Duplex UNS S32750 material

Thép Inox PH 17-7 PH

Duplex UNS S32750 material

Duplex UNS S32750 material là thép không gỉ hai pha (duplex stainless steel) cao cấp, còn được biết đến với tên super duplex 2507. Đây là vật liệu thép duplex có độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường chloride cao, acid mạnh và các hóa chất oxy hóa. UNS S32750 được ứng dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, và công nghiệp nặng nhờ khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn crevice và nứt ứng suất (SCC) vượt trội.

Với cấu trúc pha ferrit – austenit gần 50/50, UNS S32750 mang đến sự cân bằng tối ưu giữa độ bền, độ dẻo, độ dai và khả năng chống ăn mòn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao và độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

Duplex UNS S32750 material là gì?

Duplex UNS S32750 là thép không gỉ hai pha với pha ferrit chiếm khoảng 50% và pha austenit chiếm khoảng 50%. Pha ferrit chịu trách nhiệm cung cấp độ bền cao, khả năng chống nứt ứng suất (SCC) và ổn định trong điều kiện áp lực lớn, trong khi pha austenit đảm bảo độ dẻo, độ dai và khả năng chịu va đập tốt.

UNS S32750 được thiết kế đặc biệt cho môi trường chloride mạnh, acid, hóa chất oxy hóa và các ứng dụng chịu áp lực cao. Đây là vật liệu super duplex cao cấp nhất trong dòng duplex, vượt trội so với UNS S31803 hoặc UNS S32205 về khả năng chống ăn mòn và cơ tính.

Thành phần hóa học của Duplex UNS S32750 material

Thành phần hóa học điển hình của UNS S32750:

  • Cacbon (C): ≤ 0,03%
  • Crôm (Cr): 24 – 26%
  • Niken (Ni): 6 – 8%
  • Molypden (Mo): 3 – 5%
  • Nitơ (N): 0,24 – 0,32%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,03%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,02%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Các nguyên tố Cr, Mo, N giúp tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn crevice và chống nứt ứng suất (SCC). Ni giúp duy trì độ dẻo và ổn định pha austenit, trong khi pha ferrit cung cấp độ bền và khả năng chịu áp lực cao.

Tính chất cơ lý của Duplex UNS S32750 material

Các đặc tính cơ lý của UNS S32750:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 850 – 1050 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 550 – 700 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 20 – 25%
  • Độ cứng (Hardness): 280 – 350 HB

Với cơ tính vượt trội, UNS S32750 cho phép giảm tiết diện vật liệu trong thiết kế chịu lực mà vẫn đảm bảo độ bền, độ ổn định và tuổi thọ lâu dài.

Tính chất chống ăn mòn của Duplex UNS S32750 material

UNS S32750 nổi bật với khả năng chống ăn mòn xuất sắc:

  • Ăn mòn kẽ hở (Pitting Corrosion): Xuất sắc trong môi trường chloride cao nhờ Cr, Mo và N.
  • Ăn mòn ứng suất (Stress Corrosion Cracking – SCC): Kháng nứt ứng suất cực tốt trong môi trường chloride mạnh.
  • Ăn mòn tổng quát: Hiệu quả trong acid sulfuric, nitric, hydrochloric và các hóa chất oxy hóa.
  • Kháng ăn mòn crevice: Rất tốt, phù hợp cho bồn chứa, ống dẫn và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc môi trường chloride cao.

Khả năng chống ăn mòn ưu việt khiến UNS S32750 trở thành lựa chọn hàng đầu trong các môi trường chloride cực cao, acid mạnh và các ứng dụng công nghiệp nặng.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Duplex UNS S32750 material

Để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, UNS S32750 cần được xử lý nhiệt đúng quy trình:

  1. Luyện thép: Lò điện hoặc lò hồ quang để kiểm soát thành phần hợp kim chính xác.
  2. Cán nóng và cán nguội: Cải thiện cơ tính và tạo hình sơ bộ.
  3. Solution annealing (ủ dung dịch):
    • Gia nhiệt: 1020 – 1100°C
    • Giữ nhiệt: 30 – 60 phút tùy độ dày
    • Làm mát nhanh bằng nước hoặc khí để duy trì cấu trúc pha ferrit – austenit cân bằng, hạn chế kết tủa sigma.

Quy trình này giúp UNS S32750 đạt cơ tính cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và duy trì ổn định pha trong môi trường khắc nghiệt.

Ứng dụng của Duplex UNS S32750 material

UNS S32750 được ứng dụng rộng rãi nhờ cơ tính và khả năng chống ăn mòn:

  • Ngành dầu khí: Đường ống, van, giếng khoan, bồn chứa chịu môi trường chloride cực cao.
  • Ngành hóa chất: Bồn phản ứng, thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa hóa chất ăn mòn mạnh.
  • Xử lý nước biển: Ống dẫn nước, bơm, thiết bị trao đổi nhiệt, tháp làm mát.
  • Ngành nhiệt điện: Ống dẫn hơi, thiết bị trao đổi nhiệt chịu áp lực cao.
  • Công nghiệp nặng: Thiết bị tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn hoặc chịu tải trọng cơ học cao.

UNS S32750 lý tưởng cho môi trường chloride cực cao, acid mạnh và các ứng dụng chịu áp lực rất lớn.

Quy trình gia công CNC Duplex UNS S32750 material

Khi gia công UNS S32750 cần lưu ý:

  • Cắt: Dùng dao hợp kim tốc độ cao (HSS hoặc carbide), tốc độ cắt 30 – 60 m/phút.
  • Khoan: Mũi khoan hợp kim cứng, làm mát liên tục.
  • Phay, tiện: Điều chỉnh bước tiến và tốc độ cắt để hạn chế biến dạng nhiệt.
  • Hàn: TIG hoặc MIG với que hàn super duplex tương thích, kiểm soát nhiệt độ để tránh kết tủa sigma.

Nhờ cơ tính và khả năng chống ăn mòn vượt trội, UNS S32750 thích hợp cho các chi tiết công nghiệp chịu áp lực lớn và môi trường chloride mạnh.

So sánh Duplex UNS S32750 với các thép duplex khác

Tiêu chí UNS S32750 UNS S32205 UNS S31803
Độ bền kéo (MPa) 850 – 1050 800 – 1000 800 – 1000
Chống ăn mòn kẽ hở Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
Chống nứt ứng suất SCC Xuất sắc cực Xuất sắc Xuất sắc
Niken (%) 6 – 8 4,5 – 6,5 4,5 – 6,5
Molypden (%) 3 – 5 2,5 – 3,5 2,5 – 3,5
Ứng dụng điển hình Hóa chất cực mạnh, chloride rất cao Dầu khí, hóa chất, nước biển Dầu khí, hóa chất, nước biển

UNS S32750 là vật liệu super duplex hàng đầu, lý tưởng cho môi trường chloride cực cao, acid mạnh và các ứng dụng công nghiệp nặng.

Ưu điểm của Duplex UNS S32750 material

  • Khả năng chống ăn mòn kẽ hở, crevice và SCC xuất sắc.
  • Độ bền cơ học vượt trội, ổn định lâu dài.
  • Cân bằng tối ưu giữa độ dẻo và độ cứng nhờ cấu trúc pha đôi.
  • Thích hợp môi trường chloride cực cao, acid mạnh và hóa chất oxy hóa.
  • Gia công và hàn tốt nếu tuân thủ quy trình chuẩn.

Nhược điểm của Duplex UNS S32750 material

  • Chi phí cao hơn thép duplex thông thường.
  • Yêu cầu kiểm soát nhiệt độ khi hàn để tránh kết tủa sigma.
  • Gia công CNC cần dụng cụ chuyên dụng và làm mát liên tục.
  • Không dùng cho môi trường cực nóng (>300°C) liên tục.

Kết luận

Duplex UNS S32750 material là thép không gỉ super duplex hai pha, kết hợp độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường chloride cực cao, acid mạnh và hóa chất oxy hóa. Với thành phần hợp kim đặc biệt và cấu trúc pha đôi, vật liệu đáp ứng tốt các yêu cầu trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, nhiệt điện và công nghiệp nặng. Khi gia công và nhiệt luyện đúng quy trình, UNS S32750 đảm bảo hiệu suất tối ưu và tuổi thọ lâu dài, mang lại hiệu quả kỹ thuật và kinh tế cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    So Sánh Inox 305 Với Inox 304 Và Inox 316

    So Sánh Inox 305 Với Inox 304 Và Inox 316 – Loại Nào Tốt Hơn? [...]

    Ống Inox Phi 168mm

    Ống Inox Phi 168mm – Sự Lựa Chọn Tối Ưu Cho Công Trình Lớn Giới [...]

    Thép 10X17H13M3T

    Thép 10X17H13M3T Thép 10X17H13M3T là gì? Thép 10X17H13M3T là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Những Điểm Khác Biệt Giữa Inox SUS329J3L Và Các Loại Inox Khác

    Những Điểm Khác Biệt Giữa Inox SUS329J3L Và Các Loại Inox Khác Inox SUS329J3L là [...]

    Vật liệu UNS S30323

    Vật liệu UNS S30323 Vật liệu UNS S30323 là gì? UNS S30323 là một loại [...]

    Khả Năng Hàn Của Inox 0Cr26Ni5Mo2 – Cần Lưu Ý Gì Khi Gia Công

    Khả Năng Hàn Của Inox 0Cr26Ni5Mo2 – Cần Lưu Ý Gì Khi Gia Công? Giới [...]

    Ống Inox Phi 12.7mm

    Ống Inox Phi 12.7mm – Độ Bền Cao, Khả Năng Chống Ăn Mòn Tối Ưu [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4401

    Tìm hiểu về Inox 1.4401 và Ứng dụng của nó Inox 1.4401 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo