Vật liệu X5CrNiCuNb16-4

hợp kim đồng C10400

Vật liệu X5CrNiCuNb16-4

Vật liệu X5CrNiCuNb16-4 là gì?
X5CrNiCuNb16-4 là thép không gỉ martensitic làm cứng bằng kết tủa (Precipitation Hardening), nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ ổn định kích thước đáng tin cậy. Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng không, chế tạo chi tiết máy, khuôn mẫu, dầu khí, hóa chất, chế biến thực phẩm và thiết bị y tế.

Thép X5CrNiCuNb16-4 được đánh giá cao nhờ cơ chế làm cứng bằng kết tủa các hợp chất niobium và đồng, giúp tăng độ cứng, chống mài mòn, và duy trì tuổi thọ lâu dài trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Thành phần hóa học Vật liệu X5CrNiCuNb16-4

Thành phần hóa học tiêu chuẩn gồm:

  • Carbon (C): 0,07 – 0,10%
  • Mangan (Mn): ≤ 1,0%
  • Silicon (Si): 0,30 – 0,70%
  • Phosphorus (P): ≤ 0,04%
  • Sulfur (S): ≤ 0,03%
  • Chromium (Cr): 15,0 – 17,0%
  • Nickel (Ni): 3,5 – 4,5%
  • Copper (Cu): 2,5 – 3,5%
  • Niobium (Nb): 0,10 – 0,30%
  • Sắt (Fe): Còn lại

Sự phối hợp Cr, Ni, Cu và Nb giúp X5CrNiCuNb16-4 chống ăn mòn lỗ rỗng, khe hở, đồng thời tăng độ bền cơ học và khả năng chịu lực, phù hợp với các chi tiết công nghiệp chịu tải cao và môi trường làm việc khắc nghiệt.

Tính chất cơ lý Vật liệu X5CrNiCuNb16-4

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 1.100 – 1.400 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 850 – 1.150 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 10 – 15%
  • Độ cứng (Hardness): 35 – 44 HRC
  • Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus): 200 GPa

Cấu trúc martensitic kết hợp hợp chất kết tủa giúp vật liệu X5CrNiCuNb16-4 chịu lực tốt, chống mài mòn, ổn định cơ lý và phù hợp cho các chi tiết cơ khí chính xác.

Ưu điểm Vật liệu X5CrNiCuNb16-4

  • Độ bền cơ học cao: Martensit và hợp chất kết tủa giúp tăng giới hạn chảy và độ bền kéo.
  • Chống ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn lỗ rỗng, khe hở và ăn mòn ứng suất trong môi trường chloride.
  • Ổn định kích thước: Ít co ngót, biến dạng thấp sau nhiệt luyện, phù hợp chi tiết cơ khí chính xác.
  • Khả năng chịu nhiệt: Làm việc ổn định ở nhiệt độ tới 315°C.
  • Gia công và hàn: Gia công CNC dễ dàng; hàn TIG/MIG với kiểm soát nhiệt và vật liệu hàn phù hợp.

Nhược điểm Vật liệu X5CrNiCuNb16-4

  • Chi phí cao: Thành phần hợp kim đặc biệt và quy trình nhiệt luyện phức tạp.
  • Gia công khó: Độ cứng cao, yêu cầu dụng cụ carbide hoặc hợp kim cứng.
  • Hàn cần kỹ thuật cao: Kiểm soát nhiệt độ và lựa chọn dây hàn phù hợp để tránh giảm độ cứng hoặc nứt martensit.
  • Giới hạn nhiệt độ làm việc: Trên 315°C, vật liệu có thể giảm độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng Vật liệu X5CrNiCuNb16-4

  • Ngành hàng không và quốc phòng: Trục, bánh răng, chi tiết máy bay, thiết bị chịu lực cao.
  • Ngành dầu khí và hóa chất: Van, bơm, bình chứa hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt.
  • Khuôn mẫu và chi tiết cơ khí: Khuôn nhựa, khuôn đúc, chi tiết máy CNC yêu cầu độ chính xác cao.
  • Chế biến thực phẩm và đồ uống: Thiết bị chế biến sữa, bia, rượu, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
  • Công nghiệp năng lượng và môi trường: Bộ phận thiết bị xử lý nước biển, bình chứa, thiết bị trao đổi nhiệt chịu ăn mòn.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Vật liệu X5CrNiCuNb16-4

  • Đúc và cán nóng: Nung chảy, đúc phôi, cán nóng để đồng nhất cấu trúc.
  • Gia công thô: Rèn hoặc cán nóng để tạo hình sơ bộ, giảm nội ứng suất.
  • Ủ nóng (Solution Annealing): Nung 1.020 – 1.050°C, làm lạnh nhanh để hòa tan pha cứng.
  • Kết tủa (Precipitation Hardening): Nung 480 – 620°C để hình thành hợp chất Cu-Nb, tăng độ cứng và độ bền cơ học.
  • Gia công nguội và hoàn thiện: Gia công CNC, mài, xử lý bề mặt đạt yêu cầu kỹ thuật và chống ăn mòn.

Hướng dẫn gia công CNC Vật liệu X5CrNiCuNb16-4

  • Dụng cụ cắt: Dao carbide hoặc hợp kim cứng, lưỡi cắt sắc, hạn chế rung lắc.
  • Tốc độ cắt và tiến dao: 30 – 50 m/phút; tiến dao 0,05 – 0,1 mm/vòng tùy chi tiết và dụng cụ.
  • Làm mát và bôi trơn: Dùng dầu cắt hoặc chất làm mát mạnh để giảm nhiệt, bảo vệ dụng cụ và hạn chế biến dạng chi tiết.
  • Hàn và nối: Hàn TIG hoặc MIG với dây hàn tương thích, kiểm soát nhiệt và làm mát chậm để tránh giảm độ cứng hoặc nứt martensit.

Phân tích thị trường tiêu thụ Vật liệu X5CrNiCuNb16-4

  • Ngành hàng không và quốc phòng: Chi tiết máy bay, trục, bánh răng, thiết bị chịu lực cao.
  • Ngành dầu khí và hóa chất: Van, bơm, bình chứa hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt.
  • Khuôn mẫu và chế biến thực phẩm: Khuôn nhựa, khuôn đúc, chi tiết máy CNC, thiết bị chế biến thực phẩm.
  • Xu hướng thị trường: X5CrNiCuNb16-4 được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu bền, chống ăn mòn, dễ gia công và hàn, tối ưu hóa tuổi thọ và hiệu suất chi tiết.

Kết luận

Vật liệu X5CrNiCuNb16-4 là thép martensitic làm cứng bằng kết tủa, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và ổn định kích thước. Vật liệu này phù hợp cho chi tiết cơ khí, khuôn mẫu, thiết bị hàng không, dầu khí, chế biến thực phẩm và công nghiệp năng lượng. Quy trình sản xuất, nhiệt luyện và gia công CNC hiện đại giúp X5CrNiCuNb16-4 đạt hiệu suất tối đa, tuổi thọ dài và độ chính xác cao, trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Những Lợi Ích Khi Sử Dụng Inox S32750 Trong Công Trình Ngoài Trời

    Những Lợi Ích Khi Sử Dụng Inox S32750 Trong Công Trình Ngoài Trời 1. Giới [...]

    Thép 1Cr18Ni11Ti

    Thép 1Cr18Ni11Ti Thép 1Cr18Ni11Ti là gì? Thép 1Cr18Ni11Ti là một loại thép không gỉ austenit, [...]

    Thép Inox 2Cr13Mn9Ni4

    Thép Inox 2Cr13Mn9Ni4 Thép Inox 2Cr13Mn9Ni4 là gì? Thép Inox 2Cr13Mn9Ni4 là một loại thép [...]

    Inox SAE 30202

    Inox SAE 30202 Inox SAE 30202 là gì? Inox SAE 30202 là thép không gỉ [...]

    X5CrNiCu19-6-2 stainless steel

    X5CrNiCu19-6-2 stainless steel X5CrNiCu19-6-2 stainless steel là gì? X5CrNiCu19-6-2 stainless steel là loại thép không [...]

    Thép Inox 03X17H14M2

    Thép Inox 03X17H14M2 Thép Inox 03X17H14M2 là gì? Thép Inox 03X17H14M2 là một loại thép [...]

    Inox 416 Có Thể Sử Dụng Trong Những Ngành Công Nghiệp Nào

    Inox 416 có thể sử dụng trong những ngành công nghiệp nào? Inox 416, một [...]

    Cuộn Inox 304 12mm

    Cuộn Inox 304 12mm – Chắc Chắn, Chống Ăn Mòn Tốt, Dùng Cho Các Kết [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo