Thép Inox PH X5CrNiCuNb16-4
Thép Inox PH X5CrNiCuNb16-4 là loại thép không gỉ martensitic làm cứng kết tủa (PH – Precipitation Hardening), nổi bật với cơ tính cao, độ cứng vượt trội và khả năng chống ăn mòn tốt. Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ, dầu khí, hóa chất, chế tạo khuôn mẫu và công nghiệp năng lượng, nơi đòi hỏi độ bền kéo, độ cứng và tuổi thọ lâu dài.
Thép X5CrNiCuNb16-4 đạt được cơ tính và độ cứng tối ưu nhờ công nghệ PH, cho phép tạo kết tủa các hợp chất đồng, niken, niobium để tăng cường cơ tính mà vẫn giữ khả năng chống ăn mòn trong môi trường chloride, acid nhẹ và môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Thép Inox PH X5CrNiCuNb16-4 là gì?
X5CrNiCuNb16-4 là thép không gỉ martensitic PH, với các đặc điểm:
- Martensit: Tạo độ cứng và bền kéo cao sau xử lý nhiệt.
- Pha austenit biến đổi: Tăng độ dẻo và khả năng chống va đập.
- PH (Precipitation Hardening): Quá trình tạo kết tủa Cu, Ni, Nb giúp nâng cao cơ tính và độ cứng, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn.
Nhờ cơ cấu này, thép X5CrNiCuNb16-4 cân bằng độ cứng, độ bền và khả năng chống ăn mòn, đáp ứng tốt các ứng dụng công nghiệp chính xác và môi trường khắc nghiệt.
Thành phần hóa học của Thép Inox PH X5CrNiCuNb16-4
Thành phần hóa học điển hình:
- Cacbon (C): 0,07 – 0,12%
- Crôm (Cr): 15,5 – 16,5%
- Niken (Ni): 3 – 5%
- Đồng (Cu): 3,0 – 4,0%
- Niobium (Nb): 0,3 – 0,6%
- Mangan (Mn): ≤ 1%
- Silic (Si): ≤ 1%
- Phốt pho (P): ≤ 0,03%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0,015%
- Sắt (Fe): Cân bằng
Các nguyên tố Cr, Ni, Cu và Nb giúp thép X5CrNiCuNb16-4 chống ăn mòn tổng quát, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn ứng suất, đồng thời duy trì cơ tính và độ cứng nhờ kết tủa hợp kim.
Tính chất cơ lý của Thép Inox PH X5CrNiCuNb16-4
Các đặc tính cơ lý sau khi xử lý nhiệt:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 1100 – 1350 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 950 – 1200 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): 8 – 12%
- Độ cứng (Hardness): 38 – 45 HRC
Thép X5CrNiCuNb16-4 chống biến dạng, chịu áp lực và mài mòn cao, đồng thời duy trì độ dẻo vừa đủ để gia công cơ khí và hàn khi cần thiết.
Tính chất chống ăn mòn của Thép Inox PH X5CrNiCuNb16-4
Khả năng chống ăn mòn của thép X5CrNiCuNb16-4:
- Ăn mòn tổng quát: Tốt trong môi trường acid nhẹ, nước biển và chloride vừa.
- Ăn mòn kẽ hở và crevice: Hiệu suất chống ăn mòn cao, phù hợp cho bồn chứa, ống dẫn và thiết bị tiếp xúc chloride vừa.
- Chống ăn mòn ứng suất SCC: Đạt mức tốt trong môi trường chloride vừa.
Khả năng chống ăn mòn này giúp thép X5CrNiCuNb16-4 ổn định và bền lâu trong các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.
Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Thép Inox PH X5CrNiCuNb16-4
Để đạt cơ tính và độ cứng tối ưu, thép X5CrNiCuNb16-4 trải qua:
- Luyện thép: Kiểm soát thành phần hợp kim chính xác.
- Cán nóng và cán nguội: Tăng cơ tính và tạo hình sơ bộ.
- Solution annealing (ủ dung dịch):
- Gia nhiệt: 980 – 1030°C
- Giữ nhiệt: 15 – 30 phút
- Làm mát nhanh bằng nước hoặc khí để đạt pha martensit ổn định.
- Aging (làm già kết tủa PH):
- Gia nhiệt: 480 – 520°C
- Thời gian: 4 – 6 giờ
- Tạo kết tủa Cu và Nb để tăng cơ tính, độ cứng và duy trì khả năng chống ăn mòn.
Ứng dụng của Thép Inox PH X5CrNiCuNb16-4
- Hàng không vũ trụ: Bộ phận chịu lực, chi tiết động cơ, chi tiết máy bay.
- Dầu khí và hóa chất: Van, ống dẫn, bồn chứa chịu áp lực cao.
- Chế tạo khuôn mẫu: Khuôn dập và chi tiết máy chính xác cần độ cứng cao.
- Năng lượng và điện tử: Chi tiết chịu áp lực và nhiệt độ trong turbine, lò hơi.
- Công nghiệp hải quân: Chi tiết chịu va đập, tiếp xúc nước biển.
Quy trình gia công CNC Thép Inox PH X5CrNiCuNb16-4
- Cắt: Dao hợp kim tốc độ cao, làm mát liên tục.
- Khoan: Mũi khoan hợp kim cứng, tốc độ cắt thấp, làm mát liên tục.
- Phay, tiện: Điều chỉnh bước tiến và tốc độ cắt, dùng làm mát liên tục.
- Hàn: TIG hoặc laser welding, kiểm soát nhiệt độ và tiền xử lý kết tủa để tránh giòn vùng hàn.
Ưu điểm của Thép Inox PH X5CrNiCuNb16-4
- Cơ tính và độ cứng cao nhờ PH.
- Khả năng chống ăn mòn tốt trong chloride vừa, acid nhẹ và nước biển.
- Cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo.
- Thích hợp cho gia công CNC và hàn khi tuân thủ quy trình nhiệt luyện.
- Tuổi thọ lâu dài trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Nhược điểm của Thép Inox PH X5CrNiCuNb16-4
- Chi phí cao hơn thép inox austenit hoặc ferritic.
- Gia công và hàn cần dụng cụ chuyên dụng và làm mát liên tục.
- Không thích hợp cho môi trường cực nóng (>550°C liên tục) nếu không xử lý nhiệt đặc biệt.
Kết luận
Thép Inox PH X5CrNiCuNb16-4 là vật liệu cơ tính cao, độ cứng tốt và khả năng chống ăn mòn ổn định, phù hợp cho các ứng dụng hàng không, dầu khí, chế tạo khuôn mẫu, công nghiệp hóa chất và hải quân. Nhờ PH, vật liệu này cung cấp độ cứng, độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn vượt trội, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ lâu dài trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

