So Sánh Inox S32760 Với Inox 316L Và Inox 904L – Nên Chọn Loại Nào

Thép Inox X5CrNiN19-9

So Sánh Inox S32760 Với Inox 316L Và Inox 904L – Nên Chọn Loại Nào?

1. Giới Thiệu Chung Về Inox S32760, 316L Và 904L

Inox là vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp nhờ độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Trong số đó, Inox S32760, Inox 316L và Inox 904L là ba loại phổ biến, mỗi loại có đặc tính riêng và phù hợp với từng môi trường ứng dụng khác nhau.

2. Thành Phần Hóa Học – Điểm Khác Biệt Quan Trọng

Bảng sau so sánh thành phần hóa học của ba loại inox này:

Thành Phần Inox S32760 Inox 316L Inox 904L
C (% tối đa) 0.03 0.03 0.02
Cr (%) 24-26 16-18 19-23
Ni (%) 6-8 10-14 23-28
Mo (%) 3-4 2-3 4-5
N (%) 0.2-0.3
Cu (%) 1.2-2.0

Nhận xét:

Inox S32760 có hàm lượng Cr, Mo, N cao, giúp chống ăn mòn mạnh hơn.
Inox 316L có lượng Ni cao, giúp tăng độ dẻo nhưng chống ăn mòn kém hơn S32760.
Inox 904L chứa nhiều Ni và Mo, có khả năng chống ăn mòn axit tốt nhất.

3. Độ Bền Cơ Học Và Khả Năng Chịu Nhiệt

Bảng so sánh về cơ tính của ba loại inox:

Đặc Tính Inox S32760 Inox 316L Inox 904L
Độ bền kéo (MPa) ≥ 800 ≥ 485 ≥ 490
Giới hạn chảy (MPa) ≥ 550 ≥ 170 ≥ 220
Độ dãn dài (%) 15 40 35
Nhiệt độ làm việc tối đa (°C) 300-350 870 450

Nhận xét:

Inox S32760độ bền cao nhất, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt.
Inox 316L chịu nhiệt tốt hơn nhưng bền kém hơn.
Inox 904Lđộ dẻo cao, dễ gia công hơn.

4. Khả Năng Chống Ăn Mòn

Môi Trường Inox S32760 Inox 316L Inox 904L
Nước biển ⭐⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐
Axit mạnh ⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐⭐
Môi trường kiềm ⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐
Nhiệt độ cao ⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐

Nhận xét:

Inox S32760 chống ăn mòn nước biển và hóa chất cực tốt.
Inox 316L chống ăn mòn trung bình, không thích hợp cho axit mạnh.
Inox 904L chuyên dụng trong môi trường axit như H2SO4.

5. Ứng Dụng Thực Tế

Ứng Dụng Inox S32760 Inox 316L Inox 904L
Công nghiệp dầu khí ⭐⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐
Chế biến thực phẩm ⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐
Công trình ngoài trời ⭐⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐
Hệ thống trao đổi nhiệt ⭐⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐ ⭐⭐⭐⭐⭐

Nhận xét:

Inox S32760 phù hợp với công trình ngoài trời, dầu khí, hóa chất.
Inox 316L thích hợp với thực phẩm, y tế nhờ an toàn sinh học cao.
Inox 904L là lựa chọn tối ưu cho môi trường axit mạnh.

6. Nên Chọn Loại Nào?

🔹 Chọn Inox S32760 nếu cần vật liệu siêu bền, chống ăn mòn mạnh, dùng trong dầu khí, hóa chất.
🔹 Chọn Inox 316L nếu cần vật liệu phổ thông, giá tốt, dễ gia công, thích hợp với thực phẩm, y tế.
🔹 Chọn Inox 904L nếu cần vật liệu chuyên biệt cho môi trường axit mạnh.

7. Mua Inox S32760, 316L, 904L Ở Đâu Uy Tín?

📌 Bạn cần tư vấn hoặc báo giá?
📞 Hotline/Zalo: 0909 246 316
🌐 Website: vatlieucokhi.net

Tham Khảo Thêm:

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID




    Ống Inox 201 Phi 76mm

    Ống Inox 201 Phi 76mm – Sự Lựa Chọn Chắc Chắn Cho Công Trình Cần [...]

    Đồng 0.22mm

    Đồng 0.22mm – Dây Đồng Đường Kính Nhỏ Chất Lượng Cao Đồng 0.22mm là loại [...]

    Tìm hiểu về Inox 316S16

    Tìm hiểu về Inox 316S16 và Ứng dụng của nó Inox 316S16 là gì? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 2302

    Tìm hiểu về Inox 2302 và Ứng dụng của nó Inox 2302 là gì? Inox [...]

    Thép 330

    Thép 330 Thép 330 là gì? Thép 330 là một inox Austenitic chịu nhiệt cao, [...]

    Tìm hiểu về Inox 10Cr17Ni7

    Tìm hiểu về Inox 10Cr17Ni7 và Ứng dụng của nó Inox 10Cr17Ni7 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 2,5mm Là Gì

    Tấm Inox 2,5mm Là Gì? Tấm Inox 2,5mm là loại thép không gỉ có độ [...]

    Thép Inox Duplex 1.4501

    Thép Inox Duplex 1.4501 Thép Inox Duplex 1.4501 là gì? Thép Inox Duplex 1.4501 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo