Đồng Hợp Kim C72900

CuZn30 Materials

Đồng Hợp Kim C72900

Đồng Hợp Kim C72900 là gì?

Đồng Hợp Kim C72900 là một loại hợp kim đồng – niken – silic hiệu suất cao, nổi bật với độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống mài mòn tốt và tính ổn định trong môi trường nhiệt độ cao. Đây là vật liệu được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ cứng lớn, chống ăn mòn mạnh và khả năng hoạt động trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Hợp kim C72900 thường được ứng dụng trong các linh kiện cơ khí chính xác, vòng bi, chi tiết máy yêu cầu độ ma sát thấp, các hệ thống truyền động, ống dẫn, van công nghiệp và các thiết bị trong môi trường biển. Nhờ tính năng toàn diện, C72900 được đánh giá là một trong những hợp kim đồng cao cấp trong nhóm đồng niken biến cứng bằng kết tủa.


Thành phần hóa học của Đồng Hợp Kim C72900

Thành phần chính của C72900 được thiết kế nhằm mang lại khả năng chống mài mòn, độ cứng và độ bền cao:

  • Đồng (Cu): 75–82%
  • Niken (Ni): 14–18%
  • Silic (Si): 2–4%
  • Mangan (Mn): ≤ 1,5%
  • Sắt (Fe): ≤ 1%
  • Tạp chất khác: ≤ 0,5%

Tỷ lệ niken cao là yếu tố giúp hợp kim tối ưu khả năng chống ăn mòn và độ bền, trong khi silic đóng vai trò quan trọng trong việc tạo hiệu ứng kết tủa, tăng độ cứng của vật liệu.


Tính chất cơ lý của Đồng Hợp Kim C72900

1. Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo: 600 – 850 MPa
  • Độ cứng: 250 – 320 HB
  • Độ giãn dài: 10 – 20%
  • Giới hạn chảy: 300 – 500 MPa

C72900 sau khi được xử lý nhiệt có thể đạt độ cứng rất cao, đi kèm khả năng chịu tải lớn nên phù hợp với các chi tiết chịu mài mòn liên tục.

2. Tính chất vật lý

  • Khối lượng riêng: ~8,8 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1070 – 1120°C
  • Độ dẫn điện: 20 – 30% IACS
  • Độ dẫn nhiệt: trung bình

Độ dẫn điện của hợp kim không quá cao so với đồng nguyên chất, tuy nhiên vẫn đáp ứng được một số ứng dụng đặc thù trong thiết bị điện.

3. Khả năng chống ăn mòn

Đồng Hợp Kim C72900 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường:

  • Nước biển
  • Môi trường saline (muối)
  • Hóa chất nhẹ
  • Môi trường có tính oxy hóa cao

Chính vì vậy, hợp kim này thường thấy trong công nghiệp hàng hải và dầu khí.


Ưu điểm của Đồng Hợp Kim C72900

  • Độ bền và độ cứng cao: vượt trội hơn nhiều loại hợp kim đồng truyền thống.
  • Chịu mài mòn xuất sắc: phù hợp cho các chi tiết chuyển động hoặc ma sát mạnh.
  • Chịu ăn mòn tốt: dùng tốt trong môi trường biển, môi trường có hóa chất nhẹ.
  • Ổn định nhiệt: làm việc hiệu quả trong phạm vi nhiệt độ cao.
  • Gia công được: mặc dù độ cứng cao, nhưng C72900 vẫn có thể gia công cơ khí với dụng cụ phù hợp.
  • Tuổi thọ dài: chi tiết sản xuất từ C72900 ít phải bảo trì, giúp giảm chi phí vận hành.

Nhược điểm của Đồng Hợp Kim C72900

  • Giá thành cao: do hàm lượng niken lớn và quy trình luyện kim phức tạp.
  • Độ dẫn điện và dẫn nhiệt không cao: hạn chế ở một số ứng dụng đòi hỏi dẫn điện mạnh.
  • Gia công khó khăn hơn đồng thường: cần máy móc và dao cụ chuyên dụng.
  • Trọng lượng nặng: so với nhôm và một số hợp kim nhẹ.

Ứng dụng của Đồng Hợp Kim C72900

1. Công nghiệp hàng hải

  • Phụ kiện tàu biển
  • Vòng bi chống mài mòn
  • Trục quay, bánh răng
  • Các chi tiết tiếp xúc nước biển

2. Công nghiệp cơ khí

  • Bạc đạn, vòng bi
  • Ống lót chịu mài mòn
  • Van công nghiệp áp suất cao
  • Thanh trượt, khuôn dập chịu lực

3. Ngành dầu khí và hóa chất

  • Thiết bị bơm
  • Van chịu ăn mòn
  • Linh kiện tiếp xúc hóa chất
  • Hệ thống dẫn áp lực cao

4. Ngành điện – điện tử

  • Linh kiện đòi hỏi độ bền cao
  • Bộ phận tiếp điện trong môi trường khắc nghiệt

5. Công nghiệp ô tô – hàng không

  • Bộ phận truyền động
  • Ổ trượt
  • Chi tiết cơ cấu chuyển động tốc độ cao

Nhờ độ bền và độ ổn định nhiệt tốt, C72900 là vật liệu lý tưởng để sử dụng trong các hệ thống hoạt động liên tục hoặc tải trọng lớn.


Quy trình nhiệt luyện của Đồng Hợp Kim C72900

Để đạt được độ cứng và độ bền tối ưu, C72900 thường trải qua các bước nhiệt luyện sau:

1. Giải ứng suất (Stress Relieving)

  • Nhiệt độ: 260 – 370°C
  • Tác dụng: giảm ứng suất bên trong phôi, ổn định cấu trúc.

2. Tôi dung dịch (Solution Treatment)

  • Nhiệt độ: 800 – 900°C
  • Làm mát nhanh bằng nước hoặc dầu.

3. Hóa bền kết tủa (Age Hardening)

  • Nhiệt độ: 400 – 550°C
  • Thời gian: 1 – 4 giờ
  • Đây là bước quan trọng giúp tăng độ cứng và tăng tính chống mài mòn.

Nhờ quy trình này, hợp kim C72900 có thể đạt độ bền cao vượt trội so với đồng thông thường.


Gia công cơ khí Đồng Hợp Kim C72900

Mặc dù có độ cứng lớn, C72900 vẫn có thể gia công cơ khí tốt nếu sử dụng đúng phương pháp:

1. Tiện – Phay

  • Dùng dao hợp kim cứng hoặc dao phủ TiN.
  • Tốc độ cắt trung bình – thấp.
  • Sử dụng dầu làm mát để tránh quá nhiệt.

2. Khoan – Taro

  • Sử dụng mũi khoan cobalt hoặc carbide.
  • Giảm tốc độ khi khoan sâu.
  • Dùng dầu bôi trơn chuyên dụng.

3. Mài

  • Dùng đá mài corundum hoặc diamond.
  • Giữ tốc độ mài ổn định.

4. Hàn

  • Cần kỹ thuật hàn chuyên dụng cho hợp kim đồng – niken.
  • Vật liệu hàn tương thích như hợp kim đồng niken.

Phân tích thị trường tiêu thụ Đồng Hợp Kim C72900

Trong những năm gần đây, nhu cầu hợp kim đồng niken cao cấp tăng mạnh do:

  • Sự phát triển nhanh của ngành hàng hải và dầu khí.
  • Yêu cầu cao về độ bền và chống ăn mòn trong các thiết bị công nghiệp.
  • Xu hướng nâng cấp thiết bị cơ khí sang vật liệu bền hơn để tăng tuổi thọ.

C72900 nằm trong nhóm hợp kim cao cấp, vì vậy giá thành tương đối cao. Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu được bù lại bằng tuổi thọ dài và độ ổn định trong vận hành. Nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam và châu Á đang chuyển đổi sang sử dụng hợp kim C72900 cho các sản phẩm đòi hỏi tính bền bỉ và chống ăn mòn mạnh.

Dự kiến trong tương lai, hợp kim này sẽ tiếp tục tăng trưởng nhờ xu hướng tự động hóa, cơ khí chính xác và nhu cầu vật liệu cao cấp trong công nghiệp năng lượng.


Kết luận

Đồng Hợp Kim C72900 là một trong những hợp kim đồng – niken – silic cao cấp nhất, đáp ứng tốt những yêu cầu khắt khe về độ bền, độ cứng, khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn. Vật liệu này phù hợp trong môi trường làm việc khắc nghiệt, đặc biệt là trong công nghiệp cơ khí nặng, hàng hải, dầu khí và các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao.

Nếu bạn đang tìm kiếm loại vật liệu có hiệu suất vượt trội, hoạt động ổn định và tuổi thọ lâu dài, C72900 chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cách Gia Công Và Hàn Inox X2CrNiMoN25-7-4 Đạt Hiệu Quả Cao Nhất

    Cách Gia Công Và Hàn Inox X2CrNiMoN25-7-4 Đạt Hiệu Quả Cao Nhất 1. Giới Thiệu [...]

    Tìm hiểu về Inox SUS316J1

    Tìm hiểu về Inox SUS316J1 và Ứng dụng của nó Giới thiệu về Inox SUS316J1 [...]

    Hợp Kim Đồng CuSn5

    Hợp Kim Đồng CuSn5 Hợp Kim Đồng CuSn5 là gì? Hợp Kim Đồng CuSn5 là [...]

    Tấm Inox 316 0.30mm

    Tấm Inox 316 0.30mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.30mm là [...]

    Tấm Inox 410 30mm

    Tấm Inox 410 30mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Nổi Bật Tấm Inox 410 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 30

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 30 – Độ Cứng Cao, Khả Năng Gia Công [...]

    Inox 316 Trong Chế Tạo Thiết Bị Áp Lực Cao – Có Thật Sự Bền

    Inox 316 Trong Chế Tạo Thiết Bị Áp Lực Cao – Có Thật Sự Bền? [...]

    Thép không gỉ X15CrNiSi25-21

    Thép không gỉ X15CrNiSi25-21 Thép không gỉ X15CrNiSi25-21 là loại thép austenitic hợp kim cao, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo