Thép Inox X7CrNiAl17-7
Thép Inox X7CrNiAl17-7 là gì?
Thép Inox X7CrNiAl17-7 là loại thép không gỉ martensitic làm cứng bằng kết tủa (Precipitation Hardening – PH), nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và ổn định kích thước sau nhiệt luyện. Loại thép này thường được ứng dụng trong ngành hàng không, công nghiệp năng lượng, thiết bị cơ khí chính xác, khuôn mẫu và các chi tiết chịu tải trọng cao.
Với thành phần hợp kim Cr, Ni và Al, X7CrNiAl17-7 kết hợp pha martensit và hợp chất nhôm giúp tăng độ cứng, giới hạn chảy và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường hóa chất loãng và không khí biển.
Thành phần hóa học Thép Inox X7CrNiAl17-7
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Inox X7CrNiAl17-7 gồm:
- Carbon (C): ≤ 0,07%
- Mangan (Mn): ≤ 1,0%
- Silicon (Si): ≤ 1,0%
- Phosphorus (P): ≤ 0,04%
- Sulfur (S): ≤ 0,03%
- Chromium (Cr): 16 – 18%
- Nickel (Ni): 6 – 8%
- Aluminum (Al): 0,8 – 1,2%
- Sắt (Fe): Còn lại
Thành phần này giúp thép có pha martensit ổn định kết hợp hợp chất nhôm Al, mang lại độ bền cao, khả năng chống ăn mòn lỗ rỗng và khe hở, đồng thời giữ tính ổn định kích thước trong quá trình làm việc và nhiệt luyện.
Tính chất cơ lý Thép Inox X7CrNiAl17-7
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 1.100 – 1.300 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 850 – 1.050 MPa
- Độ dãn dài (Elongation): 10 – 15%
- Độ cứng (Hardness): 32 – 42 HRC
- Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus): 200 GPa
Quá trình kết tủa pha nhôm giúp Inox X7CrNiAl17-7 đạt được sự cân bằng tối ưu giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt trong công nghiệp hàng không và cơ khí chính xác.
Ưu điểm Thép Inox X7CrNiAl17-7
- Độ bền cơ học cao: Pha martensit kết hợp hợp chất Al mang lại độ bền kéo và giới hạn chảy vượt trội.
- Khả năng chống ăn mòn: Chống ăn mòn lỗ rỗng, khe hở và ăn mòn ứng suất trong môi trường hóa chất loãng và biển.
- Ổn định kích thước: Ít co ngót, biến dạng sau nhiệt luyện, phù hợp với chi tiết cơ khí chính xác và khuôn mẫu.
- Khả năng chịu nhiệt: Làm việc ổn định ở nhiệt độ tới 350°C.
- Gia công và hàn được: Gia công CNC và hàn TIG/MIG với kiểm soát nhiệt và dụng cụ phù hợp.
Nhược điểm Thép Inox X7CrNiAl17-7
- Chi phí cao: Thành phần hợp kim Cr-Ni-Al đặc biệt và quy trình nhiệt luyện phức tạp.
- Gia công khó: Độ cứng cao, cần dụng cụ carbide hoặc hợp kim cứng, kiểm soát tốc độ cắt và tiến dao.
- Hàn yêu cầu kỹ thuật cao: Kiểm soát nhiệt độ và dây hàn tương thích để tránh giảm độ cứng và nứt martensit.
- Giới hạn nhiệt độ làm việc: Trên 350°C, vật liệu có thể giảm độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.
Ứng dụng Thép Inox X7CrNiAl17-7
- Ngành hàng không: Trục, bánh răng, chi tiết máy bay, thiết bị chịu lực lớn, chi tiết động cơ, khung và phụ kiện.
- Ngành năng lượng và hóa chất: Van, bơm, bình chứa hóa chất, ống dẫn, thiết bị trao đổi nhiệt, hệ thống xử lý nước biển.
- Khuôn mẫu và chi tiết cơ khí: Khuôn nhựa, khuôn đúc, chi tiết máy móc chịu mài mòn, chi tiết CNC yêu cầu độ chính xác cao.
- Xây dựng và kiến trúc: Lan can, tay vịn, chi tiết ngoài trời, cấu kiện chịu môi trường biển, chống ăn mòn.
Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Thép Inox X7CrNiAl17-7
- Đúc và cán nóng: Nung chảy trong lò điện, đúc thành phôi, cán nóng đạt kích thước cơ bản, đồng nhất cấu trúc.
- Gia công thô: Rèn hoặc cán nóng tạo hình sơ bộ, giảm nội ứng suất, tăng đồng nhất.
- Ủ nóng (Solution Annealing): Nung 1.020 – 1.050°C, làm lạnh nhanh bằng nước để hòa tan các pha cứng.
- Kết tủa (Precipitation Hardening): Nung 480 – 620°C để hình thành hợp chất Al kết tủa, tăng độ cứng và giới hạn chảy.
- Gia công nguội và hoàn thiện: Gia công CNC, mài, xử lý bề mặt đạt yêu cầu kích thước và độ bóng.
Hướng dẫn gia công CNC Thép Inox X7CrNiAl17-7
- Dụng cụ cắt: Dao carbide hoặc hợp kim cứng, lưỡi sắc, hạn chế rung lắc.
- Tốc độ và tiến dao: Tốc độ 30 – 50 m/phút; tiến dao 0,05 – 0,1 mm/vòng tùy dụng cụ và chi tiết.
- Làm mát và bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc chất làm mát mạnh để giảm nhiệt, bảo vệ dụng cụ và hạn chế biến dạng.
- Hàn và nối: Hàn TIG hoặc MIG với dây hàn tương thích, kiểm soát nhiệt và làm mát chậm để tránh giảm độ cứng hoặc nứt martensit.
Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox X7CrNiAl17-7
- Ngành hàng không: Chi tiết máy bay, động cơ, khung chịu lực lớn, phụ kiện và trục máy.
- Ngành năng lượng và hóa chất: Van, bơm, bình chứa hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, xử lý nước biển.
- Khuôn mẫu và chế biến cơ khí: Khuôn nhựa, khuôn đúc, chi tiết máy CNC yêu cầu độ chính xác cao.
- Xu hướng thị trường: X7CrNiAl17-7 được ưu tiên nhờ thay thế inox martensit truyền thống, công nghệ nhiệt luyện và CNC hiện đại tối ưu hóa chi phí, tuổi thọ và hiệu suất.
Kết luận
Thép Inox X7CrNiAl17-7 là thép martensitic làm cứng bằng kết tủa, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và ổn định kích thước. Vật liệu này phù hợp cho chi tiết cơ khí, khuôn mẫu, thiết bị hàng không, năng lượng và hóa chất. Quy trình sản xuất, nhiệt luyện và gia công CNC hiện đại giúp Inox X7CrNiAl17-7 đạt hiệu suất tối đa, tuổi thọ dài và độ chính xác cao, trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

