Duplex UNS S32760 material

Thép Inox PH 17-7 PH

Duplex UNS S32760 material

Duplex UNS S32760 material là loại thép không gỉ super duplex cao cấp, thường được biết đến với tên gọi super duplex 2507+, là phiên bản cải tiến của UNS S32750. Vật liệu này nổi bật nhờ độ bền cơ học cực caokhả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chloride cao, acid mạnh và hóa chất oxy hóa. UNS S32760 được ứng dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển và công nghiệp nặng, nơi yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn tối ưu.

Với cấu trúc pha ferrit – austenit gần 50/50, UNS S32760 mang đến sự cân bằng tối ưu giữa độ bền, độ dẻo, độ dai và khả năng chống nứt ứng suất (SCC). Đây là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng khắc nghiệt, nơi các vật liệu duplex thông thường không đáp ứng đủ yêu cầu.

Duplex UNS S32760 material là gì?

UNS S32760 là thép không gỉ super duplex hai pha, kết hợp pha ferrit và pha austenit gần như cân bằng. Pha ferrit chịu trách nhiệm cung cấp độ bền cơ học cao, khả năng chống nứt ứng suất và ổn định trong điều kiện áp lực lớn. Pha austenit đảm bảo độ dẻo, độ dai và khả năng chịu va đập tốt.

UNS S32760 được thiết kế cho môi trường chloride cực cao, acid mạnh, hóa chất oxy hóa và các ứng dụng chịu áp lực rất lớn. Vật liệu này được coi là phiên bản tối ưu của dòng super duplex, vượt trội hơn cả UNS S32750 về cơ tính và khả năng chống ăn mòn.

Thành phần hóa học của Duplex UNS S32760 material

Thành phần hóa học điển hình của UNS S32760:

  • Cacbon (C): ≤ 0,03%
  • Crôm (Cr): 24 – 26%
  • Niken (Ni): 6 – 8%
  • Molypden (Mo): 3,5 – 5%
  • Nitơ (N): 0,24 – 0,32%
  • Mangan (Mn): ≤ 2%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Phốt pho (P): ≤ 0,03%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0,02%
  • Sắt (Fe): Cân bằng

Các nguyên tố Cr, Mo, N cung cấp khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn crevice và chống nứt ứng suất (SCC). Ni duy trì độ dẻo và ổn định pha austenit, trong khi pha ferrit cung cấp độ bền và khả năng chịu áp lực cao.

Tính chất cơ lý của Duplex UNS S32760 material

Các đặc tính cơ lý của UNS S32760:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 860 – 1100 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 580 – 720 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 18 – 22%
  • Độ cứng (Hardness): 300 – 360 HB

Cơ tính vượt trội giúp UNS S32760 chịu được áp lực và tải trọng cao, đồng thời duy trì ổn định trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

Tính chất chống ăn mòn của Duplex UNS S32760 material

UNS S32760 nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội:

  • Ăn mòn kẽ hở (Pitting Corrosion): Xuất sắc trong môi trường chloride cao nhờ Cr, Mo và N.
  • Ăn mòn ứng suất (Stress Corrosion Cracking – SCC): Kháng nứt ứng suất cực cao trong môi trường chloride mạnh.
  • Ăn mòn tổng quát: Hiệu quả trong acid sulfuric, nitric, hydrochloric và các hóa chất oxy hóa.
  • Kháng ăn mòn crevice: Xuất sắc, phù hợp cho bồn chứa, ống dẫn và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc môi trường chloride cực cao.

Nhờ khả năng chống ăn mòn ưu việt, UNS S32760 là lựa chọn hàng đầu trong môi trường chloride cực cao, acid mạnh và các ứng dụng công nghiệp nặng.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Duplex UNS S32760 material

Để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, UNS S32760 cần được xử lý nhiệt đúng quy trình:

  1. Luyện thép: Lò điện hoặc lò hồ quang, kiểm soát thành phần hợp kim chính xác.
  2. Cán nóng và cán nguội: Tăng cường cơ tính và tạo hình sơ bộ.
  3. Solution annealing (ủ dung dịch):
    • Gia nhiệt: 1020 – 1100°C
    • Giữ nhiệt: 30 – 60 phút tùy độ dày
    • Làm mát nhanh bằng nước hoặc khí để duy trì cấu trúc pha ferrit – austenit cân bằng, hạn chế kết tủa sigma.

Quy trình này giúp UNS S32760 đạt cơ tính cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và duy trì ổn định pha trong môi trường khắc nghiệt.

Ứng dụng của Duplex UNS S32760 material

UNS S32760 được ứng dụng rộng rãi nhờ cơ tính và khả năng chống ăn mòn:

  • Ngành dầu khí: Đường ống, van, giếng khoan, bồn chứa chịu môi trường chloride cực cao.
  • Ngành hóa chất: Bồn phản ứng, thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa hóa chất ăn mòn mạnh.
  • Xử lý nước biển: Ống dẫn nước, bơm, thiết bị trao đổi nhiệt, tháp làm mát.
  • Ngành nhiệt điện: Ống dẫn hơi, thiết bị trao đổi nhiệt chịu áp lực cao.
  • Công nghiệp nặng: Thiết bị tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn hoặc chịu tải trọng cơ học cao.

UNS S32760 lý tưởng cho môi trường chloride cực cao, acid mạnh và các ứng dụng chịu áp lực rất lớn.

Quy trình gia công CNC Duplex UNS S32760 material

Khi gia công UNS S32760 cần lưu ý:

  • Cắt: Dùng dao hợp kim tốc độ cao (HSS hoặc carbide), tốc độ cắt 30 – 60 m/phút.
  • Khoan: Mũi khoan hợp kim cứng, làm mát liên tục.
  • Phay, tiện: Điều chỉnh bước tiến và tốc độ cắt để hạn chế biến dạng nhiệt.
  • Hàn: TIG hoặc MIG với que hàn super duplex tương thích, kiểm soát nhiệt độ để tránh kết tủa sigma.

Nhờ cơ tính và khả năng chống ăn mòn vượt trội, UNS S32760 thích hợp cho các chi tiết công nghiệp chịu áp lực lớn và môi trường chloride mạnh.

So sánh Duplex UNS S32760 với các thép duplex khác

Tiêu chí UNS S32760 UNS S32750 UNS S32205 UNS S31803
Độ bền kéo (MPa) 860 – 1100 850 – 1050 800 – 1000 800 – 1000
Chống ăn mòn kẽ hở Xuất sắc cực Xuất sắc Xuất sắc Xuất sắc
Chống nứt ứng suất SCC Xuất sắc cực Xuất sắc cực Xuất sắc Xuất sắc
Niken (%) 6 – 8 6 – 8 4,5 – 6,5 4,5 – 6,5
Molypden (%) 3,5 – 5 3 – 5 2,5 – 3,5 2,5 – 3,5
Ứng dụng điển hình Hóa chất cực mạnh, chloride rất cao Hóa chất cực mạnh, chloride rất cao Dầu khí, hóa chất, nước biển Dầu khí, hóa chất, nước biển

UNS S32760 là vật liệu super duplex cao cấp nhất, lý tưởng cho môi trường chloride cực cao, acid mạnh và các ứng dụng công nghiệp nặng.

Ưu điểm của Duplex UNS S32760 material

  • Khả năng chống ăn mòn kẽ hở, crevice và SCC xuất sắc.
  • Độ bền cơ học vượt trội, ổn định lâu dài.
  • Cân bằng tối ưu giữa độ dẻo và độ cứng nhờ cấu trúc pha đôi.
  • Thích hợp môi trường chloride cực cao, acid mạnh và hóa chất oxy hóa.
  • Gia công và hàn tốt nếu tuân thủ quy trình chuẩn.

Nhược điểm của Duplex UNS S32760 material

  • Chi phí cao hơn thép duplex thông thường.
  • Yêu cầu kiểm soát nhiệt độ khi hàn để tránh kết tủa sigma.
  • Gia công CNC cần dụng cụ chuyên dụng và làm mát liên tục.
  • Không dùng cho môi trường cực nóng (>300°C) liên tục.

Kết luận

Duplex UNS S32760 material là thép không gỉ super duplex hai pha cao cấp, kết hợp độ bền cơ học cực cao và khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường chloride cực cao, acid mạnh và hóa chất oxy hóa. Thành phần hợp kim đặc biệt và cấu trúc pha đôi giúp vật liệu đáp ứng tốt các yêu cầu trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, nhiệt điện và công nghiệp nặng. Khi gia công và nhiệt luyện đúng quy trình, UNS S32760 đảm bảo hiệu suất tối ưu và tuổi thọ lâu dài, mang lại hiệu quả kỹ thuật và kinh tế cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X2CrNiMoCuN25-6-3: Chất Liệu Tuyệt Vời Cho Ngành Cơ Khí Chế Tạo

    Inox X2CrNiMoCuN25-6-3: Chất Liệu Tuyệt Vời Cho Ngành Cơ Khí Chế Tạo Trong ngành cơ [...]

    Tấm Inox 304 4mm

    Tấm Inox 304 4mm – Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Ứng Dụng Công [...]

    Cuộn Đồng 1.4mm

    Cuộn Đồng 1.4mm Cuộn đồng 1.4mm là gì? Cuộn đồng 1.4mm là dải đồng lá [...]

    Thép Inox 1.4306

    Thép Inox 1.4306 Thép Inox 1.4306 là gì? Thép Inox 1.4306 là một loại thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 4

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 4 – Chất Liệu Cao Cấp Cho Các Ứng [...]

    CW004A Copper Alloys

    CW004A Copper Alloys CW004A Copper Alloys là gì? CW004A Copper Alloys là hợp kim đồng-phốt-pho [...]

    Hợp Kim Đồng C1220

    Hợp Kim Đồng C1220 Hợp Kim Đồng C1220 là gì? Hợp Kim Đồng C1220 là [...]

    317LN material

    317LN material 317LN material là gì? 317LN material, hay còn gọi là Inox 317LN, là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo