Thép Inox X1CrNiMoCu12-7-3
Thép Inox X1CrNiMoCu12-7-3 là gì?
Thép Inox X1CrNiMoCu12-7-3 là loại thép không gỉ austenit cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường chloride, axit loãng và môi trường công nghiệp hóa chất. Vật liệu này thường được sử dụng trong các ngành thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước biển, hóa chất, năng lượng và các chi tiết chịu môi trường khắc nghiệt.
Đặc trưng của X1CrNiMoCu12-7-3 là thành phần hợp kim Cr, Ni, Mo và Cu, giúp tăng khả năng chống ăn mòn pitting, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất, đồng thời duy trì độ bền cơ học và tính dẻo dai trong điều kiện làm việc liên tục.
Thành phần hóa học Thép Inox X1CrNiMoCu12-7-3
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Inox X1CrNiMoCu12-7-3 bao gồm:
- Carbon (C): ≤ 0,03%
- Mangan (Mn): ≤ 2,0%
- Silicon (Si): ≤ 1,0%
- Phosphorus (P): ≤ 0,045%
- Sulfur (S): ≤ 0,015%
- Chromium (Cr): 11,5 – 13,0%
- Nickel (Ni): 6,0 – 7,5%
- Molybdenum (Mo): 2,0 – 3,0%
- Copper (Cu): 1,5 – 2,5%
- Nitrogen (N): 0,10 – 0,20%
- Sắt (Fe): Còn lại
Thành phần này tạo ra lớp austenit ổn định, chống ăn mòn tốt trong môi trường chloride, nước biển, axit loãng và hóa chất công nghiệp. Đồng thời vật liệu giữ được tính dẻo và khả năng chịu lực tốt.
Tính chất cơ lý Thép Inox X1CrNiMoCu12-7-3
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 520 – 700 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 250 – 400 MPa
- Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
- Độ cứng (Hardness): ≤ 200 HB
- Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus): 200 GPa
Với cấu trúc austenit ổn định, thép X1CrNiMoCu12-7-3 có khả năng chịu biến dạng tốt, chống nứt ứng suất và giữ độ bền lâu dài ngay cả trong môi trường ăn mòn cao.
Ưu điểm Thép Inox X1CrNiMoCu12-7-3
- Khả năng chống ăn mòn cao: Chống ăn mòn pitting, crevice và ăn mòn ứng suất trong môi trường chloride, hóa chất loãng.
- Ổn định cơ lý: Duy trì độ bền kéo và độ dẻo trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Khả năng chịu nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ tới 300°C, phù hợp với nhiều môi trường công nghiệp.
- Gia công và hàn dễ dàng: Thích hợp gia công CNC, hàn TIG/MIG, đánh bóng và xử lý bề mặt đạt chuẩn vệ sinh.
Nhược điểm Thép Inox X1CrNiMoCu12-7-3
- Chi phí cao: Hợp kim Cr-Ni-Mo-Cu đặc biệt làm giá thành cao hơn inox austenit thông thường.
- Gia công cần dụng cụ chất lượng: Do tính dẻo và độ cứng cao, cần dao cắt carbide hoặc hợp kim cứng.
- Khả năng chịu nhiệt giới hạn: Trên 300 – 350°C, khả năng chống ăn mòn và cơ lý giảm.
Ứng dụng Thép Inox X1CrNiMoCu12-7-3
- Ngành hóa chất và dầu khí: Van, bơm, bình chứa hóa chất, ống dẫn, hệ thống trao đổi nhiệt và xử lý nước biển.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, van, đường ống, thiết bị chế biến sữa, bia, rượu và thực phẩm chế biến sẵn.
- Xây dựng biển và công trình ngoài trời: Lan can, cầu cảng, cấu kiện ngoài trời chịu nước biển và muối mặn.
- Ngành năng lượng: Thiết bị nhà máy điện, bơm, van, hệ thống trao đổi nhiệt và thiết bị chịu hóa chất.
Quy trình sản xuất và xử lý Thép Inox X1CrNiMoCu12-7-3
- Đúc và cán nóng: Nung chảy trong lò điện, đúc phôi và cán nóng đạt kích thước cơ bản, đồng nhất cấu trúc.
- Gia công thô: Rèn hoặc cán nóng tạo hình sơ bộ, giảm nội ứng suất và tăng độ đồng nhất.
- Ủ nóng (Solution Annealing): Nung ở 1.050 – 1.150°C và làm lạnh nhanh bằng nước để hòa tan các pha carbide, đạt cấu trúc austenit đồng nhất.
- Gia công nguội và hoàn thiện: Gia công CNC, mài, đánh bóng, xử lý bề mặt đạt chuẩn vệ sinh và kỹ thuật.
Hướng dẫn gia công CNC Thép Inox X1CrNiMoCu12-7-3
- Dụng cụ cắt: Dao carbide hoặc hợp kim cứng, lưỡi cắt sắc, hạn chế rung lắc.
- Tốc độ cắt và tiến dao: Tốc độ 50 – 80 m/phút; tiến dao 0,05 – 0,15 mm/vòng tùy chi tiết và dụng cụ.
- Làm mát và bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc chất làm mát mạnh để giảm nhiệt, bảo vệ dụng cụ và hạn chế biến dạng chi tiết.
- Hàn và nối: Hàn TIG/MIG với dây hàn tương thích, kiểm soát nhiệt độ và làm mát chậm để tránh nứt hoặc giảm khả năng chống ăn mòn.
Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox X1CrNiMoCu12-7-3
- Ngành hóa chất và dầu khí: Bình chứa hóa chất, van, ống dẫn, hệ thống xử lý nước biển có nhu cầu cao tại các khu công nghiệp và cảng biển.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm, sữa, bia, rượu; bồn chứa, van và đường ống có yêu cầu vệ sinh và chống ăn mòn.
- Xây dựng biển và công trình ngoài trời: Lan can, cầu cảng, chi tiết kiến trúc chịu nước biển và muối mặn.
- Xu hướng thị trường: X1CrNiMoCu12-7-3 được ưu tiên trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu chống ăn mòn cao, bền lâu và ổn định cơ lý.
Kết luận
Thép Inox X1CrNiMoCu12-7-3 là vật liệu austenit cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học ổn định và dễ gia công hàn. Vật liệu này phù hợp cho các chi tiết chịu hóa chất, nước biển, thực phẩm, dược phẩm và thiết bị công nghiệp khắc nghiệt. Quy trình sản xuất và gia công hiện đại giúp Inox X1CrNiMoCu12-7-3 đạt hiệu suất tối ưu, tuổi thọ dài và độ chính xác cao, trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi hiệu suất chống ăn mòn vượt trội.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

