Đồng Hợp Kim C51900
Đồng Hợp Kim C51900 là gì?
Đồng Hợp Kim C51900 là một loại đồng thau (CuZn) cao cấp, còn gọi là đồng kẽm, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính dễ gia công vượt trội. Hợp kim này thường được sử dụng trong chế tạo các chi tiết cơ khí, van, tấm, ống, bánh răng, linh kiện đúc và các bộ phận máy công nghiệp chịu lực vừa và nặng. Nhờ khả năng chống mài mòn, độ ổn định cơ lý lâu dài và khả năng gia công tiện, cắt, khoan dễ dàng, C51900 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và cơ khí yêu cầu độ chính xác cao.
Thành phần hóa học của Đồng Hợp Kim C51900
C51900 là hợp kim đồng – kẽm với hàm lượng kẽm cao, kết hợp Pb nhằm cải thiện khả năng gia công. Bảng dưới đây trình bày chi tiết thành phần hóa học:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu | 60 – 63 |
| Zn | 36 – 39 |
| Pb | 18 – 20 |
| Fe | ≤ 0.5 |
| P | ≤ 0.05 |
| Sn | ≤ 0.3 |
Hàm lượng Pb cao giúp nâng cao khả năng gia công cắt, tiện, khoan mà vẫn giữ được độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Hàm lượng kẽm tăng cường độ bền, đồng thời duy trì độ dẻo và tính ổn định cơ lý.
Tính chất cơ lý của Đồng Hợp Kim C51900
C51900 có độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và độ dẻo ổn định. Bảng dưới đây tổng hợp các thông số cơ lý tiêu chuẩn:
| Tính chất | Giá trị tiêu chuẩn |
|---|---|
| Mật độ (g/cm³) | 8.5 – 8.6 |
| Điểm nóng chảy (°C) | 900 – 940 |
| Độ dẫn điện (%IACS) | 10 – 25 |
| Độ bền kéo (MPa) | 400 – 580 |
| Độ giãn dài (%) | 12 – 22 |
| Độ cứng Brinell (HB) | 120 – 160 |
| Khả năng chống mỏi | Trung bình |
| Khả năng chống ăn mòn | Tốt |
Nhờ các đặc tính này, C51900 phù hợp cho chi tiết cơ khí, ống dẫn, tấm, van, bánh răng và linh kiện công nghiệp vừa và nặng.
So sánh Đồng Hợp Kim C51900 với các loại đồng khác
Bảng dưới đây so sánh C51900 với C51180 và C51100 về thành phần hóa học và tính chất cơ lý:
| Loại đồng | Hàm lượng Cu (%) | Hàm lượng Zn (%) | Hàm lượng Pb (%) | Độ dẫn điện (%IACS) | Độ bền kéo (MPa) | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|---|---|---|
| C51900 | 60 – 63 | 36 – 39 | 18 – 20 | 10 – 25 | 400 – 580 | Ống, tấm, van, bánh răng, chi tiết cơ khí, linh kiện công nghiệp vừa và nặng, chi tiết gia công CNC |
| C51180 | 60 – 63 | 36 – 39 | 11.5 – 12.5 | 10 – 25 | 400 – 580 | Ống, tấm, van, bánh răng, chi tiết cơ khí, linh kiện công nghiệp vừa và nặng, chi tiết gia công CNC |
| C51100 | 60 – 63 | 36 – 39 | 11 – 12 | 10 – 25 | 400 – 580 | Ống, tấm, van, bánh răng, chi tiết cơ khí, linh kiện công nghiệp vừa và nặng, chi tiết gia công CNC |
C51900 nổi bật nhờ độ bền cơ học ổn định, khả năng chống ăn mòn cao và khả năng gia công vượt trội nhờ hàm lượng Pb rất cao, phù hợp cho các chi tiết cơ khí, linh kiện đúc và chi tiết gia công CNC yêu cầu độ chính xác cao.
Ưu điểm của Đồng Hợp Kim C51900
- Độ bền cơ học cao: Phù hợp cho chi tiết chịu lực vừa và nặng.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Duy trì độ bền trong môi trường công nghiệp và nước ngọt.
- Dẻo dai và ổn định: Dễ gia công kéo, uốn, ép và đúc.
- Khả năng gia công vượt trội: Hàm lượng Pb cao giúp cắt, tiện, khoan dễ dàng hơn.
- Ứng dụng linh hoạt: Chi tiết cơ khí, van, bánh răng, chi tiết đúc và tấm.
- Ổn định lâu dài: Duy trì tính chất cơ lý theo thời gian.
Nhược điểm của Đồng Hợp Kim C51900
- Độ dẫn điện thấp: Không thích hợp cho các ứng dụng dẫn điện cao.
- Khó hàn: Cần kỹ thuật hàn chuyên dụng cho hợp kim đồng-kẽm.
- Độ giãn dài hạn chế: So với đồng tinh khiết, độ dẻo không cao.
Ứng dụng của Đồng Hợp Kim C51900
Đồng C51900 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Chi tiết cơ khí: Bánh răng, bạc đạn, khớp nối, chi tiết máy vừa và nặng.
- Ống và tấm: Chế tạo ống dẫn, tấm bọc và chi tiết cơ khí.
- Van và thiết bị cơ khí: Van, khớp nối, chi tiết máy công nghiệp chịu lực cao.
- Chi tiết đúc: Phù hợp đúc chi tiết cơ khí phức tạp.
- Linh kiện công nghiệp vừa và nặng: Bộ phận cơ khí, chi tiết chịu lực trung bình đến cao.
- Gia công cơ khí chính xác: Nhờ hàm lượng Pb cao, dễ tiện, khoan, cắt CNC.
Hướng dẫn gia công và chế tạo Đồng Hợp Kim C51900
C51900 có thể gia công dễ dàng nhờ tính dẻo và độ bền cao, đồng thời cải thiện khả năng gia công nhờ hàm lượng Pb:
- Kéo sợi, uốn, ép tấm: Phù hợp chi tiết cơ khí và tấm, ống mỏng.
- Đúc: Thích hợp cho các chi tiết cơ khí phức tạp.
- Hàn đặc biệt: Cần kỹ thuật hàn hợp kim đồng-kẽm.
- Gia công CNC: Phù hợp chi tiết cơ khí vừa và nặng yêu cầu độ chính xác.
- Cắt tiện, khoan: Dễ thực hiện nhờ hàm lượng Pb hỗ trợ gia công.
Kết luận
Đồng Hợp Kim C51900 là vật liệu đồng-kẽm chất lượng cao, nổi bật với độ bền cơ học tốt, tính dẻo dai, khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công vượt trội nhờ hàm lượng Pb rất cao. So với C51180 hay C51100, C51900 phù hợp cho chi tiết cơ khí, ống, tấm, van, bánh răng và linh kiện công nghiệp vừa và nặng, đặc biệt là các chi tiết cần gia công tiện, khoan và cắt CNC chính xác. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và cơ khí chịu lực vừa và nặng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

