Đồng Hợp Kim C17200

CuCo1Ni1Be Materials

Đồng Hợp Kim C17200

Đồng Hợp Kim C17200 là gì?

Đồng Hợp Kim C17200, còn được biết đến là đồng beryllium (BeCu), là loại đồng hợp kim kỹ thuật cao, nổi bật với độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống mỏi và khả năng dẫn điện tốt. C17200 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cơ lý và độ bền cao như lò xo, chi tiết cơ khí chịu lực, thiết bị điện tử, các bộ phận máy công nghiệp và linh kiện điện đặc thù. Đồng C17200 là giải pháp tối ưu khi cần kết hợp giữa độ bền cao, đàn hồi tốt và độ dẫn điện ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Thành phần hóa học của Đồng Hợp Kim C17200

C17200 là hợp kim đồng – beryllium với các thành phần được kiểm soát nghiêm ngặt để đạt hiệu suất cơ lý và điện lý tối ưu. Bảng dưới đây thể hiện chi tiết thành phần hóa học:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu 97.0 – 98.0
Be 1.8 – 2.0
Co ≤ 0.5
Ni ≤ 0.5
Fe ≤ 0.5
Pb ≤ 0.05
Zn ≤ 0.3
P ≤ 0.05

Sự bổ sung beryllium giúp tăng cường độ bền kéo, độ cứng và khả năng đàn hồi, đồng thời duy trì độ dẫn điện vừa phải, phù hợp cho các chi tiết yêu cầu cơ lý và dẫn điện kết hợp.

Tính chất cơ lý của Đồng Hợp Kim C17200

C17200 nổi bật với các đặc tính cơ lý vượt trội, độ cứng và khả năng chống mỏi cao. Bảng dưới đây tổng hợp các thông số cơ lý quan trọng:

Tính chất Giá trị tiêu chuẩn
Mật độ (g/cm³) 8.25
Điểm nóng chảy (°C) 870 – 980
Độ dẫn điện (%IACS) 20 – 60
Độ bền kéo (MPa) 1100 – 1400
Độ giãn dài (%) 2 – 10
Độ cứng Brinell (HB) 250 – 400
Khả năng chống mỏi Rất tốt
Khả năng chống ăn mòn Tốt

Nhờ các đặc tính này, C17200 đáp ứng tốt các yêu cầu cho sản xuất lò xo, chi tiết cơ khí chịu lực, linh kiện điện tử và bộ phận công nghiệp đặc thù.

So sánh Đồng Hợp Kim C17200 với các loại đồng khác

Bảng dưới đây so sánh Đồng C17200 với các loại đồng phổ biến như C17000, C15000 và C14500 về thành phần hóa học và tính chất cơ lý:

Loại đồng Hàm lượng Cu (%) Điện trở (Ω·mm²/m) Độ dẫn điện (%IACS) Độ bền kéo (MPa) Ứng dụng chính
C17200 97 – 98 0.028 – 0.030 20 – 60 1100 – 1400 Lò xo, chi tiết cơ khí chịu lực, linh kiện điện tử, bộ phận công nghiệp
C17000 99.7 – 99.9 0.0173 – 0.0180 95 – 100 380 – 480 Thanh dẫn điện, busbar, chi tiết cơ khí, linh kiện điện tử
C15000 96.0 – 97.0 0.024 – 0.028 50 – 60 360 – 470 Chi tiết cơ khí, linh kiện điện tử, bộ phận chống mài mòn
C14500 96.5 – 97.5 0.024 – 0.028 50 – 60 360 – 460 Chi tiết cơ khí, linh kiện điện tử, bộ phận chống mài mòn

C17200 nổi bật nhờ độ bền kéo và độ cứng vượt trội, khả năng chống mỏi tốt, phù hợp cho các ứng dụng cần cơ lý cao và độ bền lâu dài, mặc dù độ dẫn điện thấp hơn so với đồng tinh khiết.

Ưu điểm của Đồng Hợp Kim C17200

  1. Độ bền kéo cực cao: Lên đến 1400 MPa, thích hợp cho chi tiết chịu lực lớn.
  2. Khả năng chống mỏi tốt: Phù hợp cho lò xo và bộ phận chịu dao động cơ học.
  3. Độ cứng cao: Giúp giảm biến dạng và mài mòn trong quá trình sử dụng.
  4. Khả năng chống ăn mòn tốt: Phù hợp cho môi trường công nghiệp và ngoài trời.
  5. Ổn định lâu dài: Duy trì tính chất cơ lý theo thời gian.

Nhược điểm của Đồng Hợp Kim C17200

  • Độ dẫn điện thấp hơn đồng tinh khiết: Chỉ đạt 20–60% IACS.
  • Gia công khó hơn: Do độ cứng và độ bền cao, cần thiết bị và công nghệ chính xác.
  • Giá thành cao: Hàm lượng beryllium và tính chất kỹ thuật cao khiến chi phí tăng.

Ứng dụng của Đồng Hợp Kim C17200

Đồng C17200 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp:

  1. Lò xo và chi tiết cơ khí chịu lực: Lò xo công nghiệp, van, khớp nối chịu tải.
  2. Linh kiện điện tử: Mối nối, cọc điện tử, tiếp điểm cần cơ lý và dẫn điện kết hợp.
  3. Thiết bị công nghiệp: Bộ phận chống mài mòn, bánh răng, bạc đạn, chi tiết máy.
  4. Công nghệ hàng không và ô tô: Chi tiết cần độ bền cao và khả năng đàn hồi tốt.
  5. Các chi tiết cơ khí đặc thù: Ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, chịu lực, chịu mỏi và chống ăn mòn.

Hướng dẫn gia công và chế tạo Đồng Hợp Kim C17200

Đồng C17200 dễ gia công bằng các phương pháp cơ bản nếu sử dụng đúng công nghệ:

  • Cắt, uốn và dập: Yêu cầu thiết bị chính xác và dụng cụ cứng cáp.
  • Hàn đặc biệt: Hàn beryllium cần kiểm soát nhiệt độ và bảo vệ an toàn.
  • Phủ bảo vệ bề mặt: Mạ niken hoặc thiếc để tăng khả năng chống mài mòn.
  • Gia công CNC: Phù hợp cho chi tiết cơ khí và linh kiện điện tử chính xác.

Kết luận

Đồng Hợp Kim C17200 là vật liệu cao cấp, kết hợp giữa độ bền kéo cực cao, khả năng chống mỏi và chống ăn mòn tốt, cùng khả năng dẫn điện ổn định. So với các loại đồng như C17000, C15000 hay C14500, C17200 thích hợp cho các ứng dụng kỹ thuật cao, lò xo, chi tiết cơ khí chịu lực và linh kiện điện tử đặc thù. Với hiệu suất vượt trội và tính ổn định lâu dài, Đồng C17200 là lựa chọn tối ưu cho các dự án công nghiệp, cơ khí chính xác và thiết bị kỹ thuật cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C90200

    Đồng C90200 Đồng C90200 là gì? Đồng C90200 là một loại hợp kim đồng thuộc [...]

    Những Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Quan Trọng Của Inox F53 (ASTM, EN, JIS)

    Những Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Quan Trọng Của Inox F53 (ASTM, EN, JIS) Giới Thiệu [...]

    So Sánh Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox STS329J1 Và Inox Duplex Khác

    So Sánh Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox STS329J1 Và Inox Duplex Khác 1. [...]

    Thép Inox Austenitic UNS S31653

    Thép Inox Austenitic UNS S31653 Thép Inox Austenitic UNS S31653 là gì? Thép Inox Austenitic [...]

    Inox X12CrS13

    Inox X12CrS13 Inox X12CrS13 là gì? Inox X12CrS13 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Tấm Inox 304 25mm

    Tấm Inox 304 25mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội Cho Các Ứng [...]

    Tìm hiểu về Inox SUS403

    Tìm hiểu về Inox SUS403 và Ứng dụng của nó Inox SUS403 là gì? Inox [...]

    1.4311 material

    1.4311 material 1.4311 material là gì? 1.4311 material, hay còn được biết đến với ký [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo