Hợp Kim Đồng SG-CuAl8Ni6
Hợp Kim Đồng SG-CuAl8Ni6 là gì?
Hợp Kim Đồng SG-CuAl8Ni6 là đồng nhôm niken – nhôm hóa cao, thuộc nhóm đồng nhôm chịu mài mòn và chống ăn mòn trong nước biển. Với thành phần chính là đồng (Cu) ~84%, nhôm (Al) ~8% và niken (Ni) ~6%, hợp kim này nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, chịu mài mòn cao, độ bền cơ học tốt và độ cứng cao.
SG-CuAl8Ni6 thường được sử dụng trong công nghiệp đóng tàu, chế tạo cánh quạt, bánh răng, van, bơm và các chi tiết máy chịu tải cao trong môi trường nước biển hoặc hóa chất nhẹ. Hợp kim này kết hợp khả năng chống ăn mòn của nhôm và độ bền của niken, giúp các chi tiết máy hoạt động bền bỉ, lâu dài.
Thành phần hóa học Hợp Kim Đồng SG-CuAl8Ni6
Bảng: Thành phần hóa học tiêu chuẩn của SG-CuAl8Ni6
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Đồng (Cu) | 83 – 87 |
| Nhôm (Al) | 7 – 9 |
| Niken (Ni) | 5 – 7 |
| Sắt (Fe) | ≤ 1 |
| Mangan (Mn) | ≤ 0,5 |
| Chì (Pb) | ≤ 0,05 |
| Tạp chất khác | ≤ 0,3 |
- Đồng (Cu) giữ khả năng chống oxy hóa và dẫn nhiệt
- Nhôm (Al) tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường nước biển
- Niken (Ni) cải thiện độ bền cơ học, chống mài mòn và ổn định cơ lý
- Sắt và tạp chất thấp giúp hợp kim ổn định, giảm hiện tượng nứt và giòn
Tính chất cơ lý của Hợp Kim Đồng SG-CuAl8Ni6
Bảng tính chất cơ học
| Tính chất | Giá trị |
|---|---|
| Độ bền kéo (MPa) | 450 – 600 |
| Giới hạn chảy (MPa) | 250 – 400 |
| Độ giãn dài (%) | 8 – 12 |
| Độ cứng Brinell (HB) | 180 – 230 |
| Khối lượng riêng | ~8,3 g/cm³ |
Tính chất vật lý
- Nhiệt độ nóng chảy: 1020 – 1050°C
- Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc, đặc biệt trong nước biển và hóa chất nhẹ
- Khả năng chống oxy hóa: tốt
- Dẫn nhiệt: trung bình (~120 – 150 W/m.K)
Tính chất công nghệ
- Gia công cơ khí: tốt với tiện, phay, khoan; cần chú ý khi gia công nhôm hóa cao
- Đúc: thích hợp đúc cát, đúc khuôn, đúc áp lực
- Hàn: hạn chế, cần kỹ thuật đặc biệt để tránh nứt
Ưu điểm của Hợp Kim Đồng SG-CuAl8Ni6
- Chịu ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất nhẹ
- Độ bền cơ học và độ cứng cao, phù hợp chi tiết chịu tải và mài mòn
- Ổn định cơ lý, ít biến dạng và chống nứt tốt
- Ứng dụng rộng rãi trong đóng tàu, chế tạo van, bơm, cánh quạt và chi tiết máy công nghiệp
Nhược điểm của Hợp Kim Đồng SG-CuAl8Ni6
- Giá thành cao hơn các loại đồng thau thông thường
- Hàn hạn chế, cần kỹ thuật chuyên dụng
- Gia công khó hơn đồng thau thường do hàm lượng nhôm và niken cao
- Không thích hợp môi trường axit mạnh hoặc nhiệt độ cao kéo dài
Ứng dụng của Hợp Kim Đồng SG-CuAl8Ni6
Ngành đóng tàu – hàng hải
- Cánh quạt, bánh răng, chi tiết máy chịu nước mặn
- Van, bơm, ống dẫn nước biển và tấm che bảo vệ
- Chi tiết chịu ăn mòn cao, tải trọng trung bình và cao
Ngành công nghiệp – cơ khí
- Chi tiết máy chịu mài mòn: trục, bánh răng, bạc lót
- Van, bơm, bộ truyền động và cơ cấu dẫn động
- Bộ phận trao đổi nhiệt, tấm, ống và khung kết cấu chịu ăn mòn
Ngành hóa chất nhẹ
- Van, tấm, ống dẫn và chi tiết tiếp xúc hóa chất nhẹ
- Bề mặt chống ăn mòn nhờ nhôm và niken
Dạng cung cấp và khả năng gia công
Gia công áp dụng
- Tiện CNC, phay, khoan, doa
- Đúc khuôn, đúc áp lực, đúc cát
- Hàn cần kỹ thuật chuyên dụng
- Mài, bào, dập nguội
Dạng vật liệu cung cấp
- Thanh tròn, vuông, lục giác
- Tấm, ống và phôi đúc
- Chi tiết cơ khí chế tạo sẵn theo yêu cầu
So sánh Hợp Kim Đồng SG-CuAl8Ni6 với các hợp kim đồng khác
Bảng: So sánh Đồng nhôm – Đồng thau – SG-CuAl8Ni6
| Đặc tính | Đồng thau (CuZn) | Đồng nhôm (CuAl) | SG-CuAl8Ni6 |
|---|---|---|---|
| Hàm lượng chính | Cu 55 – 85%, Zn 15 – 45% | Cu 88 – 92%, Al 8 – 10% | Cu 83 – 87%, Al 8%, Ni 6% |
| Độ bền cơ học | Trung bình | Cao | Rất cao |
| Chống ăn mòn | Trung bình – tốt | Tốt | Xuất sắc (nước biển, hóa chất nhẹ) |
| Dẻo dai | Trung bình | Trung bình | Trung bình – tốt |
| Ứng dụng | Chi tiết cơ khí nhẹ | Van, bơm, chi tiết cơ khí | Chi tiết máy chịu ăn mòn, cánh quạt, bánh răng |
| Giá thành | Trung bình | Cao | Cao |
SG-CuAl8Ni6 nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt và ổn định cơ lý, thích hợp cho chi tiết máy, van, bơm, cánh quạt trong môi trường nước biển hoặc hóa chất nhẹ.
Lý do chọn Hợp Kim Đồng SG-CuAl8Ni6
- Chịu ăn mòn và mài mòn tốt
- Độ bền cơ học và độ cứng cao, thích hợp chi tiết chịu tải
- Ổn định cơ lý, ít biến dạng
- Ứng dụng đa dạng: đóng tàu, van công nghiệp, chi tiết máy chịu ăn mòn
Lưu ý khi sử dụng Hợp Kim Đồng SG-CuAl8Ni6
- Tránh hàn không đúng kỹ thuật, dễ nứt
- Không sử dụng trong môi trường axit mạnh hoặc nhiệt độ cực cao kéo dài
- Gia công nên dùng dụng cụ chuẩn xác
- Chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng hợp kim
Kết luận
Hợp Kim Đồng SG-CuAl8Ni6 là đồng nhôm niken cao cấp, lý tưởng cho cánh quạt, bánh răng, van, bơm và chi tiết máy chịu ăn mòn trong nước biển và công nghiệp hóa chất nhẹ. Với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cơ học và độ cứng cao, ổn định cơ lý và dễ gia công đúc, SG-CuAl8Ni6 là lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp nặng và hàng hải.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO–CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

