Hợp Kim Đồng CuAl10Fe1
Hợp Kim Đồng CuAl10Fe1 là gì?
Hợp Kim Đồng CuAl10Fe1 là hợp kim đồng nhôm kỹ thuật cao, còn được gọi là Copper-Aluminum 10% Iron 1% Alloy, được thiết kế để tăng cường độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và chịu lực cao so với đồng tinh khiết. Đây là loại hợp kim đồng nhôm có tính chất cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển và khí quyển, đồng thời duy trì độ dẻo và khả năng gia công tương đối dễ dàng.
CuAl10Fe1 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hàng hải, cơ khí chế tạo, chi tiết chịu mài mòn, bộ phận dẫn nhiệt và chi tiết chịu lực cao. Vật liệu này đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng cần kháng ăn mòn, chịu lực và chống mài mòn đồng thời giữ màu sáng tự nhiên.
Thành phần hóa học Hợp Kim Đồng CuAl10Fe1
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của CuAl10Fe1 gồm:
- Đồng (Cu): ≥ 88.0%
- Nhôm (Al): 9.0–11.0%
- Sắt (Fe): 0.5–1.2%
- Oxi (O2): ≤ 0.02%
- Các tạp chất khác (Pb, Zn, Ni,…): ≤ 0.5%
Nhôm tăng cường độ bền, chống mài mòn và ổn định cơ lý. Sắt giúp cải thiện khả năng chống mài mòn, độ cứng và chịu lực. Đồng vẫn là thành phần chủ đạo, đảm bảo khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt tốt. Các tạp chất được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo vật liệu đồng đều, dễ gia công và duy trì độ bền lâu dài.
Tính chất cơ lý Hợp Kim Đồng CuAl10Fe1
CuAl10Fe1 có các đặc tính cơ lý nổi bật:
1. Độ bền kéo và giới hạn chảy
- Độ bền kéo: 450–550 MPa
- Giới hạn chảy: 250–320 MPa
Hợp kim này có độ bền cao, thích hợp cho các chi tiết chịu lực mạnh trong cơ khí và công nghiệp hàng hải.
2. Độ cứng
- Độ cứng Brinell: 120–150 HB
Độ cứng cao, chống biến dạng, giữ hình dạng chi tiết dưới tải trọng lớn và mài mòn lâu dài.
3. Độ giãn dài
- Độ giãn dài: 10–15%
Khả năng giãn dài vừa phải, phù hợp cho các chi tiết chịu lực nén, uốn hoặc ma sát cơ học.
4. Khả năng dẫn điện
CuAl10Fe1 có độ dẫn điện tương đối, đạt ≥ 28–35% IACS, đủ cho các ứng dụng điện – điện tử nhẹ hoặc các chi tiết tản nhiệt.
5. Khả năng chống ăn mòn
CuAl10Fe1 chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển, khí hậu ẩm ướt và hóa chất nhẹ, giữ bề mặt sáng và bền lâu.
6. Khả năng gia công
Vật liệu có thể gia công bằng tiện, phay, khoan, doa, cắt dây, uốn và hàn. Tuy nhiên, do độ cứng cao, cần sử dụng dụng cụ cắt thích hợp và kỹ thuật hàn chuẩn để tránh nứt và oxy hóa bề mặt.
Ưu điểm của Hợp Kim Đồng CuAl10Fe1
- Độ bền cơ học cao, thích hợp chi tiết chịu lực lớn và mài mòn.
- Khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển.
- Độ cứng cao, chống biến dạng dưới tải trọng nặng.
- Dễ gia công và hàn, phù hợp nhiều phương pháp sản xuất.
- Tuổi thọ lâu dài, duy trì ổn định cơ lý và màu sắc.
- Ít tạp chất, đảm bảo vật liệu đồng đều và bền chắc.
Nhược điểm của Hợp Kim Đồng CuAl10Fe1
- Khả năng dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết, không phù hợp cho ứng dụng dẫn điện cao.
- Độ giãn dài hạn chế, không thích hợp chi tiết cần dẻo nhiều.
- Trọng lượng nặng, hạn chế ứng dụng cho chi tiết yêu cầu vật liệu nhẹ.
- Cần kỹ thuật hàn chuẩn, nếu không sẽ xuất hiện nứt hoặc oxi hóa bề mặt.
Ứng dụng của Hợp Kim Đồng CuAl10Fe1
1. Ngành hàng hải
- Chi tiết tàu thuyền, bánh răng, cánh quạt, trục động cơ chịu lực và mài mòn
- Van, khớp nối và bộ phận dẫn nước biển
2. Cơ khí chế tạo
- Chi tiết cơ khí chịu lực cao, bánh răng, trục, bệ máy
- Bộ phận tản nhiệt, bộ phận chịu ma sát
3. Ngành điện – điện tử
- Chi tiết điện tản nhiệt
- Tấm dẫn nhiệt, các bộ phận không yêu cầu dẫn điện cao
4. Công nghiệp và thiết bị công nghệ
- Chi tiết máy, cơ cấu chuyển động, bộ phận chịu ma sát
- Bánh răng và bạc lót chống mài mòn
5. Nội thất và trang trí công nghiệp
- Chi tiết trang trí chịu lực, bền màu
- Bề mặt sáng tự nhiên, chống oxy hóa trong môi trường khắc nghiệt
Kết luận Hợp Kim Đồng CuAl10Fe1
Hợp Kim Đồng CuAl10Fe1 là hợp kim đồng nhôm kỹ thuật cao, nổi bật với độ bền cơ học, độ cứng, khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt. CuAl10Fe1 phù hợp cho các ứng dụng hàng hải, cơ khí chế tạo, công nghiệp và chi tiết chịu lực cao. Với tuổi thọ lâu dài, khả năng duy trì màu sắc tự nhiên và hiệu suất cơ lý ổn định, CuAl10Fe1 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết kỹ thuật quan trọng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

