Đồng Hợp Kim C75200
Đồng Hợp Kim C75200 là gì?
Đồng Hợp Kim C75200 là một loại hợp kim đồng – niken – kẽm thuộc nhóm Nickel Silver (Đồng trắng – German Silver), nổi tiếng với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và đặc biệt có màu sắc sáng bạc thẩm mỹ. Hợp kim này không chứa bạc, dù vẻ ngoài giống bạc thật. Nhờ sự kết hợp hài hòa giữa đồng, niken và kẽm, C75200 mang đến khả năng chịu lực tốt, khả năng đàn hồi ổn định và tuổi thọ dài trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
C75200 thuộc nhóm nickel silver có hàm lượng niken cao hơn nhiều loại khác (như C7521, C7701, C7351), giúp tăng độ bền, tăng khả năng chống oxy hóa và chống biến màu theo thời gian. Đây là lý do hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chính xác, thiết bị điện – điện tử, phụ kiện trang trí, nhạc cụ và chi tiết trong ngành hàng hải.
Thành phần hóa học của Đồng Hợp Kim C75200
Thành phần điển hình:
- Đồng (Cu): 62 – 68%
- Niken (Ni): 17 – 19%
- Kẽm (Zn): 15 – 21%
- Sắt (Fe): ≤ 0.5%
- Mangan (Mn): ≤ 1%
- Tạp chất khác: ≤ 0.5%
Tỷ lệ niken cao giúp tạo nên độ sáng bóng và tăng độ bền. Kẽm góp phần tăng độ cứng, giúp vật liệu chịu mài mòn tốt hơn và dễ gia công nguội.
Tính chất cơ lý của Đồng Hợp Kim C75200
1. Tính chất cơ học
- Độ bền kéo: 500 – 750 MPa
- Độ cứng: 150 – 240 HB
- Giới hạn chảy: 250 – 450 MPa
- Độ giãn dài: 10 – 30%
- Độ bền mỏi: cao hơn so với đồng thau và đồng đỏ
Hợp kim có thể hóa bền bằng gia công nguội hoặc nhiệt luyện, phù hợp với nhiều loại chi tiết đòi hỏi độ bền kéo cao.
2. Tính chất vật lý
- Khối lượng riêng: khoảng 8.6 – 8.7 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1040 – 1080°C
- Độ dẫn điện: 6 – 10% IACS
- Độ dẫn nhiệt: trung bình
- Màu sắc: trắng bạc sáng, ít xỉn màu
3. Khả năng chống ăn mòn
C75200 có khả năng kháng ăn mòn cực tốt trong:
- Nước biển
- Không khí ẩm
- Hóa chất nhẹ
- Dung dịch muối
- Môi trường công nghiệp ngoài trời
Niken làm tăng khả năng chống oxy hóa, giúp vật liệu duy trì độ sáng đẹp lâu dài mà không bị đen hoặc đổi màu.
Ưu điểm của Đồng Hợp Kim C75200
- Tính thẩm mỹ cao: bề mặt trắng bạc sang trọng.
- Chống ăn mòn vượt trội: chịu được nước biển, hóa chất nhẹ.
- Độ bền cơ học lớn: thích hợp cho chi tiết chịu lực.
- Độ cứng cao: chống mài mòn tốt hơn đồng và đồng thau.
- Tính đàn hồi ổn định: phù hợp cho các chi tiết lò xo, tiếp điểm.
- Dễ gia công: có thể cán, kéo, dập, tiện, phay.
- Không bị xỉn màu nhanh: thích hợp cho đồ trang trí và phụ kiện cao cấp.
Nhược điểm của Đồng Hợp Kim C75200
- Giá thành cao: do hàm lượng niken lớn.
- Độ dẫn điện thấp: không phù hợp cho các hệ thống dẫn điện chính.
- Gia công cần dụng cụ sắc bén: vì độ cứng cao.
- Khối lượng nặng hơn nhiều hợp kim nhẹ khác.
Dù vậy, lợi ích mà C75200 mang lại thường vượt xa chi phí đầu tư ban đầu.
Ứng dụng của Đồng Hợp Kim C75200
1. Công nghiệp cơ khí
- Bạc đạn, vòng bi
- Bánh răng nhỏ, trục quay
- Thanh trượt
- Ống lót chịu mài mòn
- Chi tiết máy trong môi trường biển
2. Điện – điện tử
- Lò xo điện
- Tiếp điểm, đầu nối
- Linh kiện điện cần chống oxy hóa
- Kẹp điện, đệm dẫn điện
3. Ngành hàng hải
- Phụ kiện tàu biển
- Van và khớp nối chịu ăn mòn
- Ống dẫn nước biển
- Đệm trượt, chốt cơ khí
4. Nhạc cụ
- Kèn đồng
- Saxophone
- Sáo, phụ kiện nhạc cụ
- Bộ phận cần độ vang và sáng âm
Nickel silver nổi tiếng trong chế tạo nhạc cụ nhờ âm thanh sáng và ổn định.
5. Công nghiệp hóa chất
- Van chịu hóa chất
- Linh kiện bơm
- Hệ thống dẫn nước muối hoặc axit nhẹ
6. Ứng dụng trang trí và mỹ nghệ
- Trang sức thời trang
- Khung kính
- Phụ kiện nội thất
- Linh kiện có yêu cầu độ bóng cao
Quy trình nhiệt luyện Đồng Hợp Kim C75200
Nhiệt luyện giúp tối ưu cơ tính của hợp kim:
1. Ủ mềm (Annealing)
- Nhiệt độ: 550 – 700°C
- Làm nguội chậm
- Giúp tăng độ dẻo, phù hợp cho uốn – dập
2. Tôi dung dịch (Solution Treatment)
- Nhiệt độ: 800 – 850°C
- Làm mát bằng nước hoặc dầu
- Giúp đồng nhất tổ chức kim loại
3. Hóa bền kết tủa (Age Hardening)
- Nhiệt độ: 300 – 400°C
- Thời gian: 1 – 3 giờ
- Giúp tăng độ cứng và độ bền mỏi
Gia công cơ khí Đồng Hợp Kim C75200
1. Tiện – Phay
- Dao cắt hợp kim cứng hoặc carbide
- Sử dụng dầu làm mát
- Tốc độ cắt trung bình để tránh mòn dao
2. Cán – Kéo – Dập nguội
C75200 có thể:
- Cán mỏng thành lá
- Kéo thành dây
- Dập tạo hình
- Uốn cong chi tiết nhỏ
3. Hàn
Có thể hàn bằng:
- Hàn bạc
- Hàn TIG
- Hàn khí
4. Đánh bóng
Đạt độ bóng cao, giống bạc thật, không bị xỉn màu.
Phân tích thị trường tiêu thụ Đồng Hợp Kim C75200
Trong bối cảnh hiện nay, nhu cầu sử dụng hợp kim nickel silver tăng mạnh nhờ:
- Ngành hàng hải mở rộng → nhu cầu vật liệu chống ăn mòn tăng.
- Ngành điện tử → cần vật liệu bền, ổn định và chống oxy hóa.
- Ngành nhạc cụ → ưu tiên nickel silver để tạo âm thanh sáng và đẹp.
- Cơ khí chế tạo → cần vật liệu bền, ít bảo trì.
- Ngành trang trí – mỹ nghệ → chuộng bề mặt sáng bóng giống bạc.
Tại Việt Nam, C75200 được nhập khẩu chủ yếu từ Mỹ, Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc. Nhu cầu mỗi năm tăng từ 10–15% nhờ công nghiệp hóa và xu hướng nâng cấp vật liệu kỹ thuật.
Giá của hợp kim này khá ổn định nhưng chịu ảnh hưởng bởi biến động giá niken toàn cầu. Dự báo trong tương lai, C75200 sẽ tiếp tục là vật liệu quan trọng trong các lĩnh vực yêu cầu độ bền cao và tính thẩm mỹ mạnh.
Kết luận
Đồng Hợp Kim C75200 là một loại hợp kim đồng – niken – kẽm cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ đàn hồi tốt và bề mặt sáng bạc thẩm mỹ. Nhờ các ưu điểm toàn diện, hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, điện – điện tử, hàng hải, nhạc cụ và các sản phẩm trang trí cao cấp.
Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu bền – đẹp – ổn định – chống ăn mòn mạnh, C75200 là lựa chọn tuyệt vời cho mọi ứng dụng kỹ thuật và mỹ thuật.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

