Đồng Hợp Kim C73500

CZ124 Materials

Đồng Hợp Kim C73500

Đồng Hợp Kim C73500 là gì?

Đồng Hợp Kim C73500 là một loại hợp kim đồng – niken – kẽm thuộc nhóm đồng niken cao cấp (Nickel Silver). Đây là dòng hợp kim nổi tiếng với vẻ ngoài sáng bóng giống bạc, khả năng chống ăn mòn mạnh, độ cứng cao và độ bền cơ học vượt trội. Nhờ đặc tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt, C73500 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như cơ khí chính xác, hóa chất, thiết bị hàng hải và các chi tiết chịu ma sát.

Hợp kim này còn được biết đến với tên gọi khác như Nickel Silver Alloy C73500 hoặc German Silver, mặc dù không chứa bạc mà chủ yếu là đồng kết hợp với niken và kẽm. Sự kết hợp các nguyên tố này tạo ra một vật liệu có độ bóng thẩm mỹ cao, chống oxy hóa tốt và đặc biệt bền trong quá trình sử dụng lâu dài.

Với sự cân bằng giữa độ bền, khả năng gia công và khả năng chống ăn mòn, C73500 là một trong những hợp kim đồng niken được lựa chọn nhiều nhất cho các sản phẩm yêu cầu cả tính cơ học lẫn tính thẩm mỹ.


Thành phần hóa học của Đồng Hợp Kim C73500

Thành phần chính được thiết kế để tối ưu hóa độ bền, độ cứng và khả năng chịu ăn mòn:

  • Đồng (Cu): 59 – 65%
  • Niken (Ni): 17 – 19%
  • Kẽm (Zn): 18 – 24%
  • Mangan (Mn): ≤ 1%
  • Sắt (Fe): ≤ 0.5%
  • Tạp chất khác: ≤ 0.5%

Hàm lượng niken khá cao giúp vật liệu có màu sáng bạc đẹp mắt và tăng khả năng chống ăn mòn, trong khi kẽm giúp tăng độ cứng và độ bền kéo. Sự kết hợp ba nguyên tố này tạo nên một hợp kim có hiệu suất sử dụng vượt trội.


Tính chất cơ lý của Đồng Hợp Kim C73500

1. Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo: 480 – 700 MPa
  • Độ cứng: 150 – 230 HB
  • Giới hạn chảy: 250 – 450 MPa
  • Độ giãn dài: 10 – 30%

C73500 có độ bền cơ học tốt, đặc biệt khi được xử lý nguội hoặc tôi hóa bền. Nhờ đó, vật liệu phù hợp cho những linh kiện cần chịu lực, chịu mài mòn hoặc biến dạng nhẹ trong vận hành.

2. Tính chất vật lý

  • Khối lượng riêng: ~8.6 g/cm³
  • Độ dẫn điện: 8 – 12% IACS
  • Độ dẫn nhiệt: trung bình
  • Nhiệt độ nóng chảy: ~1050 – 1100°C

Đồng Hợp Kim C73500 có độ dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất, nhưng độ dẫn nhiệt và khả năng giữ ổn định nhiệt tương đối tốt.

3. Khả năng chống ăn mòn

Một trong những ưu điểm nổi bật của C73500 là khả năng chống ăn mòn vượt trội trong:

  • Môi trường biển
  • Môi trường muối
  • Môi trường ẩm ướt
  • Môi trường hóa chất nhẹ
  • Không khí ngoài trời

Hợp kim ít bị xỉn màu và duy trì độ sáng đẹp lâu dài.


Ưu điểm của Đồng Hợp Kim C73500

  • Vẻ ngoài thẩm mỹ cao: bề mặt sáng bóng giống bạc, phù hợp cho linh kiện trang trí.
  • Chống ăn mòn tuyệt vời: đặc biệt trong môi trường biển và axit nhẹ.
  • Độ bền cơ học tốt: chịu va đập, chịu kéo và chịu ma sát.
  • Tính đàn hồi khá tốt: phù hợp cho các chi tiết lò xo, tiếp điểm.
  • Gia công dễ dàng: có thể tiện, phay, dập nguội, kéo dây hoặc cán mỏng.
  • Ổn định nhiệt tốt: hoạt động hiệu quả trong môi trường nóng.
  • Tuổi thọ cao: ít phải thay thế hoặc bảo trì.

Nhược điểm của Đồng Hợp Kim C73500

  • Giá thành cao hơn đồng thường: do thành phần chứa nhiều niken.
  • Độ dẫn điện thấp: hạn chế trong các ứng dụng cần dẫn điện mạnh.
  • Có thể gây mòn dao cụ: khi gia công ở tốc độ cao.
  • Nặng hơn các hợp kim nhẹ như nhôm hoặc titan.

Tuy nhiên, những nhược điểm này không ảnh hưởng nhiều đến hiệu quả sử dụng trong các ngành công nghiệp cần độ bền và tính ổn định cao.


Ứng dụng của Đồng Hợp Kim C73500

1. Công nghiệp cơ khí

  • Vòng bi, bạc lót
  • Bánh răng nhỏ
  • Trục quay
  • Ống dẫn chịu mài mòn
  • Chi tiết máy hoạt động trong môi trường biển

2. Sản phẩm điện – điện tử

  • Tiếp điểm điện
  • Lò xo dẫn điện
  • Đầu nối
  • Linh kiện chống oxy hóa

3. Công nghiệp hóa chất

  • Van hóa chất
  • Bộ phận bơm
  • Hệ thống dẫn chịu axit nhẹ

4. Công nghiệp hàng hải

  • Linh kiện thiết bị tàu biển
  • Ống dẫn nước biển
  • Phụ kiện boong tàu
  • Van và khớp nối chịu muối

5. Sản phẩm dân dụng – công nghiệp nhẹ

  • Nhạc cụ: kèn, sáo, saxophone
  • Đồ trang trí kim loại
  • Ổ khóa, phụ kiện cửa
  • Các chi tiết cần vẻ ngoài thẩm mỹ

6. Ứng dụng công nghệ cao

  • Ổ đỡ và chi tiết chuyển động tốc độ cao
  • Bộ phận robot yêu cầu độ bền lớn
  • Linh kiện trong ngành ô tô, máy bay

Khả năng chống mài mòn, đàn hồi tốt và độ cứng cao giúp C73500 có mặt trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.


Quy trình nhiệt luyện Đồng Hợp Kim C73500

Nhiệt luyện giúp cải thiện độ cứng, độ bền và tính ổn định của hợp kim:

1. Ủ mềm (Annealing)

  • Nhiệt độ: 600 – 700°C
  • Làm nguội chậm trong lò
  • Tác dụng: tăng độ dẻo, dễ gia công nguội

2. Tôi dung dịch (Solution Treatment)

  • Nhiệt độ: 750 – 900°C
  • Làm nguội bằng nước hoặc dầu
  • Tác dụng: đồng nhất cấu trúc hợp kim

3. Hóa bền kết tủa (Precipitation Hardening)

  • Nhiệt độ: 300 – 400°C
  • Thời gian: 1 – 3 giờ
  • Giúp tăng độ cứng, cải thiện khả năng chịu tải

Gia công cơ khí Đồng Hợp Kim C73500

1. Tiện – Phay

  • Dùng dao hợp kim cứng hoặc carbide
  • Tốc độ cắt trung bình
  • Sử dụng dầu làm mát để tránh quá nhiệt

2. Dập – Cán – Kéo

C73500 có độ dẻo tốt ở trạng thái ủ, rất phù hợp cho:

  • Dập nguội
  • Cán mỏng
  • Kéo dây
  • Uốn các chi tiết nhỏ

3. Hàn

  • Có thể hàn bằng phương pháp TIG hoặc hàn bạc
  • Cần nguồn nhiệt ổn định để tránh biến màu bề mặt

4. Đánh bóng

Một trong những ưu điểm lớn các của C73500 là có thể đánh bóng lên độ bóng cao như bạc thật.


Phân tích thị trường tiêu thụ Đồng Hợp Kim C73500

Trong bối cảnh nhu cầu vật liệu bền – đẹp – chống ăn mòn ngày càng tăng, C73500 trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành hàng hải và dầu khí tăng nhu cầu vật liệu chịu muối và hóa chất.
  • Ngành nhạc cụ ưu tiên hợp kim nickel silver do âm sắc sáng và đẹp.
  • Ngành cơ khí chế tạo hướng đến vật liệu bền và ít bảo trì.
  • Ngành điện – điện tử tìm kiếm vật liệu ổn định, chống oxy hóa.

Việt Nam đang nhập khẩu C73500 chủ yếu từ Nhật Bản, Đức, Mỹ và Hàn Quốc, xu hướng nhu cầu tăng đều mỗi năm nhờ công nghiệp hóa và tự động hóa. Giá vật liệu cũng khá ổn định vì niken và đồng luôn là nguyên tố quan trọng trong ngành luyện kim thế giới.

Dự báo tương lai, hợp kim này tiếp tục tăng trưởng mạnh tại các doanh nghiệp cơ khí chính xác, đóng tàu và sản xuất thiết bị công nghiệp.


Kết luận

Đồng Hợp Kim C73500 là một hợp kim đồng – niken – kẽm cao cấp với nhiều ưu điểm nổi bật như độ bền cao, chống ăn mòn xuất sắc, tính thẩm mỹ vượt trội và khả năng gia công linh hoạt. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, điện tử, hàng hải, hóa chất cho đến chế tác nhạc cụ và đồ trang trí.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu có độ bền tốt, tuổi thọ dài và vẻ ngoài sang trọng, C73500 chính là một lựa chọn lý tưởng cho mọi ứng dụng kỹ thuật và mỹ thuật.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox PH 1.4568

    Thép Inox PH 1.4568 Thép Inox PH 1.4568 là loại thép không gỉ martensitic làm [...]

    Thép không gỉ Duplex 1Cr21Ni5Ti

    Thép không gỉ Duplex 1Cr21Ni5Ti Thép không gỉ Duplex 1Cr21Ni5Ti là loại thép duplex cao [...]

    Thép Inox Duplex UNS S32750

    Thép Inox Duplex UNS S32750 Thép Inox Duplex UNS S32750 là gì? Thép Inox Duplex [...]

    Bảng Giá Inox 410 Mới Nhất: Mua Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam

    Bảng Giá Inox 410 Mới Nhất: Mua Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam?  Inox [...]

    CW403J Copper Alloys

    CW403J Copper Alloys CW403J Copper Alloys là gì? CW403J Copper Alloys là hợp kim đồng-niken [...]

    Thép Inox 309S24

    Thép Inox 309S24 Thép Inox 309S24 là gì? Thép Inox 309S24 là loại thép không [...]

    Thép Inox X7CrNi23.14

    Thép Inox X7CrNi23.14 Thép Inox X7CrNi23.14 là gì? Thép Inox X7CrNi23.14 là loại thép không [...]

    Inox X2CrNiMoN25-7-4: Vật Liệu Cao Cấp Trong Ngành Cơ Khí Chế Tạo

    Inox X2CrNiMoN25-7-4: Vật Liệu Cao Cấp Trong Ngành Cơ Khí Chế Tạo 1. Tìm Hiểu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo