Đồng Hợp Kim C70300
Đồng Hợp Kim C70300 là gì?
Đồng Hợp Kim C70300 là một loại đồng thau đặc biệt chứa kẽm và một lượng nhỏ chì nhằm nâng cao khả năng gia công cơ khí. C70300 thuộc nhóm hợp kim đồng-kẽm có độ bền cao, khả năng tạo hình tốt và ổn định đặc tính cơ lý khi làm việc trong môi trường công nghiệp.
Nhờ sự kết hợp tối ưu giữa độ cứng, độ bền, khả năng chống mài mòn và hiệu suất gia công, Đồng Hợp Kim C70300 được sử dụng phổ biến trong sản xuất chi tiết máy, linh kiện tự động hóa, phụ tùng công nghiệp, ống dẫn, tấm đồng thau và các chi tiết đúc cần độ chính xác cao.
Hợp kim này còn có một ưu điểm nổi bật là tính linh hoạt: có thể cán, kéo sợi, uốn, dập khuôn, gia công CNC và đúc áp lực với chất lượng bề mặt tốt. Đây là lý do C70300 được đánh giá là một trong những hợp kim đồng thau hiệu quả nhất cho sản xuất hàng loạt.
Thành phần hóa học của Đồng Hợp Kim C70300
Để hiểu rõ tính chất của C70300, bảng dưới đây trình bày chi tiết thành phần hóa học tiêu chuẩn:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Cu | 57 – 60 |
| Zn | 38 – 41 |
| Pb | 1.0 – 2.0 |
| Fe | ≤ 0.35 |
| Sn | ≤ 0.2 |
| P | ≤ 0.05 |
Hàm lượng Cu cao giúp tăng độ bền ăn mòn, còn Zn tạo độ bền cơ học và độ cứng. Pb đóng vai trò chất “bôi trơn nội bộ”, làm hợp kim dễ tiện, khoan, doa và gia công CNC hơn.
Tính chất cơ lý của Đồng Hợp Kim C70300
Bảng dưới đây tổng hợp các tính chất cơ lý giúp C70300 trở thành vật liệu lý tưởng cho sản xuất công nghiệp:
| Tính chất | Giá trị tiêu chuẩn |
|---|---|
| Mật độ (g/cm³) | 8.45 – 8.55 |
| Nhiệt độ nóng chảy (°C) | 900 – 940 |
| Độ dẫn điện (%IACS) | 18 – 25 |
| Độ bền kéo (MPa) | 360 – 540 |
| Độ giãn dài (%) | 10 – 22 |
| Độ cứng (HB) | 115 – 160 |
| Chống ăn mòn | Tốt |
| Khả năng gia công | Tốt nhờ Pb |
Các đặc tính này giúp Đồng Hợp Kim C70300 phù hợp cho nhiều nhu cầu sản xuất yêu cầu vừa độ bền vừa khả năng gia công chính xác.
So sánh Đồng Hợp Kim C70300 với các hợp kim đồng thau khác
Để làm rõ ưu điểm của C70300, dưới đây là bảng so sánh với hai dòng đồng thau phổ biến là C70250 và C26000:
| Loại vật liệu | Cu (%) | Zn (%) | Pb (%) | Độ bền kéo (MPa) | Độ dẫn điện (%IACS) | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|---|---|---|
| C70300 | 57 – 60 | 38 – 41 | 1.0 – 2.0 | 360 – 540 | 18 – 25 | Chi tiết cơ khí, ống, tấm, linh kiện CNC |
| C70250 | 57 – 60 | 39 – 42 | 1.5 – 2.5 | 380 – 550 | 15 – 22 | Van, phụ tùng cơ khí, bánh răng |
| C26000 | 68.5 – 71.5 | Còn lại | ≤ 0.07 | 300 – 490 | 25 – 28 | Tấm, ống trang trí, linh kiện nhẹ |
C70300 nằm giữa C26000 và C70250:
- Có độ bền cao hơn C26000 → phù hợp cho chi tiết chịu lực.
- Gia công tốt hơn C70250 nhờ hàm lượng Pb thấp nhưng tối ưu.
- Cân bằng tốt giữa độ cứng – độ dẻo – gia công, phù hợp sản xuất hàng loạt.
Ưu điểm của Đồng Hợp Kim C70300
- Khả năng gia công tuyệt vời
Hàm lượng Pb 1–2% giúp gia công dễ hơn nhiều so với đồng thau thông thường. - Độ bền cơ học cao
Đáp ứng tốt cho các ứng dụng chịu lực vừa đến trung bình. - Tính ổn định nhiệt tốt
Không biến dạng nhiều khi gia công nhiệt hoặc đúc. - Độ cứng và chống mài mòn cao
Phù hợp bánh răng, bạc đạn, đầu nối, phụ kiện cơ khí. - Khả năng chống ăn mòn tự nhiên
Hoạt động tốt trong môi trường nước ngọt, ẩm, hơi muối nhẹ. - Tạo hình dễ dàng
Có thể dập, uốn, kéo sợi mà không nứt gãy.
Nhược điểm của Đồng Hợp Kim C70300
- Độ dẫn điện không cao → không thích hợp làm thanh dẫn điện.
- Không phù hợp môi trường axit mạnh hoặc amoniac → dễ bị khử kẽm (dezincification).
- Hàn khó hơn so với đồng tinh khiết do thành phần Zn.
Ứng dụng của Đồng Hợp Kim C70300
Đồng Hợp Kim C70300 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ khả năng gia công tốt và độ bền cao. Một số ứng dụng tiêu biểu:
1. Sản xuất linh kiện cơ khí
- Bánh răng nhỏ – trung bình
- Khớp nối, trục nhỏ
- Bulong, đai ốc chống mài mòn
- Bạc đạn, ổ trượt
2. Ngành cơ khí chính xác
- Chi tiết cần gia công CNC tốc độ cao
- Lõi khuôn, chi tiết định hình
- Phụ tùng máy tự động, cơ cấu kẹp
3. Ống đồng thau
- Ống dẫn nước công nghiệp
- Ống chịu áp lực nhẹ – vừa
- Ống truyền môi chất không ăn mòn
4. Sản xuất tấm và dải đồng
- Tấm che chắn, tấm truyền tải cơ khí
- Tấm trang trí công nghiệp
- Tấm dẫn hướng máy móc
5. Các linh kiện đúc
- Van nhỏ
- Đầu nối ren
- Phụ kiện áp lực nhẹ
6. Điện – điện tử
- Không dùng làm dây dẫn, nhưng được dùng làm:
- Đầu nối
- Chân linh kiện
- Đế tiếp xúc cơ khí
Khả năng gia công và chế tạo của Đồng Hợp Kim C70300
Gia công nguội
C70300 có thể thực hiện các phương pháp:
- Cán
- Kéo sợi
- Uốn
- Dập sâu
Không dễ nứt gãy, có độ dẻo cao.
Gia công nóng
- Nhiệt độ rèn tốt: 650 – 750°C
- Tính ổn định kim loại tốt, ít biến dạng không kiểm soát.
Gia công CNC
- Rất phù hợp do hàm lượng Pb giúp giảm ma sát dao
- Bề mặt sau gia công mịn, độ chính xác cao
- Tuổi thọ dao cắt tăng hơn 20–30% so với đồng thau không chì
Hàn
- Có thể hàn bras, hàn thiếc
- Hạn chế hàn hồ quang
Đúc
- Chảy loãng tốt, điền đầy khuôn tốt
- Dễ tạo hình chi tiết nhỏ và phức tạp
Kết luận
Đồng Hợp Kim C70300 là một hợp kim đồng thau cao cấp, cân bằng hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng gia công và mức độ chống ăn mòn. Với thành phần chứa Cu – Zn – Pb tối ưu, hợp kim này phù hợp cho nhiều lĩnh vực sản xuất như chi tiết cơ khí, ống, tấm, linh kiện CNC và đúc áp lực.
Đối với doanh nghiệp cần vật liệu có độ ổn định, giá thành hợp lý, dễ gia công và ứng dụng linh hoạt, C70300 là lựa chọn đáng cân nhắc.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

