quy trình đảm bảo duy trì các tính năng ưu việt của UNS S32205, mang lại hiệu quả kỹ thuật và kinh tế cao trong sản xuất công nghiệp.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Đồng 0.17mm

    Tấm Đồng 0.17mm – Đặc Điểm Và Ứng Dụng Tấm đồng 0.17mm là một loại [...]

    Inox X8CrNiMo275 Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Trong Thời Gian Dài Không

    Inox X8CrNiMo275 Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Trong Thời Gian Dài Không? Inox X8CrNiMo275 [...]

    Đồng CZ128

    Đồng CZ128 Đồng CZ128 là gì? Đồng CZ128 là một loại đồng thau chứa chì [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 135

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 135 – Lựa Chọn Tối Ưu Cho Kết Cấu [...]

    Inox 329J3L

    Inox 329J3L Inox 329J3L là gì? Inox 329J3L là thép không gỉ duplex (cấu trúc [...]

    Thép Inox 306

    Thép Inox 306 Thép Inox 306 là gì? Thép Inox 306 là thép không gỉ [...]

    Vật liệu X5CrNiNb18.9

    Vật liệu X5CrNiNb18.9 Vật liệu X5CrNiNb18.9 là gì? Vật liệu X5CrNiNb18.9 là một loại thép [...]

    Hướng Dẫn Gia Công Inox 1.4362: Những Điều Cần Lưu Ý

    Hướng Dẫn Gia Công Inox 1.4362: Những Điều Cần Lưu Ý 1. Giới Thiệu Chung [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo